Bạn đang tìm một tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho con yêu nhà mình? Bạn muốn có một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài?
Cùng INVERT tham khảo ngay những tên tiếng anh hay & ý nghĩa sau để có thêm nhiều gợi ý bạn nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Tương tự như tên tiếng Việt, mỗi cái tên tiếng Anh cũng sẽ mang một ý nghĩa riêng biệt. Một cái tên tiếng Anh phù hợp không chỉ giúp ích rất nhiều trong công việc và cuộc sống mà còn thể hiện được sự chuyên nghiệp của bạn.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Một tên tiếng Anh sẽ bao gồm 2 phần chính:
• First name: Phần tên
• Family name: Phần họ
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn sẽ phải đọc tên trước rồi sau đó mới tới phần họ. Kể cả khi dùng họ Việt Nam, tên vẫn phải đặt trước họ.
Ví dụ: Nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
- First name: Tom
- Family name: Hiddleston
=> Họ tên đầy đủ sẽ là: Tom Hiddleston.
Ví dụ: Bạn là người Việt họ Nguyễn và muốn chọn tên tiếng Anh là Linda => Tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Nguyễn.
Gợi ý cách đặt tên tiếng anh hay theo bảng chữ cái
1. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ A, B, C
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ A: Adela/Adele (cao quý), Adelaide/Adelia (người phụ nữ có xuất thân cao quý), Agnes (trong sáng), Alethea (sự thật), Alexandra (người trấn giữ, người bảo vệ), Alida (chú chim nhỏ), Alice (người phụ nữ cao quý), Alma (tử tế, tốt bụng), Almira (công chúa), Alva (cao quý, cao thượng), Amanda/ Amabel (đáng yêu), Amelinda (xinh đẹp và đáng yêu), ....
- Đặt tên tiếng Anh chữ B: Beatrix (hạnh phúc, được ban phước), Bertha (thông thái, nổi tiếng), Bianca/Blanche (trắng, thánh thiện), Brenna (mỹ nhân tóc đen), Bridget (sức mạnh, người nắm quyền lực),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ C: Calantha (hoa nở rộ), Calliope (khuôn mặt xinh đẹp), Ceridwen (đẹp như thơ tả), Ciara (đêm tối), Clara (sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết), Cosima (có quy phép, hài hòa, xinh đẹp), Charmaine/Sharmaine (quyến rũ), Christabel (người Công giáo xinh đẹp),...
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ A: Aidan (Lửa), Alan (Sự hòa hợp), Albert (Cao quý, sáng dạ), Alexander (Người trấn giữ, người bảo vệ), Anatole (Bình minh), Andrew (Hùng dũng, mạnh mẽ), Arnold (Người trị vì chim đại bàng ), Asher (Người được ban phước),..
- Đặt tên tiếng Anh chữ B: Bellamy (Người bạn đẹp trai), Benedict (Được ban phước), Bevis (Chàng trai đẹp trai), Boniface (Có số may mắn),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ C: Caradoc (Đáng yêu), Clement (Độ lượng, nhân từ), Conal (Sói, mạnh mẽ), Curtis (Lịch sự, nhã nhặn), Chad (Chiến trường, chiến binh), Charles (Quân đội, chiến binh),...
2. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ D, E, F
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ D: Daisy (hoa cúc dại), Delwyn (xinh đẹp, được phù hộ), Dilys (chân thành, chân thật), Donna (tiểu thư), Doris (xinh đẹp), Dorothy (món quà của Chúa), Drusilla (mắt long lanh như sương),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ E: Edena (lửa, ngọn lửa), Elizabeth (lời thề của Chúa/Chúa đã thề), Elysia (được ban /chúc phước), Emmanuel (Chúa luôn ở bên ta), Ermintrude (được yêu thương trọn vẹn), Ernesta (chân thành, nghiêm túc), Esperanza (hy vọng), Esther (ngôi sao có gốc từ tên nữ thần Ishtar), Eulalia (nói chuyện ngọt ngào),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ F: Farah (niềm vui, sự hào hứng), Felicity (vận may tốt lành), Fidelia (niềm tin), Fidelma (mỹ nhân), Fiona (trắng trẻo), Flora (hoa, bông hoa, đóa hoa), Florence (nở rộ, thịnh vượng),...
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ D: Dalziel (Nơi đầy ánh nắng), Daniel (Chúa là người phân xử), Darius (Người sở hữu sự giàu có), David (Người yêu dấu), Dermot (không bao giờ đố kỵ), Donald (Người trị vì thế giới), Douglas (Dòng sông/suối đen), Drake (Rồng), Duane (Chú bé tóc đen), Dylan (Biển cả),....
- Đặt tên tiếng Anh chữ E: Edgar (Giàu có, thịnh vượng), Edric (Người trị vì gia sản), Edward (Người giám hộ của cải), Egan (Lửa), Elijah (Chúa là Yah/Jehovah), Emmanuel/Manuel (Chúa ở bên ta), Enda (Chú chim), Enoch (Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm), Eric (Vị vua muôn đời),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ F: Farley (Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành), Farrer (sắt), Felix (Hạnh phúc, may mắn), Finn/Finnian/Fintan (Tốt, đẹp, trong trắng), Flynn (Người tóc đỏ), Frederick (Người trị vì hòa bình),...
3. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ G, H, I
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ G: Gemma (ngọc quý), Genevieve (tiểu thư, phu nhân của mọi người), Gladys (công chúa), Glenda (trong sạch, thánh thiện, tốt lành), Gloria (vinh quang), Grainne (tình yêu), Guinevere (trắng trẻo và mềm mại), Gwen (được ban phước) , Gwyneth (may mắn, hạnh phúc), Giselle (lời thề),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ H: Halcyon (bình tĩnh, bình tâm), Hebe (trẻ trung), Helen (mặt trời, người tỏa sáng) , Helga(được ban phước), Heulwen (ánh mặt trời), Hilary (vui vẻ), Hilda (chiến trường), Hypatia (cao quý nhất),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ I: Iolanthe (đóa hoa tím), Irene (hòa bình), Iris (hoa iris, cầu vồng), Isolde (xinh đẹp),....
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ G: Gabriel (Chúa hùng mạnh), Gregory (Cảnh giác, thận trọng)
- Đặt tên tiếng Anh chữ H: Harold (Quân đội, tướng quân, người cai trị), Harry (Người cai trị đất nước), Harvey (Chiến binh xuất chúng), Henry (Người cai trị đất nước), Hubert (Đầy nhiệt huyết),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ I: Jacob (Chúa che chở), Joel (Yah là Chúa), John (Chúa từ bi), Jonathan (Chúa ban phước), Joshua (Chúa cứu vớt linh hồn),....
4. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ J, K, L
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ J: Jade (đá ngọc bích), Jasmine (hoa nhài), Jena (chú chim nhỏ), Jesse (món quà của Yah), Jezebel (trong trắng), Jocasta (mặt trăng sáng ngời),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ K: Kaylin (người xinh đẹp và mảnh dẻ), Keelin (trong trắng và mảnh dẻ), Keisha (mắt đen), Kerenza (ình yêu, sự trìu mến), Keva (mỹ nhân, duyên dáng), Kiera (cô bé tóc đen), Kiera (cô gái tóc đen),....
- Đặt tên tiếng Anh chữ L: Ladonna (tiểu thư), Laelia (vui vẻ), Laetitia (niềm vui), Latifah (dịu dàng, vui vẻ), Layla (màn đêm), Lily (hoa huệ tây), Louisa (chiến binh nổi tiếng), Lucasta (ánh sáng thuần khiết),....
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ J: Jai (Vinh quang, chiến thắng), Jay (Chiến thắng), Joy (Niềm vui, hạnh phúc), Josh (Hạnh phúc, phấn khởi), Jal (Người thích đi đây đi đó, dòng nước), Joe (Chúa sẽ ban cho), Johan (Người lãnh đạo quân đội), John (Chúa nhân từ), Jack (Chúa nhân từ), Jason (Người chữa lành),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ K: Kenneth (Đẹp trai và mãnh liệt), Kieran (Cậu bé tóc đen)
- Đặt tên tiếng Anh chữ L: Lagan (Lửa), Leighton (Vườn cây thuốc), Leon (Chú sư tử), Leonard (Chú sư tử dũng mãnh), Lionel (Chú sư tử con), Lloyd (Tóc xám), Louis (Chiến binh trứ danh), Lovell (Chú sói con),...
5. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ M, N, O
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ M: Mabel (đáng yêu), Margaret (ngọc trai), Maris (ngôi sao của biển cả), Martha (quý cô, tiểu thư), Martha (quý cô, tiểu thư), Matilda (sự kiên cường trên chiến trường), Melanie (đen), Milcah (nữ hoàng), Mirabel (tuyệt vời), Miranda (dễ thương, đáng yêu), Muriel (biển cả sáng ngời),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ N: Noach (Cuộc sống bình an, hạnh phúc), Nicholas (Người đứng trên đỉnh vinh quang), Norris (Món quà mà Chúa ban tặng), Noah (Con có cuộc đời an lành, sung túc), Niall (Luôn tôn trọng lẽ phải, chính trực), Nat (Thông minh và luôn biết cách để vượt qua khó khăn)
- Đặt tên tiếng Anh chữ O: Odette/Odile (sự giàu có), Oralie (ánh sáng đời tôi), Orianna (bình minh), Orla (công chúa tóc vàng),...
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ M: Marcus (Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars), Matthew (Món quà của Chúa), Maximus (Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất), Michael (Kẻ nào được như Chúa?), Nathan (Món quà, Chúa đã trao), Neil (Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ N: Neron (Một chàng trai anh dũng, quả cảm), Nathaniel (Món quà từ thiên đàng, chàng trai ga lăng tình cảm), Nissim (Chàng trai ấm áp, luôn biết quan tâm chia sẻ), Nika (Chiến binh mạnh mẽ, tốt bụng và nồng hậu).
- Đặt tên tiếng Anh chữ O: Oakden (người tuân theo vị thần Hindu), Oakes (người đàn ông có sức hấp dẫn), Oakland (người con trai dũng cảm đến mê hoặc), Ocelfa (người phục hưng tôn giáo), Ocga (anh chàng chân thực và thẳng thắn), Odale (anh chàng nổi loạn), Odam (chàng trai được nhiều người tôn trọng), Odayle (chàng trai nhạy cảm)
6. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ P, Q, R
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ P: Pandora (được ban phước), Pearl (ngọc trai), Phedra (ánh sáng), Philomena (được yêu quý nhiều), Phoebe (sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết), Phoebe (tỏa sáng),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ Q: Queen (Nữ hoàng), Qamar (Đẹp và sáng như ánh trăng), Quaniya (Dễ thương, xinh xắn), Quinn (Cô gái mạnh mẽ như một chiến binh), Quetzaly/ Quetzalli (Cô gái thông minh,lanh lợi), Quinlee (Cô gái thông minh, có hiểu biết sâu rộng), Quinzel (Siêng năng, chăm chỉ), Quinella (Xinh đẹp, tài giỏi),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ R: Regina (nữ hoàng), Rosa (đóa hồng), Rosabella (đóa hồng xinh đẹp), Rowan (cô bé tóc đỏ), Rowena (danh tiếng, niềm vui), Roxana (ánh sáng, bình minh), Ruby (đỏ, ngọc ruby),...
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ P: Paul (Bé nhỏ”, “nhún nhường), Phelan (Sói), Phelim (Luôn tốt), Patrick (Thuộc dòng dõi quý tộc), Phoenix (lạc quan), Parth (con là người kiên định, không từ bỏ mục tiêu), Pal (người bảo vệ, người đáng tin cậy), Prince (cậu bé quý tộc, giàu sang), Papa (cậu bé hào hoa, may mắn), Pasha (con trai bé nhỏ, đáng yêu của ba mẹ), Peter (mạnh mẽ, cứng cáp),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ Q: Quentin (Bắt nguồn từ La Mã), Quincy (Sự sở hữu), Quinton (Thứ năm), Quintin (Giống Quinton), Quinten (Thứ năm), Quadir (Món quà), Quill (Bảo vật vô giá),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ R: Radley (Thảo nguyên đỏ), Raphael (Chúa chữa lành), Raymond (Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn), Richard (Sự dũng mãnh), Robert (Người nổi danh sáng dạ”), Rowan (Cậu bé tóc đỏ), Roy (Vua (gốc từ “roy” trong tiếng Pháp)), Ryder (Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin)
7. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ S, T, U
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ S: Sarah (công chúa, tiểu thư), Scarlet (đỏ tươi), Selena (mặt trăng, nguyệt), Selina (mặt trăng), Serena (tĩnh lặng, thanh bình), Sienna (đỏ), Sophie (sự thông thái), Sophronia (ẩn trọng, nhạy cảm), Stella (vì sao, tinh tú), Sterling (ngôi sao nhỏ)....
- Đặt tên tiếng Anh chữ T: Theodore (Con là món quà mà chúa ban tặng), Tamma (Con là một nhà thông thái), Tammera (Cô gái dịu dàng, ấm áp), Tabatha (Cô gái ngọt ngào, dịu dàng), Tracy (chiến binh), Tryphena (Cô gái xinh xắn, dễ thương, kiều diễm), Tiffany (Niềm vui, hạnh phúc của bố mẹ), Taylor (Tỏa sáng như ngôi sao),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ U: Unique (tình yêu duy nhất, độc nhất), Uma (sự yên tĩnh, tự do), Una (cừu con bé nhỏ đáng yêu), Ursula (gấu nhỏ), Unity (một trong hai), Uriah (Chúa là ánh sáng của cuộc đời), Ulani (em bé lạc quan, vui vẻ), Ulyana (trẻ trung, năng động), Uriel (hậu duệ của Lêvi, tia sáng của cuộc đời), Urvi (trái đất),...
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ S: Samson (Đứa con của mặt trời), Samuel (Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe), Silas (Rừng cây), Stephen (Vương miện),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ T: Timothy (Tôn thờ Chúa), Titus (Danh giá), Theodore (Món quà của Chúa),homas (Sinh đôi), Tyler (Vị vua nhỏ), Travis (Đi ngang qua), Theodore (Món quà của Thương Đế), Tony (Chiến binh hoàng gia), Troy (Bộ binh), Tom (Sinh đôi), Tommy (Sinh đôi),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ U: Uriel (Chúa là ánh sáng của tôi), Uriah (Chúa là ánh sáng của tôi, Urijah (Chúa là ánh sáng của tôi), Umar (cuộc sống yên bình dài lâu), Ulices (trái tim lương thiện), Unknown (hiểu biết, có tri thức hơn người), Uziel (Quyền năng của Chúa), Uzziah (tin tưởng vào Chúa), Usher (người bảo vệ, người hộ tống), Usman (chú chim nhỏ), Urban (thành phố),....
8. Đặt tên tên tiếng anh hay bắt đầu bằng chữ V, W, X, Y, Z
* Tên tiếng Anh cho nữ:
- Đặt tên tiếng Anh chữ V: Valerie (sự mạnh mẽ, khỏe mạnh), Vera (niềm tin), Verity (sự thật), Victoria (chiến thắng), Violet (hoa violet, màu tím), Viva/Vivian (sự sống, sống động), Vivian (hoạt bát
- Đặt tên tiếng Anh chữ W: Wasila (con là một phần quan trọng của tất cả mọi người), Winter (con được sinh ra vào mùa đông), Wirsha (cô bé đáng yêu, được yêu mến), Wina (con là niềm vui của ba mẹ và tất cả mọi người), Whoopi (con là niềm vui của ba mẹ và tất cả mọi người), Wynter (con được sinh ra vào mùa đông), Winn (mong con luôn thành công),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ X: Xena (cô bé dũng cảm và xinh đẹp), Xian (cô bé độc lập, mạnh mẽ), Xoan (con là người nhân từ, thánh thiện như Chúa), Xyla (con là niềm mơ ước của ba mẹ), Xeena (con là người phụ nữ sang trọng và cao quý), Xenia (cô bé hòa đồng và thân thiện), Xlama (con là cô gái trong sáng, có tài năng),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ Y: Yana (con là món quà Chúa ban tặng, là người được Chúa yêu thương, che chở), Yashvi (con là cô gái có danh tiếng), Yami (con tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, là người tỏa sáng nhất trong tất cả), Yasina (con là cô gái có trái tim bé bỏng, nhân hậu), Yaiiua(mong con luôn tỏa sáng), Yumi (con là cô bé xinh đẹp, dễ thương), Yashira(cô bé giản dị), Yyn (con là cô gái trung thành), Yudella (mong con được giàu sang, phú quý), Yvettia (con là cô gái xinh đẹp)
- Đặt tên tiếng Anh chữ Z: Zada (may mắn), Zafira (sự thành công), Zahara (sự toả sáng), Zia (Ánh sáng), Zivanka (sự tràn đầy sức sống), Zoraida (sự quyến rũ), Zulema (sự mạnh mẽ), Zena (Mặt trăng), Zhoie (Niềm tin), Zoelle (Sự sống), Zavrina (Công chúa), Zinny (Một loài hoa đẹp)
* Tên tiếng Anh cho nam:
- Đặt tên tiếng Anh chữ V: Vadim (chứng minh lập luận), Vahe (lá chắn tốt, mạnh mẽ), Vaclav (niềm vinh quang), Vadin (hiểu biết, thông thái), Valdemar (quy tắc nổi tiếng), Valentin (sức khỏe, sức mạnh), Valeria (sức mạnh), Valeriy (mạnh khỏe, vui vẻ),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ W: Winston (cậu bé cứng rắn, mạnh mẽ nhưng tính cách ôn hòa) , Wid (con nhận được sự yêu mến của mọi người), Wilson (con trai của William), Wallace (tên có nguồn gốc từ xứ Wales mang ý nghĩa người ngoại quốc), Willy (cậu bé có ý chí mạnh mẽ, kiên quyết), Walden (mạnh mẽ, cứng cỏi), Wolf (mạnh mẽ, nhanh nhẹn như một chú chó sói), Willis (cậu bé có ý chí mạnh mẽ, kiên quyết),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ X: Xavier (người đàn ông trong sáng, cao quý), Xander (người con trai cao quý, hiện đại), Xavi (dựa theo tên một cầu thủ bóng đá ở Tây Ban Nha), Xerxes (mong muốn con trai trở thành người dũng cảm, mạnh mẽ, có tài lãnh đạo và giàu sang), Xandy (mong con trở thành chỗ dựa vững chắc của mọi người), Xian (con là cậu bé tươi trẻ, năng động), Xanders (mong con trở thành người lãnh đạo, chỉ huy tài ba),...
- Đặt tên tiếng Anh chữ Y:
Yash (mong con có một cuộc sống phồn vinh, có được danh tiếng và vinh quang), Yohan (con là cậu bé nhân từ, giản dị và yêu thiên nhiên), Yahan (con là cả thế giới của ba mẹ), Yashiv (mong con được Chúa che chở), Yonwin (con là một ngôi sao), Ybba (con là người tốt bụng, nhân hậu), Yota (con là chàng trai ấm áp), Yusef (con là quý giá nhất với ba mẹ), Yuze (thân thiện, dễ mến), Yon (thông minh, lịch thiệp), Yates (dũng cảm và mạnh mẽ), Yestin (coi trọng lẽ phải).
- Đặt tên tiếng Anh chữ Z:
Zain (Thông minh, tài giỏi, hạnh phúc), Zaid (rung thực, vĩ đại), Zaiden (Sức mạnh), Zion (Ánh nắng), Zack (Tiếng cười), Zubair (Mạnh mẽ), Zayad (Thịnh vượng), Zayden (Đẹp trai), Zoel (Thành công), Zedrick (Can đảm), Zues (Ánh sáng), Zippy (Nhanh nhẹn)
Gợi ý những tên tiếng anh đẹp hay cho nữ
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn ý nghĩa
Với xu thế hội nhập chung của xã hội, rất nhiều người rất chú ý đến việc đặt tên Tiếng Anh để thuận tiện trong môi trường làm việc, giao tiếp bằng tiếng Anh. Nếu bạn cũng có nhu cầu muốn sở hữu cho mình một cái tên tiếng Anh hay và độc đáo thì cùng INVERT tham khảo ngay những cái tên sau bạn nhé!
Andrea: Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
Angela: Thiên thần
Ann/Anne: Ý nghĩa duyên dáng, yêu kiều
Bella: Ý nghĩa là người phụ nữ xinh đẹp dịu dàng
Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
Caroline: Sự thân thiện
Caryn: Người phụ nữ được mọi người xung quanh yêu quý
Claire: Thể hiện sự thông minh
Crystal: Là pha lê lấp lánh
Diana: Ý nghĩa là ánh sáng
Ellie: Ý nghĩa ánh sáng rực rỡ
Emma: Ý nghĩa chân thành, tuyệt vời
Fiona: Thể hiện người con gái xinh đẹp mặn mà
Gabriela: Người con gái năng động, nhiệt tình
Gemma: Một viên ngọc quý
Gina: Thể hiện sự hào phóng, khoáng sản
Glenda: Ý nghĩa của sự trong sáng, lương thiện
Harmony: Con người đồng nhất tâm hồn
Jade: Ngọc bích
Jenny: Thể hiện sự thân thiện, hòa đồng
Jessica: Thiên thần hạnh phúc
Joy: Ý nghĩa vui vẻ, lạc quan
Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
Kiera: Cô bé tóc đen
Madeline: Cô gái đa tài
Margaret: Ngọc trai
Melanie: Màu đen huyền bí
Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
Sienna: Sắc đỏ nhạt
Vera: Có niềm tin kiên định
Vivian: Ngụ ý nhanh nhẹn, hoạt bát
Wendy: Người phụ nữ thánh thiện
2. Tên tiếng anh cho con gái hay, đẹp, phổ biến
Ngày nay, việc đặt một cái tên tiếng Anh cho trẻ nhỏ là điều vô cùng cần thiết, đặc biệt là với những gia đình có mong muốn cho con trẻ học trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài. Cùng tham khảo một số cái tên hay cho bé gái sau để có thêm nhiều gợi ý bạn nhé!
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
Angela: Thiên thần
Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
Bella: Xinh đẹp dịu dàng
Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
Claire: Sự thông minh, sáng dạ
Crystal: Pha lê lấp lánh
Diana: Ánh sáng
Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
Glenda: Trong sáng, thánh thiện
Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là "sự hết lòng với Chúa"
Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
Sandra: Người bảo vệ
Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
Vera: Niềm tin kiên định
Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
Wendy: Thánh thiện, may mắn
Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
3. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ độc lạ, dễ thương
Acacia: Có gai
Aisha: Sống động
Akina: Hoa mùa xuân
Alula: Nhẹ tựa lông hồng
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
Avery: Khôn ngoan
Bambalina: Cô bé
Bell: Chuông ngân vang
Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
Eilidh: Mặt trời
Elain: Chú hươu con ngơ ngác
Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
Eser: Thơ, nàng thơ
Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
Grainne: Tình yêu
Helena: Nhẹ
July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
Keelin: Trong trắng ngây ngô
Lenora: Sáng sủa
Lorelei: Lôi cuốn
Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
Mia: "Của tôi" trong tiếng Ý
Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
Phoebe: Tỏa sáng
Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
Tabitha: Linh dương gazen.
Tallulah: Nước chảy
Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
4. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh
Abbey – Các cô gái đặt tên này thường là những người thông minh xuất chúng.
Adela – Có nguồn gốc từ tên tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa là cao quý.
Aine – Đây là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có. Tên này trong tiếng Anh có nghĩa là lộng lẫy và rạng rỡ.
Alice – Cái tên đại diện cho người cao quý, quyền lực. Đây là tên tiếng Anh hay cho nữ đầy sang chảnh.
Almira – Tên này trong tiếng Anh tượng trưng cho hình ảnh nàng công chúa xinh đẹp.
Alva – Alva trong tiếng Anh có nghĩa là cao quý, cao thượng.
Ariadne – Là cái tên thích hợp để đặt cho các cô gái cao quý, thánh thiện.
Artemis – Theo thần thoại Hy Lạp, đây là tên nữ thần săn bắn. Với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế.
Bertha – Tên này có nghĩa là sáng dạ, thông thái và nổi tiếng.
Briona – Là cái tên biểu trưng cho một người phụ nữ thông minh và độc lập.
Charmaine – Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại.
Clara – Là cái tên nổi bật trong danh sách tên tiếng Anh hay cho nữ. Clara gợi lên cho mọi người xung quanh hình ảnh một cô gái trong trắng, tinh khiết và sáng dạ.
Cleopatra – Có nguồn gốc từ tên Kleopatra trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là vinh quang của cha.
Donna – Tên này trong tiếng Anh là cái tên biểu trưng cho một cô tiểu thư quyền quý.
Doris – Có nghĩa là tuyệt thế giai nhân. Tên tiếng Anh hay cho nữ rất được nhiều người yêu thích lựa chọn để đặt tên.
Elfleda – Trong tiếng Anh, Elfleda có nghĩa là mỹ nhân cao quý.
Freya – Là tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu. Có nghĩa là quý bà, quý cô. Freya được dùng như một danh hiệu cao quý để gọi những phụ nữ quý tộc.
Genevieve – Có nghĩa là tiểu thư, phu nhân của mọi người.
Gladys – Gladys chính là tên tượng trưng cho một nàng công chúa.Adelaide/Adele/Adelia/Adeline – Người con gái có xuất thân cao quý.
Gloria – Cô gái mang tên này được hy vọng luôn đạt được nhiều thành tựu và nhiều vinh quang.
Grace – Sự ân sủng và say mê.
Hypatia – Mang ý nghĩa là cao quý nhất.
Juno – Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân.
Ladonna – Tiểu thư.
Martha – Quý cô, tiểu thư.
Milcah – Nữ hoàng.
Nora – Danh dự.
Odette/Odile – Sự giàu có.
Oralie – Ánh sáng cuộc đời tôi.
Orla – Công chúa tóc vàng.
Pandora – Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện.
Phoebe – Cô gái được đặt cho cái tên tiếng Anh hay cho nữ này được hy vọng sẽ luôn tỏa sáng mọi lúc mọi nơi.
Phoenix – Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách.
Regina – Nữ hoàng
Rowena – Danh tiếng, niềm vui.
Sarah – Công chúa, tiểu thư
Sophia/Sophie – Cô gái sở hữu tên này sẽ bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người.
Una – Una là hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm.
Victoria – Có nghĩa là người chiến thắng. Dùng để diễn tả một người phụ nữ thành đạt.
Xavia – Trong tiếng Anh, tên này có nghĩa là tỏa sáng và lộng lẫy.
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ quý tộc
Adela: Cao quý
Agatha: Người phụ nữ tốt
Agnes: Thanh khiết
Alix: Cao quý
Ana: Duyên dáng
Anastasia: Sự sống lại
Angelica: Thiên thần
Anne: Duyên dáng
Athena: Thần thông thái
Augusta: Vĩ đại, tráng lệ
Barbara: Phụ nữ người ngoại quốc
Beatrix: Người mang lại hạnh phúc
Blanche: Màu trắng
Carmen: Khu vườn
Caroline: Người tự do
Catherine: Trong sáng, tinh khiết
Clementina: Thương xót
Daisy: Hoa cúc, tươi tắn, khoẻ mạnh, tràn đầy năng lượng
Diana: Thần thánh
Dorothea: Món quà từ Chúa
Elisabeth: Lời hứa nguyện với Chúa
Elizabeth: Lời cam kết với Chúa
Emma: Toàn bộ
Eugenie: Khoẻ mạnh
Felicia: May mắn
Gabriella: Chúa là sức mạnh của tôi
Helen: Ánh sáng chiếu sáng
Helena: Ngọc đuốc, chiếu sáng
Helene: Toả sáng
Ines: Trong trắng
Irene: Hoà bình
Isabel: Lời hứa nguyện với Chúa
Isabella: Lời thề tới Chúa
Jane: Chúa nhân từ
Joan: Chúa nhân từ
Joanna: Chúa nhân từ
Juliana: Trẻ trung
Kate: Thanh khiết
Katherine: Thuần khiết
Laetitia: Hạnh phúc
Leila: Buổi đêm
Lilibet: Lời hứa nguyện với Chúa
Lily: Hoa huệ, sự trong trắng, tinh khiết
Margaret: Ngọc trai
Maria: Người yêu quý
Marie: Người yêu quý
Mary: Người yêu dấu
Maryam: Người yêu dấu
May: Tháng 5
Melita: Mật ong
Mia: Người yêu quý
Ninette: Duyên dáng
Norah: Ánh sáng
Salma: An toàn
Sarah: Công chúa
Sofia: Sự khôn ngoan
Sophia: Sự khôn ngoan
Sophie: Sự khôn ngoan
Victoria: Chiến thắng
Virginia: Trong sáng
Zara: Hoa nở rộ
Zaria: Hoa hồng
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ may mắn, hạnh phúc
Felicity – vận may tốt lành
Adela/Adele – cao quý
Adela/Adele: cao quý
Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Adelaide/Adelia: người phái nữ có xuất thân cao quý
Almira: công chúa
Alva – cao quý, cao thượng
Alva: đắt quý, đắt thượng
Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
Ariadne/Arianne: rất đắt quý, thánh thiện
Cleopatra – vinh quang của cha
Cleopatra: vinh quang tuyệt vời của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna /dɑː.nə/ – tiểu thư
Donna: tiểu thư
Elfleda – mỹ nhân cao quý
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Elysia – được ban/chúc phước
Elysia: được ban/chúc phước
Felicity: vận may tốt lành
Florence – nở rộ, thịnh vượng
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
Genevieve: tiểu thư, phu nhân
Gladys – công chúa
Gladys: công chúa
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Helga – được ban phước
Helga: được ban phước
Hypatia – cao (quý) nhất
Hypatia: cao quý nhất
Ladonna – tiểu thư
Ladonna: tiểu thư
Martha – quý cô, tiểu thư
Martha: quý cô, tiểu thư
Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Meliora: tốt đẹp hơn
Milcah – nữ hoàng
Milcah: nữ hoàng
Mirabel – tuyệt vời
Mirabel: tuyệt vời
Odette/Odile – sự giàu có
Odette/Odile: sự giàu có
Olwen – dấu chân được ban phước
Olwen: dấu chân được ban phước
Orla – công chúa tóc vàng
Orla: công chúa tóc vàng
Pandora /pænˌdɔː.rəz/ – được ban phước
Pandora: Được trời ban phước
Phoebe – tỏa sáng
Rowena – danh tiếng, niềm vui
Rowena: tên tuổi, niềm vui
Xavia – tỏa sáng
Xavia: tỏa sáng
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mạnh mẽ, kiên cường
Aliyah: Sự trỗi dậy
Dempsey: Sự kiêu hãnh
Kane: Nữ chiến binh
Manfred: Cô bé yêu hòa bình
Maynard: Sự mạnh mẽ
Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như con sói đầu đàn
Vera Niềm tin kiên định
Vincent: Chinh phục
Alexandra: Người bảo vệ
Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
Andrew: Người hùng dũng, mạnh mẽ
Archibald: Thật sự quả cảm
Aretha: Cô gái xuất chúng
Audrey: Sức mạnh của người cao quý
Bernice: Người tạo nên chiến thắng
Brian: Sức mạnh, quyền lực
Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực tối cao
Briona: Thông minh, độc lập
Chad: Chiến trường, chiến binh
Charles: Quân đội, chiến binh
Constance: Sự kiên định
Desi: Khát vọng chiến thắng
Dominic: Chúa tể
Drake: Rồng
Edith: Sự thịnh vượng
Elias: Đại diện sự nam tính
Eunice: Chiến thắng rực rỡ
Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
Fallon: Nhà lãnh đạo
Gerda: Người hộ vệ
Gloria: Vinh quang
Harold: Người liên quan đến quân đội
Harvey: Chiến binh xuất chúng
Hilda: Chiến trường
Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
Iphigenia: Sự mạnh mẽ
Jocelyn: Người vô địch trong mọi trận chiến
Kelsey: Nữ chiến binh
Leon: Chú sư tử
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Louis: Chiến binh trứ danh
Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
Marcus: Tên vị thần chiến tranh
Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
Orson: Đứa con của gấu
Phoenix: Phượng hoàng cao quý
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh
Ryder: Người truyền tin
Sandra: Người bảo vệ
Sigourney: Người thích chinh phục
Sigrid: Công bằng và chiến thắng
Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
Veronica: Người đem đến chiến thắng
Vincent: Chinh phục
Walter: Người chỉ huy quân đội
8. Tên tiếng Anh hay cho nữ liên quan đến thiên nhiên, hoa cỏ
Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
Akina: Hoa mùa xuân
Alana: Ánh sáng
Anthea: Đẹp như hoa
Araxie: Con sông của văn chương
Aster: Hoa thạch thảo
Aurora: Bình minh
Azure: Bầu trời xanh ngắt
Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
Camellia: Hoa trà rực rỡ
Celine: Mặt trăng tỏa sáng
Ciara: Màn đêm huyền bí
Conal: Chú sói mạnh mẽ
Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khôi
Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
Edana: Ngọn lửa rực cháy
Eilidh: Mặt trời rực cháy
Eirlys: Hạt tuyết
Elain: Chú hươu con
Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp)
Esther: Ngôi sao sáng ngời
Farley: Đồng cỏ
Flora: Một đóa hoa
Hazel: Cây phỉ
Hellen: Ánh nắng rực rỡ
Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
Iris: Cầu vồng, hoa Iris
Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
Jazzie: Hoa nhài
Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
Kusum: Là từ dùng để chỉ chung các loại hoa
Lagan: Ngọn lửa rực cháy
Layla: Màn đêm bí ẩn
Leighton: Vườn cây
Lily: Hoa huệ tây
Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
Lita: Năng lượng của ánh sáng
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
Lovell: Chú sói con
Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
Maris: Ngôi sao biển lớn
Maya: Nước
Morela: Hoa mai
Muriel: Biển cả rực rỡ
Nelly: Ánh nắng rực rỡ
Norabel: Ánh nắng buổi sớm
Olivia: Cây Olive
Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
Oriana: Bình minh rạng rỡ
Phedra: Ánh sáng mặt trời
Radley: Thảo nguyên đỏ
Rishima: Tia sáng soi rọi đêm tối của mặt trăng
Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
Rose: Hoa hồng
Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
Selena: Mặt trăng sáng ngời
Selina: Mặt trăng
Silas: Rừng cây vững chắc
Stella: Tinh tú rực sáng
Sterling: Những ngôi sao nhỏ
Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
Sunflower: Hoa hướng dương
Sunshine: Ánh nắng ban mai
Tabitha: Linh dương hươu
Tallulah: Dòng nước chảy
Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa bầu trời đêm
Thalia: Hoa Thalia
Tove: Tinh tú
Twyla: Hoàng hôn
Violet: Một loài hoa có màu tím
Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
9. Tên tiếng Anh hay cho nữ thông minh, sáng suốt
Batya: Con gái của Chúa
Christabel: Người con gái Công giáo xinh đẹp
Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
Lourdes: Đức Mẹ
Magdalena: Món quà của Chúa
Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
Osmund: Sự bảo vệ của thần linh
Theophilus: Cô gái được Chúa yêu quý
Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
Abagale: Thiên Chúa là niềm vui
Abbigail: Thiên Chúa là niềm vui
Aiyven: hòa giải với Chúa
Annah: ân sủng của Thiên Chúa
Ariel: chú sư tử của Chúa
Asher – “người được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Daniel: Chúa là người phân xử
Dorothy / Dorothea: món quà của Chúa
Dorothy: Món quà của Chúa
Elizabeth / Isabel: lời thề của Chúa / Chúa đã thề
Elizabeth: Lời thề của Chúa
Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
Emmanuel: Chúa luôn ở bên taAbraham: cha của các dân tộc
Emmanuel/ Manuel: Chúa ở bên ta
Gabriel: Chúa hùng mạnh
Gwen – “được ban phước”
Issac/ Ike: Chúa cười, tiếng cười của Chúa
Jacob: Chúa chở che
Jesse/Theodora: Món quà của Yah
John: Chúa từ bi
Jonathan: Chúa ban phước
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
Matthew: món quà của Chúa
Michael: kẻ nào được như Chúa
Nathan: món quà Chúa đã trao
Raphael: Chúa chữa lành
Samuel: nhân danh Chúa/ Chúa đã lắng nghe
Theodore: món quà của Chúa
Timothy: tôn thờ Chúa
Zachary: Chúa đã nhớ
10. Tên tiếng Anh hay cho nữ liên quan đến tôn giáo
Batya: Con gái của Chúa
Christabel: Người con gái Công giáo xinh đẹp
Gabrielle: Sứ thần của Chúa
Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
Lourdes: Đức Mẹ
Magdalena: Món quà của Chúa
Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
Osmund: Sự bảo vệ của thần linh
Theophilus: Cô gái được Chúa yêu quý
Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
Ariel: Chú sư tử của Chúa
Dorothy: Món quà của Chúa
Elizabeth: Lời thề của Chúa
Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
Jesse/Theodora: Món quà của Ya
Tên tiếng anh hay cho nam
1. Tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn
Ahn: Hòa bình
Amr: Cuộc sống muôn màu
Ann: Phong nhã, lịch sự
Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
Bevis – Chàng trai đẹp tra
Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
Chas: Người đàn ông quyền lực
Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
Dax: Thác nước.
Dom: Chúa tể.
Dor: Một căn nhà.
Duane – Chú bé tóc đen
Dung: Gan dạ, dũng cảm
Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, trong trắng
Flynn – Người tóc đỏ
Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
Gert: Mạnh mẽ, ý chí
Gregory – Cảnh giác, thận trọng
Guy: Gỗ, cánh rừng
Henk: Ông Vua
Hubert – Đầy nhiệt huyết
Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.
Job: Sự kiên nhẫn.
Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
Kek: Chúa tể bóng tối.
Kieran – Câu bé tóc đen
Lax: Rộng lớn nhất
Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
Lou: Anh hùng chiến tranh
Luc: Cậu bé đến từ Lucania
Mac: Con trai
Nat: Món quà
Phelim – Luôn tốt
Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
Rex: Kẻ thống trị.
Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
Ron: Người đứng đầu có năng lực.
Roy: Ông Vua.
Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.
Sam: Ánh sáng mặt trời
Sol: Hòa bình.
2. Tên tiếng anh cho con trai phổ biến
Ahn: Hòa bình
Amr: Cuộc sống muôn màu
Ann: Phong nhã, lịch sự
Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
Chas: Người đàn ông quyền lực
Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
Dax: Thác nước.
Dom: Chúa tể.
Dor: Một căn nhà.
Dung: Gan dạ, dũng cảm
Estella: Ngôi sao sáng
Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
Gert: Mạnh mẽ, ý chí
Guy: Gỗ, cánh rừng
Gwen: Vị Thánh
Heidi: Quý tộc
Henk: Ông Vua
Hermione: Sự sinh ra
Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.
Job: Sự kiên nhẫn.
Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
Katy: Sự tinh khôi
Kek: Chúa tể bóng tối.
Lax: Rộng lớn nhất
Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
Lou: Anh hùng chiến tranh
Luc: Cậu bé đến từ Lucania
Mac: Con trai
Nat: Món quà
Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
Rex: Kẻ thống trị.
Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
Ron: Người đứng đầu có năng lực.
Roy: Ông Vua.
Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.
Sam: Ánh sáng mặt trời
Sol: Hòa bình.
3. Nick name tiếng anh hay cho nam
Adri: Người con trai đến từ Adria.
Aida: Mong con trai hạnh phúc, vui vẻ,
Aino: Người con trai độc nhất vô nhị.
Amiga: bạn tốt.
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng
Bellamy: Người con trai đẹp trai
Boo: Là một ngôi sao
Book Worm: Anh chàng ăn diện
Bubbies: vô cùng đáng yêu.
Bug Bug: Đáng yêu
Cheese ball: phô mai viên.
Chickpea: Đậu xanh
Chief: Người đứng đầu.
Clumsy Wumsy: Chàng trai vụng về
Comedian: Diễn viên hài
Copycat: người hay bắt chước mọi người.
Dieter: Chàng trai chiến binh
Dollface: gương mặt búp bê.
Dragonfly: con chuồn chuồn.
Duane: Chú bé tóc đen.
eanut: Đậu phộng
Edgar: Chàng trai giàu có
Firefly: con đom đóm.
Fish Face: Mặt cá
Flame: Có nghĩa là ngọn lửa.
FooFoo: người bạn tốt nhất.
Foxy: Chàng trai láu cá.
Frostbite: yêu mùa đông.
Hale: Cái tên thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn.
Hercules: Chàng trai khỏe khoắn
Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
Honey: ngọt ngào.
Hot cakes: chiếc bánh nóng hổi.
Jock: Người Yêu thích thể thao.
Jokes: Người hay đùa
Lela: Người con trai trung thực
lown: Chàng hề
Maud: Chàng trai mạnh mẽ trong trận chiến.
Mink: Người có quyền lực, sức mạnh
Neptune: sao Hải vương.
Pooh: Gấu Pooh
Puma: Nhanh như mèo
Puppy: Chó con
Samson: Là đứa con trai của mặt trời
Spaghetti: Mì ống Ý
Squints: Chàng trai nheo mắt
Subzeroz: người điềm tĩnh, không thể hiện cảm xúc quá nhiều.
Sugar Plum: kẹo bòn bon.
4. Tên tiếng anh hay cho nam cao quý, thông thái
Albert: Cao quý, sáng dạ.
Eric: Vị vua muôn đời.
Henry: Người cai trị quốc gia.
Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
Raymond: Người kiểm soát an ninh.
Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
Stephen: Vương miện.
5. Những tên tiếng anh hay cho nam mạnh mẽ, dũng cảm
Adonis: với danh xưng là chúa tể và có mang dáng vóc của một người lãnh đạo
Alexander/ Reginald: người trấn giữ, người bảo vệ, người cai trị
Alva: người có vị thế, tầm ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ
Alvar: với ý nghĩa là một vị chiến binh ngoan cường
Amory: người cai trị nổi danh
Andrew: thể hiện sự hùng dũng, mạnh mẽ
Archibald: bé mang một trái tim quả cảm, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn
Arnold: biểu trưng sự mạnh mẽ và thống trị bầu trời như chú chim đại bàng
Athelstan: mạnh mẽ, chất chứa một tấm lòng cao thượng
Aubrey: kẻ trị vì và là nhà lãnh đạo tài ba
Augustus: người vĩ đại, có những sáng kiến lớn trong tương lai
Baldric/ Baldric: nhà lãnh đạo bản lĩnh, táo bạo
Bernard: một chiến binh dũng cảm
Brian: với cái tên quyền lực, bé có sức ảnh hưởng lớn đến mọi người xung quanh
Chad: một chiến binh quả cảm và ngoan cường
Charles: một vị chiến binh dũng mãnh, gan dạ
Cyril / Cyrus: với cái tên mạnh mẽ như loài sư tử, thống trị muôn loài
Derek: người trị vì muôn dân và là nhà lãnh đạo tài ba trong tương lai
Devlin: mang khí chất cực kỳ dũng cảm, vượt qua được mọi khó khăn chông gai
Drake: cái tên thừa hưởng sự mạnh mẽ từ loài rồng (dragon)
Duncan: tên tiếng Anh cho bé trai ẩn chứa sức mạnh của chiến binh bóng tối
Egbert: kiếm sĩ vang danh thiên hạ
Emery: cái tên tiếng anh cho con trai chất chứa sự giàu sang, phú quý
Fergal: một chàng trai quả cảm
Fergus: mang một sức mạnh to lớn, có nhiều sáng tạo mới mẻ trong lĩnh vực bé đam mê
Geoffrey/ Harry: cái tên với mong muốn hòa bình, quyết đấu tranh vì chính nghĩa
Gideon: là một người chiến sĩ vĩ đại, vang danh nhiều nơi
Griffith: chúa tể, hoàng tử
Harding: người đàn ông dũng cảm
Harold: tên tiếng Anh cho bé trai có nguồn gốc từ những người cai trị quyền lực
Harvey: chiến binh xuất chúng
Jocelyn: mang dáng vóc của nhà vô địch
Joyce/ Roy: chúa tể, vua
Kelsey: người mang đến thắng lợi
Kenelm: người bảo vệ dũng cảm
Leon/ Leonard: chú sư tử dũng mãnh
Louis: chiến binh trứ danh
Marcus: tên tiếng Anh cho con trai thể hiện con là người có sức mạnh to lớn như thần chiến tranh Mars
Maynard: cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, sẽ vượt qua được mọi chông gai
Meredith: mang tầm vóc của một vị trưởng làng giàu kinh nghiệm
Mervyn: chủ nhân của biển cả
Mortimer: là một chiến binh biển khơi, dù giông bão như thế nào cũng có thể cập bến thành công
Randolph / Rudolph: người bảo vệ mạnh mẽ
Richard: sự dũng mãnh, kiên cường, đấu tranh vì chính nghĩa
Roderick: tên tuổi vang danh thiên hạ
Roger: cái tên của một vị chiến binh lừng danh
Ryder: người truyền tin dũng cảm
Vincent: kẻ chinh phục muôn loài
Waldo: kẻ trị vì có sức mạnh to lớn
Walter: vị chỉ huy tài ba
Wilfred: người mang lại hòa bình, mang lại tình yêu thương cho mọi người xung quanh
William: mong muốn bảo vệ cho chính nghĩa, yêu thương kẻ yếu
6. Tên tiếng anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
Abraham: Cha của các dân tộc.
Gabriel: Chúa hùng mạnh.
Jerome: Người mang tên Thánh.
John: Chúa từ bi.
Jonathan: Chúa ban phước.
Matthew: Món quà của Chúa.
Michael: Kẻ nào được như Chúa?
Nathan: Món quà Chúa đã ban.
Raphael: Chúa chữa lành.
Theodore: Món quà của Chúa.
Timothy: Tôn thờ Chúa.
7. Tên tiếng anh hay cho nam về sự hạnh phúc, may mắn
Asher: Người được ban phước.
Benedict: Được ban phước.
Boniface: Có số may mắn.
Darius: Người sở hữu sự giàu có.
Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
Edward: Người giám hộ của cải.
Felix: Hạnh phúc, may mắn.
Victor: Chiến thắng.
8. Tên tiếng anh hay cho nam để chơi game
Estella: có nghĩa là ngôi sao tỏa sáng.
Felicity: may mắn, cơ hội tốt. (Tên tiếng Anh hay thích hợp đặt làm tên nhân vật trong game)
Florence/ Flossie: Bông hoa nở rộ.
George/Georgina: người nông dân.
Gwen: tức là vị Thánh.
Harriet: kỷ luật của căn nhà.
Hazel: cái cây.
Heidi: tức là quý tộc.
Hermione: sự sinh ra.
Jane: duyên dáng.
Katniss: nữ anh hùng.
Katy: sự tinh khôi.
Kristy: người theo đạo Ki tô. (Một gợi ý độc đáo, thích hợp dành cho những người yêu thích đạo)
Laura: cây nguyệt quế.
Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường.
Liesel: sự cam kết với Chúa.
Linnea: cây chanh.
Lottie: người phụ nữ độc lập.
Lucy: người được sinh ra lúc bình minh.
Lydia: người phụ nữ đến từ Lydia.
Lyra: trữ tình.
Madeline: tức là tuyệt vời, tráng lệ.
Marianne: lời nguyện ước cho đứa trẻ.
Mary: có nghĩa là đắng ngắt.
Matilda: chiến binh hùng mạnh.
Meg: có nghĩa là xinh đẹp và hạnh phúc.
Minny: ký ức đáng yêu.
Nancy: sự kiều diễm.
Natasha: Có nghĩa là giáng sinh.
Nelly: ánh sáng rực rỡ.
Nora: ánh sáng. (Tên tiếng Anh độc cho game thủ)
Patricia: sự cao quý.
Peggy: viên ngọc quý.
Phoebe: sáng sủa và tinh khôi.
Pippy: mang ý nghĩa người yêu ngựa.
Posy: đóa hoa nhỏ.
Primrose: đóa hoa nhỏ kiều diễm.
Ramona: bảo vệ đôi tay. (Tên game hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh cho nhân vật game)
Rebecca/Becky: Có nghĩa là buộc chặt.
Rosalind: đóa hồng xinh đẹp.
Sara: nàng công chúa.
Savannah: có nghĩa là sự giản dị, cởi mở.
Scarlett: màu đỏ.
Scout: người thu thập thông tin.
Selena: nữ thần mặt trăng.
Susan: Có nghĩa là hoa huệ duyên dáng.
Tabitha: sự xinh đẹp, kiều diễm.
Tess: người gặt lúa. (Tên game đọc, đẹp và đỉnh)
Tiggy: sự xứng đáng.
Tracy: dũng cảm.
Trixie: người mang niềm vui.
Ursula: chú gấu nhỏ.
Vanessa: con bướm.
Venetia: người đến từ thành Viên.
Vianne: sống sót. (Tên game bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa)
Violet: đóa hoa nhỏ màu tím.
Wendy: người mẹ bé nhỏ.
Winnie: có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú.
Winona: con gái đầu lòng.
Ysabell: có nghĩa là dành cho Chúa.
Một số biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Để tạo một điều gì đó thú vị trong tình yêu thì những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh có lẽ sẽ là một gợi ý hay dành cho bạn. Cùng điểm qua một số biệt danh đặc biệt ngọt ngào và dễ nhớ sau để tạo sự gắn kết trong tình yêu bạn nhé!
Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
Angel face: Gương mặt thiên thần.
Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
Bae: bé yêu/em yêu
Beloved: yêu dấu
Binky: rất dễ thương
Book Worm: Anh chàng ăn diện.
Bug Bug: cái tên đáng yêu
Candy: kẹo
Chocolate: sô cô la
Cookies: bánh quy
Cuddle bunch: âu yếm
Cuppy cake: ngọt ngào nhất thế gian
Cutie: xinh xắn
Darling: người yêu, cục cưng
Dear: người yêu dấu
Dearie: người yêu dấu
Dream eyes: đôi mắt mộng mơ
Everything: tất cả mọi thứ
Fairy: nàng tiên
Goldfish: cá vàng
Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
Handsome: Đẹp trai.
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
Honey: Ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là tên để các cặp đôi gọi nhau một cách thân mật
Hot stuff: quá nóng bỏng
Hubby: Chồng yêu.
Iris: cầu vồng
Jelly bean: hạt đậu thạch
Kyla: đáng yêu
Little bean: hạt đậu nhỏ
Little button: chiếc cúc áo nhỏ
Lovie: người yêu
Marshmallow: kẹo dẻo
Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
Mooi: Một anh chàng điển trai.
My all: tất cả mọi thứ của tôi
My angel: thiên thần của anh/em
My flower: bông hoa của anh
My little star: ngôi sao nhỏ của em/anh
My sunshine: ánh nắng của em/anh
Ofelia: chòm sao thiên hà
Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
Panda: gấu trúc
Penguin: chim cánh cụt
Pudding pie: bánh pudding
Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
Sugar Lips: đôi môi ngọt ngào
Sugar: cục đường
Sunny: ánh mặt trời
Sweetheart: trái tim ngọt ngào
Sweetie: ngọt ngào
The dawn: bình minh
Twinkie: tỏa sáng lấp lánh
Zelena: ánh mặt trời
Trên đây là tổng hợp một số tên tiếng anh hay. Hy vọng qua những chia sẻ này, bạn đọc đã có thêm những kiến thức hữu ích và biết cách đặt tên tiếng anh hay & ý nghĩa và hợp mệnh.