Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Sơn La cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Sơn La.
Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính: Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Mã ZIP tỉnh Sơn La: 34000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Sơn La là 34000. Và Bưu cục cấp 1 Sơn La có địa chỉ tại Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Bắc Yên | 34600 |
Huyện Mai Sơn | 34500 |
Huyện Mộc Châu | 34700 |
Huyện Mường La | 34200 |
Huyện Phù Yên | 34900 |
Huyện Quỳnh Nhai | 34250 |
Huyện Sông Mã | 34400 |
Huyện Sốp Cộp | 34450 |
Huyện Thuận Châu | 34300 |
Huyện Vân Hồ | 34800 |
Huyện Yên Châu | 34650 |
Thành phố Sơn La | 34100 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Sơn La |
34000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
34001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
34002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
34003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
34004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
34005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
34009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
34010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
34011 |
10 |
Báo Sơn La |
34016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
34021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
34030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
34035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
34036 |
|
Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh |
34040 - 34072 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
34040 |
16 |
Sở Công Thương |
34041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
34042 |
18 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
34043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
34044 |
20 |
Sở Tài chính |
34045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
34046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
34047 |
23 |
Công an tỉnh |
34049 |
24 |
Sở Nội vụ |
34051 |
25 |
Sở Tư pháp |
34052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
34053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
34054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
34055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
34056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
34057 |
31 |
Sở Xây dựng |
34058 |
32 |
Sở Y tế |
34060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
34061 |
34 |
Ban Dân tộc |
34062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
34063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
34064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
34065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
34066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
34067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
34070 |
41 |
Cục Thuế |
34078 |
42 |
Cục Hải quan |
34079 |
43 |
Cục Thống kê |
34080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
34081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
34085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
34086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
34087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
34088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
34089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
34090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
34091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
34092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
34093 |
1. Mã ZIP Thành phố Sơn La
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
360000 |
Bưu cục cấp 1 Sơn La |
Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
361440 |
Bưu cục cấp 3 KHL SON LA |
Số 172, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
361080 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 HCC Sơn La |
Số 1, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
361000 |
Bưu cục cấp 3 Cầu 308 |
Tổ 8, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
361100 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Lề |
Tổ 2, Phường Chiềng Lề, Sơn La |
361160 |
Bưu cục cấp 3 Bó Ẩn |
Tổ 6, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
361497 |
Bưu cục cấp 3 ĐH Tây Bắc |
Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
361200 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Sinh |
Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
361210 |
Bưu cục cấp 3 Ân Sinh |
Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
361300 |
Điểm BĐVHX Chiềng Đen |
Bản Tọ Lọ, Xã Chiềng Đen, Sơn La |
361340 |
Điểm BĐVHX Hua La |
Bản Sàng, Xã Hua La, Sơn La |
361320 |
Điểm BĐVHX Chiềng Cọ |
Bản Hùn, Xã Chiềng Cọ, Sơn La |
361010 |
Đại lý bưu điện Nà Cóong |
Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
361130 |
Hòm thư Công cộng Quyết Thắng |
Tổ 1, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
361275 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng |
Bản Cá, Phường Chiềng An, Sơn La |
361280 |
Hòm thư Công cộng Chiềng Xôm |
Bản Panh Mong, Xã Chiềng Xôm, Sơn La |
361246 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng |
Bản Co Pục, Xã Chiềng Ngần, Sơn La |
360900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Sơn La |
Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
2. Mã ZIP Huyện Bắc Yên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
364300 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Yên |
Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên |
364360 |
Điểm BĐVHX Tà Xùa |
Bản Tà Xùa A, Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên |
364580 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sại |
Bản Nà Dòn, Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên |
364550 |
Điểm BĐVHX Phiêng Côn |
Bản En, Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên |
364340 |
Điểm BĐVHX Hồng Ngài |
Bản Hồng Ngài, Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên |
364320 |
Điểm BĐVHX Phiêng Ban |
Bản Cao Đa 1, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên |
364430 |
Điểm BĐVHX Hang Chú |
Bản Hang Chú, Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên |
364410 |
Điểm BĐVHX Xím Vàng |
Bản Xím Vàng, Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên |
364450 |
Điểm BĐVHX Pắc Ngà |
Bản Bước, Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên |
364399 |
Điểm BĐVHX Làng Chếu |
Bản Cáo A, Xã Làng Chếu, Huyện Bắc Yên |
364480 |
Hòm thư Công cộng Chim Vàn |
Bản Vàn, Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên |
364510 |
Hòm thư Công cộng Mường Khoa |
Bản Phúc, Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên |
364571 |
Hòm thư Công cộng Song Pe |
Bản Pe, Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên |
364530 |
Hòm thư Công cộng Tạ Khoa |
Bản Nhạn Nọc, Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên |
364628 |
Hòm thư Công cộng Hua Nhàn |
Bản Hua Nhàn, Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên |
364606 |
Hòm thư Công cộng Háng Đồng |
Bản Háng đồng A, Xã Háng Đồng, Huyện Bắc Yên |
3. Mã ZIP Huyện Mai Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
361500 |
Bưu cục cấp 2 Mai Sơn |
Tiểu Khu 6, Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
361810 |
Bưu cục cấp 3 Nà Sản |
Tiểu Khu 1 Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
361860 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Mai |
Tiểu Khu 6, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
361600 |
Bưu cục cấp 3 Cò Nòi |
Tiểu Khu 1, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn |
361640 |
Điểm BĐVHX Tà Hộc |
Bản Hộc, Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn |
361670 |
Điểm BĐVHX Mường Bon |
Bản Bó Định, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn |
361700 |
Điểm BĐVHX Chiềng Chăn |
Bản Sài Lương, Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn |
361770 |
Điểm BĐVHX Mường Bằng |
Bản Bằng, Xã Mường Bằng, Huyện Mai Sơn |
361730 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sung |
Bản Tân Lập, Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn |
361811 |
Điểm BĐVHX Chiềng Mung |
Bản Bôm Cưa, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn |
361861 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ban |
Hợp tác xã Hoa Mai, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn |
361540 |
Điểm BĐVHX Hát Lót |
Bản Nà Tiến, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn |
361990 |
Điểm BĐVHX Chiềng Dong |
Bản Dè, Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn |
362010 |
Điểm BĐVHX Chiềng Chung |
Bản Khoa, Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn |
362030 |
Điểm BĐVHX Mường Chanh |
Bản Cang Mường, Xã Mường Chanh, Huyện Mai Sơn |
361910 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ve |
Bản Nà Mè Trên, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn |
361970 |
Điểm BĐVHX Chiềng Kheo |
Bản Nà Lon, Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn |
362090 |
Điểm BĐVHX Phiêng Cằm |
Bản Nong Tầu Thái, Xã Phiêng Cằm, Huyện Mai Sơn |
362140 |
Điểm BĐVHX Nà Ớt |
Bản Nà Ớt, Xã Nà Ớt, Huyện Mai Sơn |
362200 |
Điểm BĐVHX Chiềng Lương |
Bản Trung Tâm, Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn |
362170 |
Điểm BĐVHX Phiêng Pằn |
Bản Pom Bít, Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn |
362060 |
Hòm thư Công cộng Chiềng Nơi |
Bản Nhụng Trên, Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn |
362278 |
Hòm thư Công cộng Nà Bó |
Bản TK Thành Công, Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn |
4. Mã ZIP Huyện Mộc Châu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
362930 |
Điểm BĐVHX Xuân Nha |
Bản Nà Hiềng, Xã Xuân Nha, Huyện Mộc Châu |
362910 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Ve |
Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu |
362890 |
Điểm BĐVHX Đông Sang |
Bản Nà Khó, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu |
362870 |
Điểm BĐVHX Mường Sang |
Bản Là Ngà 1, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu |
363410 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khừa |
Bản Chiềng Khừa, Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu |
363110 |
Điểm BĐVHX Mường Tè |
Bản Nhúng, Xã Mường Tè, Huyện Mộc Châu |
363130 |
Điểm BĐVHX Tô Múa |
Bản Mến, Xã Tô Múa, Huyện Mộc Châu |
363190 |
Điểm BĐVHX Liên Hòa |
Bản Nôn, Xã Liên Hoà, Huyện Mộc Châu |
363160 |
Điểm BĐVHX Song Khủa |
Bản Co Súc, Xã Song Khủa, Huyện Mộc Châu |
363010 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoa |
Bản Đoàn kết, Xã Chiềng Khoa, Huyện Mộc Châu |
363050 |
Điểm BĐVHX Chiềng Yên |
Bản Bống Hà, Xã Chiềng Yên, Huyện Mộc Châu |
362990 |
Điểm BĐVHX Phiêng Luông |
Bản Muống, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu |
363220 |
Điểm BĐVHX Hua Păng |
Bản Chiềng Cang, Xã Hua Păng, Huyện Mộc Châu |
363270 |
Điểm BĐVHX Nà Mường |
Tiểu Khu 3, Xã Nà Mường, Huyện Mộc Châu |
363250 |
Điểm BĐVHX Quy Hướng |
Bản Nà Giàng, Xã Quy Hướng, Huyện Mộc Châu |
363390 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hắc |
Hợp tác xã Tây Hưng, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu |
363350 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Bản Hoa 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu |
363330 |
Điểm BĐVHX Tân Hợp |
Bản Nà Mường, Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu |
362830 |
Bưu cục cấp 3 Thảo Nguyên |
Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
362800 |
Bưu cục cấp 2 Mộc Châu |
Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
363030 |
Điểm BĐVHX Lóng Luông |
Bản Lóng Luông, Xã Lóng Luông, Huyện Mộc Châu |
363290 |
Điểm BĐVHX Tà Lại |
Bản C5, Xã Tà Lại, Huyện Mộc Châu |
363090 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Bản Nà Bó, Xã Quang Minh, Huyện Mộc Châu |
363070 |
Điểm BĐVHX Mường Men |
Bản Nà Pa, Xã Mường Men, Huyện Mộc Châu |
363200 |
Điểm BĐVHX Suối Bàng |
Bản Khoang Tuống, Xã Suối Bàng, Huyện Mộc Châu |
363430 |
Điểm BĐVHX Lóng Sập |
Bản Phát, Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu |
363490 |
Hòm thư Công cộng Tân Xuân |
Bản Ngà, Xã Tân Xuân, Huyện Mộc Châu |
363469 |
Hòm thư Công cộng Chiềng Xuân |
Bản Lắc Kén, Xã Chiềng Xuân, Huyện Mộc Châu |
362818 |
Hòm thư Công cộng Tòa nhà Huyện ủy |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
362817 |
Hòm thư Công cộng Tòa nhà HĐND-UBND |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
5. Mã ZIP Huyện Mường La
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
364700 |
Bưu cục cấp 2 Mường La |
Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
365080 |
Bưu cục cấp 3 Mường Bú |
Bản Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La |
364760 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hoa |
Bản Tả, Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La |
364830 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ân |
Bản Nong Hoi Trên, Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La |
364900 |
Điểm BĐVHX Pi Toong |
Bản Cang, Xã Pi Toong, Huyện Mường La |
365120 |
Điểm BĐVHX Mường Chùm |
Bản Cuông Mường, Xã Mường Chùm, Huyện Mường La |
364880 |
Điểm BĐVHX Nậm Păm |
Bản Nong Heo, Xã Nậm Păm, Huyện Mường La |
364740 |
Điểm BĐVHX Chiềng San |
Bản Chiến, Xã Chiềng San, Huyện Mường La |
365050 |
Điểm BĐVHX Tạ Bú |
Thôn Tạ Bú, Xã Tạ Bú, Huyện Mường La |
364850 |
Điểm BĐVHX Ngọc Chiến |
Bản Phày, Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La |
364800 |
Điểm BĐVHX Chiềng Công |
Bản Co Sủ Trên, Xã Chiềng Công, Huyện Mường La |
364750 |
Điểm BĐVHX Chiềng Muôn |
Bản Nong Quài, Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La |
364712 |
Bưu cục cấp 3 Thủy Điện |
Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
365008 |
Hòm thư Công cộng Chiềng Lao |
Bản Tà Sài, Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La |
364981 |
Hòm thư Công cộng Hua Trai |
Bản Ỏ, Xã Hua Trai, Huyện Mường La |
364945 |
Hòm thư Công cộng Mường Trai |
Bản Hua Nà, Xã Mường Trai, Huyện Mường La |
365038 |
Hòm thư Công cộng Nậm Giôn |
Bản Pá Mồng, Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La |
6. Mã ZIP Huyện Phù Yên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
364020 |
Bưu cục cấp 3 Gia Phù |
Bản Phố Ngã Ba Gia Phù, Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên |
363700 |
Điểm BĐVHX Tường Tiến |
Bản Pa, Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên |
363720 |
Điểm BĐVHX Tường Phong |
Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên |
364160 |
Điểm BĐVHX Tân Phong |
Bản Vạn, Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên |
364130 |
Điểm BĐVHX Đá Đỏ |
Bản Bãi Vàng B, Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên |
363900 |
Điểm BĐVHX Suối Tọ |
Bản Lũng Khoai A, Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên |
363880 |
Điểm BĐVHX Mường Thải |
Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên |
363840 |
Điểm BĐVHX Mường Cơi |
Khối Ngã Ba Mường Cơi, Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên |
363810 |
Điểm BĐVHX Tân Lang |
Bản Thịnh Lang 1, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên |
363800 |
Điểm BĐVHX Mường Lang |
Bản Đung, Xã Mường Lang, Huyện Phù Yên |
363770 |
Điểm BĐVHX Mường Do |
Bản Lằn, Xã Mường Do, Huyện Phù Yên |
363750 |
Điểm BĐVHX Mường Bang |
Bản Sọc, Xã Mường Bang, Huyện Phù Yên |
363600 |
Bưu cục cấp 2 Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên |
363920 |
Điểm BĐVHX Quang Huy |
Bản Búc, Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên |
363960 |
Điểm BĐVHX Huy Thượng |
Bản Ban 2, Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên |
363630 |
Điểm BĐVHX Huy Tân |
Bản Puôi 1, Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên |
364080 |
Điểm BĐVHX Tường Hạ |
Bản Cóc 1, Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên |
364000 |
Điểm BĐVHX Tường Phù |
Bản Bùa Chung 1, Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên |
363680 |
Điểm BĐVHX Huy Tường |
Bản Chiềng Lường, Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên |
364060 |
Điểm BĐVHX Tường Thượng |
Bản Khoa, Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên |
363650 |
Điểm BĐVHX Huy Hạ |
Bản Đồng Lỳ, Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên |
363730 |
Điểm BĐVHX Nam Phong |
Bản Đá Mài1, Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên |
364150 |
Điểm BĐVHX Bắc Phong |
Bản Đá Phổ, Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên |
364100 |
Điểm BĐVHX Kim Bon |
Bản Suối Bương, Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên |
364040 |
Điểm BĐVHX Suối Bau |
Bản Suối Cáy, Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên |
364120 |
Điểm BĐVHX Sập Sa |
Bản Xa, Xã Sập Sa, Huyện Phù Yên |
363980 |
Điểm BĐVHX Huy Bắc |
Bản Nà Phái 1, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên |
7. Mã ZIP Huyện Quỳnh Nhai
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
365540 |
Điểm BĐVHX Mường Giôn |
Bản Bo, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai |
365380 |
Điểm BĐVHX Mường Giàng |
Bản Pom Mương, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
365410 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoang |
Bản Sản, Xã Chiềng Khoang, Huyện Quỳnh Nhai |
365300 |
Bưu cục cấp 2 Quỳnh Nhai |
Xóm 2, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai |
365570 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khay |
Bản Có Luông, Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai |
365474 |
Điểm BĐVHX Nậm Ét |
Bản Muông, Xã Nậm Ét, Huyện Quỳnh Nhai |
365535 |
Điểm BĐVHX Chiềng Bằng |
Bản Bó Ban, Xã Chiềng Bằng, Huyện Quỳnh Nhai |
365601 |
Hòm thư Công cộng Cà Nàng |
Bản Phướng, Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai |
365374 |
Hòm thư Công cộng Chiềng ơn |
Bản Kéo Pịa, Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai |
365502 |
Hòm thư Công cộng Mường Sại |
Bản Bản Hom, Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai |
365336 |
Hòm thư Công cộng Pa Ma Pha Khinh |
Bản Ít Nọi, Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai |
365307 |
Hòm thư Công cộng Mường Chiên |
Bản Quyền, Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai |
8. Mã ZIP Huyện Sông Mã
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
366800 |
Bưu cục cấp 2 Sông Mã |
Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã |
367090 |
Điểm BĐVHX Mường Sai |
Bản Tiên Chung, Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã |
367170 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sơ |
Bản Thắng Lợi, Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã |
366811 |
Điểm BĐVHX Nà Ngựu |
Bản Cánh Kiến, Xã Nà Ngựu, Huyện Sông Mã |
367060 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Khương |
Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã |
367120 |
Điểm BĐVHX Chiềng Cang |
Bản Bó Bon, Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã |
367010 |
Điểm BĐVHX Mường Hung |
Bản Mường Tở, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã |
366940 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoong |
Bản Lướt, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã |
367280 |
Điểm BĐVHX Mường Lầm |
Bản Mường Nưa 1, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã |
367430 |
Điểm BĐVHX Yên Hưng |
Bản Pái, Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã |
366870 |
Điểm BĐVHX Huổi Một |
Bản Trung Tâm Xã, Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã |
367210 |
Điểm BĐVHX Nậm Ty |
Bản Pàn, Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã |
367250 |
Điểm BĐVHX Chiềng Phung |
Bản Phiêng Chiềng, Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã |
367390 |
Điểm BĐVHX Đứa Mòn |
Bản Đứa Mòn, Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã |
367310 |
Điểm BĐVHX Chiềng En |
Bản Hua Lưng, Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã |
367370 |
Điểm BĐVHX Pú Pẩu |
Bản Pa Páo, Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã |
367340 |
Điểm BĐVHX Bó Sinh |
Bản Phổng B, Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã |
367470 |
Điểm BĐVHX Nậm Mằn |
Bản Huội, Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã |
366910 |
Điểm BĐVHX Mường Cai |
Bản Nà Dòn, Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã |
9. Mã ZIP Huyện Sốp Cộp
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
367700 |
Bưu cục cấp 2 Sốp Cộp |
Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp |
367800 |
Điểm BĐVHX Mường Lạn |
Bản Mường Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp |
367760 |
Điểm BĐVHX Mường Và |
Bản Mường Và, Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp |
367730 |
Điểm BĐVHX Nậm Lạnh |
Bản Lạnh, Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp |
367830 |
Điểm BĐVHX Púng Pánh |
Bản Liềng, Xã Púng Pánh, Huyện Sốp Cộp |
367860 |
Điểm BĐVHX Dồm Cang |
Bản Dồm, Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp |
367910 |
Điểm BĐVHX Mường Lèo |
Bản Liềng, Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp |
367890 |
Điểm BĐVHX Sam Kha |
Bản Púng Páng, Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp |
10. Mã ZIP Huyện Thuận Châu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
365700 |
Bưu cục cấp 2 Thuận Châu |
Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu |
366130 |
Điểm BĐVHX Phỏng lái |
Đội Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu |
365810 |
Bưu cục cấp 3 Chiềng Pấc |
Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
365811 |
Điểm BĐVHX Tông Lệnh |
Bản Thẳm A, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
365840 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pấc |
Bản Nong Sa, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu |
366160 |
Điểm BĐVHX Mường É |
Bản Nà Vai, Xã Mường É, Huyện Thuận Châu |
366100 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pha |
Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu |
366080 |
Điểm BĐVHX Chiềng La |
Bản Nưa, Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu |
366050 |
Điểm BĐVHX Noong Lay |
Bản Nhà Trường, Xã Noong Lay, Huyện Thuận Châu |
365780 |
Điểm BĐVHX Thôm Mòn |
Bản Nà Tý, Xã Thôm Mòn, Huyện Thuận Châu |
366470 |
Điểm BĐVHX Phổng Lăng |
Bản Còng, Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu |
366210 |
Điểm BĐVHX Phổng Lập |
Bản Lập, Xã Phỏng Lập, Huyện Thuận Châu |
366340 |
Điểm BĐVHX Co Mạ |
Bản Pha Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu |
365860 |
Điểm BĐVHX Bon Phặng |
Bản Phặng, Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu |
366030 |
Điểm BĐVHX Chiềng Ngàm |
Bản Mện, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu |
366420 |
Điểm BĐVHX Chiềng Bôm |
Bản Hôm A, Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu |
366500 |
Điểm BĐVHX Púng Tra |
Bản Púng Mé, Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu |
365880 |
Điểm BĐVHX Tông Cọ |
Bản Cọ A&b&c, Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu |
365950 |
Điểm BĐVHX Mường Khiêng |
Bản Khiêng, Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu |
365930 |
Điểm BĐVHX Bó Mười |
Bản Mười, Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu |
366530 |
Điểm BĐVHX Nậm Lầu |
Bản Nậm Lầu, Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu |
366270 |
Điểm BĐVHX Long Hẹ |
Bản Nặm Nhứ, Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu |
366240 |
Điểm BĐVHX É Tòng |
Bản Sam Kha, Xã É Tòng, Huyện Thuận Châu |
366570 |
Điểm BĐVHX Bản Lầm |
Bản Lầm A, Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu |
365763 |
Hòm thư Công cộng Chiềng Ly |
Bản Nà Cài, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu |
366393 |
Hòm thư Công cộng Co Tòng |
Bản Co Tòng, Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu |
366017 |
Hòm thư Công cộng Liệp Tè |
Bản Co Phường, Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu |
365916 |
Hòm thư Công cộng Muổi Nọi |
Bản Muổi Nọi, Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu |
366325 |
Hòm thư Công cộng Mường Bám |
Bản Na Hát A, Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu |
366411 |
Hòm thư Công cộng Pá Lông |
Bản Hua Dấu, Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu |
11. Mã ZIP Huyện Vân Hồ
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
368410 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục vân Hồ |
Bản Hang Trùng 1, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ |
12. Mã ZIP Huyện Yên Châu
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
362400 |
Bưu cục cấp 2 Yên Châu |
Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu |
362440 |
Điểm BĐVHX Sặp Vạt |
Bản Sai, Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu |
362470 |
Điểm BĐVHX Chiềng Hặc |
Bản Hát Sét, Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu |
362530 |
Điểm BĐVHX Mường Lựm |
Bản Lựm, Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu |
362501 |
Điểm BĐVHX Tú Nang |
Bản Trung Tâm, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu |
362680 |
Điểm BĐVHX Chiềng Tương |
Bản Pa Kha 2, Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu |
362700 |
Điểm BĐVHX Lóng Phiêng |
Bản Yên Thi, Xã Loóng Phiêng, Huyện Yên Châu |
362430 |
Điểm BĐVHX Chiềng Khoi |
Bản Tủm, Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu |
362620 |
Điểm BĐVHX Chiềng On |
Bản Nà Đít, Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu |
362600 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Bản Chi Hưng, Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu |
362570 |
Điểm BĐVHX Chiềng Sàng |
Bản Chiềng Sàng, Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu |
362580 |
Điểm BĐVHX Chiềng Đông |
Bản Luông Mé, Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu |
362550 |
Điểm BĐVHX Chiềng Pằn |
Bản Boong, Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu |
362429 |
Hòm thư Công cộng Viêng Lán |
Bản Mường Vạt, Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu |
362500 |
Bưu cục cấp 3 Phiêng Khoài |
Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu |
Sơ lược tỉnh Sơn La
Sơn La là tỉnh miền núi nằm ở vùng Tây Bắc Bộ
Tỉnh Sơn La có diện tích 14.125 km² chiếm 4,27% tổng diện tích Việt Nam, đứng thứ 3 trong số 63 tỉnh thành phố. Toạ độ địa lý: 20o37' - 22o02' vĩ độ Bắc và 103o11’ - 105o02' kinh độ Đông.
Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Sơn La, nằm cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 320 km, có vị trí địa lý:
- Phía bắc giáp tỉnh Yên Bái và tỉnh Lai Châu.
- Phía đông giáp tỉnh Phú Thọ và tỉnh Hoà Bình.
- Phía tây giáp tỉnh Điện Biên.
- Phía nam giáp với tỉnh Thanh Hóa và tỉnh Huaphanh (Lào).
Tỉnh Sơn La có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 11 huyện với 204 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 phường, 9 thị trấn và 188 xã.
Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Sơn La - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Sơn La" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập