Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Yên Bái cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Yên Bái.
Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính: Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Mã ZIP tỉnh Yên Bái: 33000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Yên Bái là 33000. Và Bưu cục cấp 1 Yên Bái có địa chỉ tại Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, TP Yên Bái.
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Lục Yên | 33300 |
Huyện Mù Căng Chải | 33500 |
Huyện Trạm Tấu | 33600 |
Huyện Trấn Yên | 33900 |
Huyện Văn Chấn | 33800 |
Huyện Văn Yên | 33400 |
Huyện Yên Bình | 33200 |
Thành phố Yên Bái | 33100 |
Thị xã Nghĩa Lộ | 33700 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Yên Bái |
33000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
33001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
33002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
33003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
33004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
33005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
33009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
33010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
33011 |
10 |
Báo Yên Bái |
33016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
33021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
33030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
33035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
33036 |
15 |
Kiểm toán nhà nước tại khu vực VII |
33037 |
16 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
33040 |
17 |
Sở Công Thương |
33041 |
18 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
33042 |
19 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
33043 |
20 |
Sở Ngoại vụ |
33044 |
21 |
Sở Tài chính |
33045 |
22 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
33046 |
23 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
33047 |
24 |
Công an tỉnh |
33049 |
25 |
Sở Nội vụ |
33051 |
26 |
Sở Tư pháp |
33052 |
27 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
33053 |
28 |
Sở Giao thông vận tải |
33054 |
29 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
33055 |
30 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
33056 |
31 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
33057 |
32 |
Sở Xây dựng |
33058 |
33 |
Sở Y tế |
33060 |
34 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
33061 |
35 |
Ban Dân tộc |
33062 |
36 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
33063 |
37 |
Thanh tra tỉnh |
33064 |
38 |
Trường chính trị tỉnh |
33065 |
39 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
33066 |
40 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
33067 |
41 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
33070 |
42 |
Cục Thuế |
33078 |
43 |
Cục Hải quan |
33079 |
44 |
Cục Thống kê |
33080 |
45 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
33081 |
46 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
33085 |
47 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
33086 |
48 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
33087 |
49 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
33088 |
50 |
Hội Nông dân tỉnh |
33089 |
51 |
Ủy ban Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
33090 |
52 |
Tỉnh Đoàn |
33091 |
53 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
33092 |
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
33093 |
1. Mã ZIP Thành phố Yên Bái
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
323620 |
Điểm BĐVHX Âu Lâu |
Thôn Nước Mát, Xã Âu Lâu, Yên Bái |
323600 |
Bưu cục cấp 3 Hợp Minh |
Thôn Cầu Phao 2, Xã Hợp Minh, Yên Bái |
323640 |
Điểm BĐVHX Giới Phiên |
Thôn 5, Xã Giới Phiên, Yên Bái |
323670 |
Điểm BĐVHX Phúc Lộc |
Thôn 4, Xã Phúc Lộc , Yên Bái |
321690 |
Điểm BĐVHX Tuy Lộc |
Thôn Minh Long, Xã Tuy Lộc, Yên Bái |
321280 |
Điểm BĐVHX Minh Bảo |
Thôn Thanh Liên, Xã Minh Bảo, Yên Bái |
321300 |
Điểm BĐVHX Tân Thịnh |
Thôn Thanh Hùng 2, Xã Tân Thịnh , Yên Bái |
320000 |
Bưu cục cấp 1 Yên Bái Ga |
Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Yên Bái |
321110 |
Bưu cục cấp 3 Yên Bái Km5 |
Số 27, Đường Đinh Tiên Hoàng 1, Phường Đồng Tâm, Yên Bái |
321320 |
Bưu cục cấp 3 Nam Cường |
Số 18, Đường Điện Biên, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
321000 |
Bưu cục cấp 3 Minh Tân |
Đường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Yên Bái |
321200 |
Bưu cục cấp 3 Yên Thịnh |
Đường Đinh Tiên Hoàng 2, Phường Yên Thịnh , Yên Bái |
321111 |
Kiốt bưu điện Km4 |
Tổ 32b, Khu phố Trần Quốc Toản, Phường Đồng Tâm, Yên Bái |
323501 |
Điểm BĐVHX Văn Tiến |
Thôn Bình Lục, Xã Văn Tiến, Yên Bái |
323490 |
Điểm BĐVHX Văn Phú |
Thôn Liên Phú, Xã Văn Phú, Yên Bái |
321525 |
Điểm BĐVHX Nam Cường |
Thôn Đồng Phú, Xã Nam Cường, Yên Bái |
320900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Yên Bái |
Số 27, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
321501 |
Bưu cục cấp 3 Yên Hoà |
Đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
321600 |
Bưu cục cấp 3 TMĐT Yên Bái |
Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
321080 |
Bưu cục cấp 3 Trung tâm giao dịch Yên Bái |
Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Yên Bái |
321800 |
Bưu cục cấp 3 KHL Yên Bái |
Số 127, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
321510 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Yên Bái |
Số 127, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
2. Mã ZIP Thị xã Nghĩa Lộ
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
325600 |
Bưu cục cấp 2 Nghĩa Lộ |
Tổ 18, Phường Trung Tâm, Thị xã Nghĩa Lộ |
325760 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Phúc |
Bản Ả Hạ, Xã Nghĩa Phúc, Thị xã Nghĩa Lộ |
325770 |
Điểm BĐVHX Nghĩa An |
Bản Đêu 3, Xã Nghĩa An, Thị xã Nghĩa Lộ |
325790 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi |
Bản Xa, Xã Nghĩa Lợi, Thị xã Nghĩa Lộ |
3. Mã ZIP Huyện Lục Yên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
322600 |
Bưu cục cấp 2 Lục Yên |
Số 324, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên |
322690 |
Điểm BĐVHX Liễu Đô |
Thôn 1, Xã Liễu Đô, Huyện Lục Yên |
322630 |
Điểm BĐVHX Yên Thắng |
Làng Thọc, Xã Yên Thắng, Huyện Lục Yên |
322650 |
Điểm BĐVHX Minh Xuân |
Thôn 7, Xã Minh Xuân, Huyện Lục Yên |
322750 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Làng Ven, Xã Minh Tiến, Huyện Lục Yên |
322770 |
Điểm BĐVHX An Phú |
Thôn Tổng Khuyển, Xã An Phú, Huyện Lục Yên |
322890 |
Điểm BĐVHX Lâm Thượng |
Thôn 2, Xã Lâm Thượng, Huyện Lục Yên |
322840 |
Điểm BĐVHX Mai Sơn |
Thôn 1, Xã Mai Sơn, Huyện Lục Yên |
322960 |
Điểm BĐVHX Tô Mậu |
Thôn 3, Xã Tô Mậu, Huyện Lục Yên |
322940 |
Điểm BĐVHX Tân Lĩnh |
Khu Trung Tâm, Xã Tân Lĩnh, Huyện Lục Yên |
323010 |
Bưu cục cấp 3 Khánh Hòa |
Thôn 8, Xã Khánh Hòa, Huyện Lục Yên |
323030 |
Điểm BĐVHX An Lạc |
Thôn 4, Xã An Lạc, Huyện Lục Yên |
323050 |
Điểm BĐVHX Trúc Lâu |
Thôn Khe Giang, Xã Trúc Lâu, Huyện Lục Yên |
323070 |
Điểm BĐVHX Động Quan |
Thôn 7, Xã Động Quan, Huyện Lục Yên |
323100 |
Điểm BĐVHX Phúc Lợi |
Thôn 3, Xã Phúc Lợi, Huyện Lục Yên |
323120 |
Điểm BĐVHX Trung Tâm |
Thôn 3, Xã Trung Tâm, Huyện Lục Yên |
322860 |
Điểm BĐVHX Khánh Thiện |
Thôn 1, Xã Khánh Thiện, Huyện Lục Yên |
322820 |
Điểm BĐVHX Phan Thanh |
Thôn 3, Xã Phan Thanh, Huyện Lục Yên |
322800 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn 4, Xã Tân Lập, Huyện Lục Yên |
322990 |
Điểm BĐVHX Minh Chuẩn |
Thôn 6, Xã Minh Chuẩn, Huyện Lục Yên |
322920 |
Điểm BĐVHX Tân Phượng |
Thôn 3, Xã Tân Phượng, Huyện Lục Yên |
322730 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lạc |
Thôn 4, Xã Vĩnh Lạc, Huyện Lục Yên |
322980 |
Điểm BĐVHX Khai Trung |
Thôn 3, Xã Khai Trung, Huyện Lục Yên |
322710 |
Điểm BĐVHX Mường Lai |
Thôn 5, Xã Mường Lai, Huyện Lục Yên |
4. Mã ZIP Huyện Mù Căng Chải
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
326100 |
Bưu cục cấp 2 Mù Căng Chải |
Đường Nội Thị, Thị trấn Mù Căng Chải, Huyện Mù Căng Chải |
326160 |
Điểm BĐVHX Chế Cu Nha |
Bản Dề Thàng, Xã Chế Cu Nha, Huyện Mù Căng Chải |
326210 |
Điểm BĐVHX La Pán Tẩn |
Bản La Pán Tẩn, Xã La Pán Tẩn, Huyện Mù Căng Chải |
326340 |
Điểm BĐVHX Hồ Bốn |
Bản Chống Là, Xã Hồ Bốn, Huyện Mù Căng Chải |
326320 |
Điểm BĐVHX Khao Mang |
Bản Khao Mang, Xã Khao Mang, Huyện Mù Căng Chải |
326180 |
Điểm BĐVHX Zế Su Phình |
Bản Zế Su Phình, Xã Zế Xu Phình, Huyện Mù Căng Chải |
326191 |
Điểm BĐVHX Púng Luông |
Bản Púng Luông, Xã Púng Luông, Huyện Mù Căng Chải |
326190 |
Bưu cục cấp 3 Púng Luông |
Bản Ngã Ba Kim, Xã Púng Luông, Huyện Mù Căng Chải |
326230 |
Điểm BĐVHX Cao Phạ |
Bản Tà Chơ, Xã Cao Phạ, Huyện Mù Căng Chải |
326120 |
Điểm BĐVHX Kim Nọi |
Bản Dào Xa, Xã Kim Nọi , Huyện Mù Căng Chải |
326290 |
Điểm BĐVHX Lao Chải |
Bản Lao Chải, Xã Lao Chải, Huyện Mù Căng Chải |
326140 |
Điểm BĐVHX Mồ Dề |
Bản Nả Háng A, Xã Mồ Dề, Huyện Mù Căng Chải |
326250 |
Điểm BĐVHX Nậm Có |
Bản Có Thái, Xã Nậm Có, Huyện Mù Căng Chải |
326270 |
Điểm BĐVHX Nậm Khắt |
Bản Nậm Khắt, Xã Nậm Khắt, Huyện Mù Căng Chải |
326360 |
Điểm BĐVHX Chế Tạo |
Bản Chế Tạo, Xã Chế Tạo, Huyện Mù Căng Chải |
5. Mã ZIP Huyện Trạm Tấu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
325900 |
Bưu cục cấp 2 Trạm Tấu |
Đường Nội Thị, Thị trấn Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu |
325970 |
Điểm BĐVHX Trạm Tấu |
Thôn Km17, Xã Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu |
325910 |
Điểm BĐVHX Hát Lìu |
Thôn Hát Lìu 1, Xã Hát Lìu, Huyện Trạm Tấu |
325920 |
Điểm BĐVHX Bản Công |
Bản Công, Xã Bản Công, Huyện Trạm Tấu |
325930 |
Điểm BĐVHX Bàn Mù |
Thôn Mông Đơ, Xã Bản Mù, Huyện Trạm Tấu |
325980 |
Điểm BĐVHX Pá Hu |
Thôn Km16, Xã Pá Hu, Huyện Trạm Tấu |
326020 |
Điểm BĐVHX Phình Hồ |
Thôn Tà Chử, Xã Phình Hồ, Huyện Trạm Tấu |
325950 |
Điểm BĐVHX Xà Hồ |
Thôn Tàng Ghenh, Xã Xà Hồ, Huyện Trạm Tấu |
325990 |
Điểm BĐVHX Pá Lau |
Thôn Pá Lau, Xã Pá Lau, Huyện Trạm Tấu |
326000 |
Điểm BĐVHX Túc Đán |
Thôn Pá Tê, Xã Túc Đán, Huyện Trạm Tấu |
326030 |
Điểm BĐVHX Làng Nhì |
Thôn Nhì Trên, Xã Làng Nhì, Huyện Trạm Tấu |
326040 |
Điểm BĐVHX Tà Xi Láng |
Thôn Xá Nhù, Xã Tà Xi Láng, Huyện Trạm Tấu |
6. Mã ZIP Huyện Trấn Yên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
323300 |
Bưu cục cấp 2 Trấn Yên |
Khu phố 3, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên |
323340 |
Điểm BĐVHX Cường Thịnh |
Thôn Hiển Dương, Xã Cường Thịnh, Huyện Trấn Yên |
323380 |
Điểm BĐVHX Hòa Cuông |
Thôn 5, Xã Hòa Cuông, Huyện Trấn Yên |
323440 |
Điểm BĐVHX Báo Đáp |
Thôn 11, Xã Báo Đáp, Huyện Trấn Yên |
323470 |
Điểm BĐVHX Tân Đồng |
Thôn 3, Xã Tân Đồng, Huyện Trấn Yên |
323360 |
Điểm BĐVHX Minh Quán |
Thôn 2, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên |
323330 |
Điểm BĐVHX Nga Quán |
Thôn Ninh Thuận, Xã Nga Quán, Huyện Trấn Yên |
323400 |
Điểm BĐVHX Việt Thành |
Thôn 5, Xã Việt Thành, Huyện Trấn Yên |
323530 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Thôn 2, Xã Minh Tiến, Huyện Trấn Yên |
323540 |
Điểm BĐVHX Y Can |
Thôn Hòa Bình, Xã Y Can, Huyện Trấn Yên |
323580 |
Điểm BĐVHX Kiên Thành |
Thôn Yên Thịnh, Xã Kiên Thành, Huyện Trấn Yên |
323650 |
Điểm BĐVHX Bảo Hưng |
Thôn Bảo Lâm, Xã Bảo Hưng, Huyện Trấn Yên |
323680 |
Điểm BĐVHX Minh Quân |
Thôn Đức Quân, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên |
323700 |
Điểm BĐVHX Việt Cường |
Thôn Khe Chanh, Xã Việt Cường, Huyện Trấn Yên |
323720 |
Điểm BĐVHX Vân Hội |
Thôn 7, Xã Vân Hội , Huyện Trấn Yên |
323740 |
Điểm BĐVHX Việt Hồng |
Bản Khe Bến, Xã Việt Hồng, Huyện Trấn Yên |
323790 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Khánh |
Thôn 4, Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên |
323791 |
Điểm BĐVHX Hưng Khánh |
Thôn 8, Xã Hưng Khánh, Huyện Trấn Yên |
323810 |
Điểm BĐVHX Hồng Ca |
Thôn Trung Nam, Xã Hồng Ca, Huyện Trấn Yên |
323840 |
Điểm BĐVHX Hưng Thịnh |
Thôn Yên Ninh, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trấn Yên |
323760 |
Điểm BĐVHX Lương Thịnh |
Thôn Đoàn Kết, Xã Lương Thịnh, Huyện Trấn Yên |
323560 |
Điểm BĐVHX Quy Mông |
Thôn Tân Thành, Xã Quy Mông, Huyện Trấn Yên |
7. Mã ZIP Huyện Văn Chấn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
324700 |
Bưu cục cấp 2 Văn Chấn |
Khu Thị Trấn, Xã Sơn Thịnh, Huyện Văn Chấn |
325180 |
Điểm BĐVHX Sơn A |
Bản Viềng, Xã Sơn A, Huyện Văn Chấn |
325210 |
Điểm BĐVHX Tt Nt Liên Sơn |
Tổ 1, Thị trấn N.T.Liên Sơn, Huyện Văn Chấn |
325230 |
Điểm BĐVHX Sơn Lương |
Bản Giõng, Xã Sơn Lương, Huyện Văn Chấn |
325250 |
Điểm BĐVHX Nậm Lành |
Bản Giàng Cài, Xã Nậm Lành, Huyện Văn Chấn |
325320 |
Điểm BĐVHX Gia Hội |
Bản Đồn, Xã Gia Hội , Huyện Văn Chấn |
325340 |
Điểm BĐVHX Nậm Búng |
Khu Trung Tâm, Xã Nậm Búng, Huyện Văn Chấn |
325360 |
Điểm BĐVHX Tú Lệ |
Bản Pom Ban, Xã Tú Lệ, Huyện Văn Chấn |
324770 |
Điểm BĐVHX Thanh Lương |
Bản Đồng Lợi, Xã Thanh Lương, Huyện Văn Chấn |
324790 |
Điểm BĐVHX Thạch Lương |
Bản Khem, Xã Thạch Lương, Huyện Văn Chấn |
324740 |
Điểm BĐVHX Phù Nham |
Bản Cầu Thia, Xã Phù Nham, Huyện Văn Chấn |
324840 |
Điểm BĐVHX Suối Giàng |
Thôn Giàng A, Xã Suối Giàng, Huyện Văn Chấn |
324810 |
Bưu cục cấp 3 Thái Lão |
Khu 4a, Thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ, Huyện Văn Chấn |
324860 |
Điểm BĐVHX Hạnh Sơn |
Bản Cài, Xã Hạnh Sơn, Huyện Văn Chấn |
324880 |
Điểm BĐVHX Phúc Sơn |
Bản Nụ 1, Xã Phúc Sơn, Huyện Văn Chấn |
324900 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Khê |
Khu phố 1, Xã Đồng Khê, Huyện Văn Chấn |
324940 |
Bưu cục cấp 3 Ba Khe |
Thị tứ Ngã Ba Khe, Xã Cát Thịnh, Huyện Văn Chấn |
325010 |
Điểm BĐVHX Thượng Bằng La |
Thôn Khe Thắm, Xã Thượng Bằng La, Huyện Văn Chấn |
324980 |
Điểm BĐVHX Tt Nt Trần Phú |
Khu Trung Tâm, Thị trấn N.T.Trần Phú, Huyện Văn Chấn |
325000 |
Điểm BĐVHX Minh An |
Thôn Khe Bịt, Xã Minh An, Huyện Văn Chấn |
325040 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Tâm |
Thôn 10 Khe Tho, Xã Nghĩa Tâm, Huyện Văn Chấn |
325070 |
Bưu cục cấp 3 Mỵ |
Khu phố Mỵ, Xã Tân Thịnh, Huyện Văn Chấn |
325120 |
Điểm BĐVHX Chấn Thịnh |
Thôn Chùa, Xã Chấn Thịnh, Huyện Văn Chấn |
325090 |
Điểm BĐVHX Đại Lịch |
Thôn Thanh Tú, Xã Đại Lịch, Huyện Văn Chấn |
325140 |
Điểm BĐVHX Bình Thuận |
Thôn Chiềng, Xã Bình Thuận, Huyện Văn Chấn |
324941 |
Điểm BĐVHX Cát Thịnh |
Bản Ba Khe 1, Xã Cát Thịnh, Huyện Văn Chấn |
325170 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Sơn |
Thôn Nậm Tộc 1, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Văn Chấn |
325200 |
Điểm BĐVHX Suối Quyền |
Thôn Suối Bắc, Xã Suối Quyền, Huyện Văn Chấn |
325290 |
Điểm BĐVHX Sùng Đô |
Bản Ngã Hai, Xã Sùng Đô, Huyện Văn Chấn |
325270 |
Điểm BĐVHX Nậm Mười |
Thôn Nậm Mười, Xã Nậm Mười, Huyện Văn Chấn |
324930 |
Điểm BĐVHX Suối Bu |
Thôn Ba Cầu, Xã Suối Bu, Huyện Văn Chấn |
325300 |
Điểm BĐVHX An Lương |
Thôn Mảm 1, Xã An Lương, Huyện Văn Chấn |
8. Mã ZIP Huyện Văn Yên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
324000 |
Bưu cục cấp 2 Văn Yên |
Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Mậu A, Huyện Văn Yên |
324060 |
Điểm BĐVHX Ngòi A |
Thôn Chiềng, Xã Ngòi A, Huyện Văn Yên |
324330 |
Điểm BĐVHX An Thịnh |
Thôn Trung Tâm, Xã An Thịnh, Huyện Văn Yên |
324360 |
Điểm BĐVHX Đại Phác |
Thôn Phúc Thành, Xã Đại Phác, Huyện Văn Yên |
324370 |
Điểm BĐVHX Đại Sơn |
Làng Vầu, Xã Đại Sơn, Huyện Văn Yên |
324470 |
Điểm BĐVHX Yên Phú |
Thôn Yên Trung, Xã Yên Phú, Huyện Văn Yên |
324490 |
Điểm BĐVHX Viễn Sơn |
Thôn Khe Dứa, Xã Viễn Sơn, Huyện Văn Yên |
324510 |
Điểm BĐVHX Đông An |
Thôn Toàn An, Xã Đông An, Huyện Văn Yên |
324550 |
Điểm BĐVHX Phong Dụ Hạ |
Thôn 1, Xã Phong Dụ Hạ, Huyện Văn Yên |
324560 |
Điểm BĐVHX Phong Dụ Thượng |
Bản Than, Xã Phong Dụ Thượng, Huyện Văn Yên |
324210 |
Bưu cục cấp 3 Trái Hút |
Khu phố Trái Hút, Xã An Bình, Huyện Văn Yên |
324211 |
Điểm BĐVHX An Bình |
Thôn Khe Ly, Xã An Bình, Huyện Văn Yên |
324130 |
Điểm BĐVHX Mậu Đông |
Thôn 2, Xã Mậu Đông, Huyện Văn Yên |
324170 |
Điểm BĐVHX Đông Cuông |
Thôn Trung Tâm, Xã Đông Cuông, Huyện Văn Yên |
324150 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Thôn 6, Xã Tân Hợp, Huyện Văn Yên |
324200 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Thôn Bờ Ngòi 1, Xã Quang Minh, Huyện Văn Yên |
324230 |
Điểm BĐVHX Lâm Giang |
Thôn 10, Xã Lâm Giang, Huyện Văn Yên |
324260 |
Điểm BĐVHX Châu Quế Hạ |
Thôn Bành, Xã Châu Quế Hạ, Huyện Văn Yên |
324290 |
Điểm BĐVHX Châu Quế Thượng |
Thôn 4, Xã Châu Quế Thượng, Huyện Văn Yên |
324310 |
Điểm BĐVHX Lang Thíp |
Thôn Liên Kết, Xã Lang Thíp, Huyện Văn Yên |
324110 |
Điểm BĐVHX Yên Hưng |
Thôn Yên Hưng 2, Xã Yên Hưng, Huyện Văn Yên |
324420 |
Điểm BĐVHX Yên Hợp |
Thôn Yên Dũng 2, Xã Yên Hợp, Huyện Văn Yên |
324430 |
Điểm BĐVHX Xuân Ái |
Thôn Tân Tiến 1, Xã Xuân Aí, Huyện Văn Yên |
324450 |
Điểm BĐVHX Hoàng Thắng |
Thôn Cửa Ngòi, Xã Hoàng Thắng, Huyện Văn Yên |
324090 |
Điểm BĐVHX Yên Thái |
Thôn Quẽ Trong, Xã Yên Thái, Huyện Văn Yên |
324540 |
Điểm BĐVHX Xuân Tầm |
Thôn Khe Trung, Xã Xuân Tầm , Huyện Văn Yên |
324400 |
Điểm BĐVHX Mỏ Vàng |
Thôn Khe Ngõa, Xã Mỏ Vàng, Huyện Văn Yên |
324390 |
Điểm BĐVHX Nà Hẩu |
Bản Tát, Xã Nà Hẩu, Huyện Văn Yên |
9. Mã ZIP Huyện Yên Bình
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
323520 |
Điểm BĐVHX Văn Lãng |
Thôn 1, Xã Văn Lãng, Huyện Yên Bình |
321900 |
Bưu cục cấp 2 Yên Bình |
Tổ 8, Khu Thị Trấn, Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình |
322350 |
Bưu cục cấp 3 Cảm Ân |
Thôn Đoàn Kết, Xã Cảm Ân, Huyện Yên Bình |
322220 |
Điểm BĐVHX Cảm Nhân 2 |
Thôn Mười, Xã Cảm Nhân, Huyện Yên Bình |
322040 |
Bưu cục cấp 3 Thác Bà |
Khu phố 1, Thị trấn Thác Bà, Huyện Yên Bình |
321990 |
Bưu cục cấp 3 Cát Lem |
Thôn Ngã Ba Cát Lem, Xã Đại Minh, Huyện Yên Bình |
321901 |
Bưu cục cấp 3 Km9 |
Đường Quốc Lộ 37, Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình |
322300 |
Điểm BĐVHX Tân Hương |
Thôn Yên Thắng, Xã Tân Hương, Huyện Yên Bình |
322010 |
Điểm BĐVHX Hán Đà |
Thôn Hán Đà 3, Xã Hán Đà, Huyện Yên Bình |
321960 |
Điểm BĐVHX Phú Thịnh |
Thôn Đồng Tâm, Xã Phú Thịnh , Huyện Yên Bình |
322170 |
Điểm BĐVHX Phúc An |
Thôn Đồng Tanh, Xã Phúc An, Huyện Yên Bình |
322100 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Kiên |
Thôn Ba Chăng, Xã Vĩnh Kiên, Huyện Yên Bình |
322400 |
Điểm BĐVHX Tân Nguyên |
Thôn Tân Thành, Xã Tân Nguyên, Huyện Yên Bình |
322210 |
Điểm BĐVHX Mỹ Gia |
Thôn 1, Xã Mỹ Gia, Huyện Yên Bình |
322060 |
Điểm BĐVHX Yên Bình |
Thôn Trung Tâm, Xã Yên Bình, Huyện Yên Bình |
322370 |
Điểm BĐVHX Bảo Ái |
Thôn Ngòi Khang, Xã Bảo Aí, Huyện Yên Bình |
322190 |
Điểm BĐVHX Yên Thành |
Thôn 1 (Ngòi Di), Xã Yên Thành, Huyện Yên Bình |
321940 |
Điểm BĐVHX Đại Đồng |
Thôn Hương Lý, Xã Đại Đồng, Huyện Yên Bình |
322130 |
Điểm BĐVHX Vũ Linh |
Làng Ngần, Xã Vũ Linh, Huyện Yên Bình |
322250 |
Điểm BĐVHX Tích Cốc |
Thôn 4, Xã Tích Cốc, Huyện Yên Bình |
322080 |
Điểm BĐVHX Bạch Hà |
Thôn Hồ Sen, Xã Bạch Hà, Huyện Yên Bình |
322280 |
Điểm BĐVHX Xuân Long |
Thôn Phú Cường, Xã Xuân Long, Huyện Yên Bình |
321970 |
Điểm BĐVHX Thịnh Hưng |
Thôn Liên Hợp, Xã Thịnh Hưng, Huyện Yên Bình |
322150 |
Điểm BĐVHX Xuân Lai |
Thôn Yên Phú, Xã Xuân Lai, Huyện Yên Bình |
322270 |
Điểm BĐVHX Ngọc Chấn |
Thôn 2, Xã Ngọc Chấn , Huyện Yên Bình |
322260 |
Điểm BĐVHX Phúc Ninh |
Thôn 2, Xã Phúc Ninh, Huyện Yên Bình |
322221 |
Điểm BĐVHX Cảm Nhân 1 |
Làng Phạ 2, Xã Cảm Nhân, Huyện Yên Bình |
322330 |
Điểm BĐVHX Mông Sơn |
Thôn Trung Tâm, Xã Mông Sơn, Huyện Yên Bình |
Sơ lược tỉnh Yên Bái
Yên Bái là một tỉnh thuộc vùng trung du và miền núi phía Bắc của nước Việt Nam
Tỉnh Yên Bái nằm ở vùng Tây Bắc tiếp giáp với Đông Bắc, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp tỉnh Tuyên Quang, phía đông nam giáp tỉnh Phú Thọ
- Phía tây bắc giáp tỉnh Lai Châu
- Phía tây và phía nam giáp tỉnh Sơn La
- Phía đông bắc giáp tỉnh Hà Giang và phía bắc giáp tỉnh Lào Cai.
Tỉnh Yên Bái có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 7 huyện với 173 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 13 phường, 10 thị trấn và 150 xã.
Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Yên Bái - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Yên Bái" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập