Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Phú Thọ cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Phú Thọ.
Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính: Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Mã ZIP tỉnh Phú Thọ: 35000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Phú Thọ là 35000. Và Bưu cục cấp 1 Phú Thọ có địa chỉ tại Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ.
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Cẩm Khê | 35600 |
Huyện Đoan Hùng | 35300 |
Huyện Hạ Hoà | 35400 |
Huyện Lâm Thao | 35250 |
Huyện Phù Ninh | 35200 |
Huyện Tam Nông | 35950 |
Huyện Tân Sơn | 35550 |
Huyện Thanh Ba | 35700 |
Huyện Thanh Sơn | 35800 |
Huyện Thanh Thuỷ | 35850 |
Huyện Yên Lập | 35500 |
Thành phố Việt Trì | 35100 |
Thị xã Phú Thọ | 35900 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Phú Thọ |
35000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
35001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
35002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
35003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
35004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
35005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
35009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
35010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
35011 |
10 |
Báo Phú Thọ |
35016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
35021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
35030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
35035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
35036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
35040 |
16 |
Sở Công Thương |
35041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
35042 |
18 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
35043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
35044 |
20 |
Sở Tài chính |
35045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
35046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
35047 |
23 |
Công an tỉnh |
35049 |
24 |
Sở Nội vụ |
35051 |
25 |
Sở Tư pháp |
35052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
35053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
35054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
35055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
35056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
35057 |
31 |
Sở Xây dựng |
35058 |
32 |
Sở Y tế |
35060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
35061 |
34 |
Ban Dân tộc |
35062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
35063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
35064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
35065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
35066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
35067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
35070 |
41 |
Cục Thuế |
35078 |
42 |
Chi cục Hải quan |
35079 |
43 |
Cục Thống kê |
35080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
35081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
35085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
35086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
35087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
35088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
35089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
35090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
35091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
35092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
35093 |
1. Mã ZIP Thành phố Việt Trì
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
291160 |
Bưu cục cấp 3 Tân Dân |
Đường Trần Phú, Phường Tân Dân, Việt Trì |
291980 |
Điểm BĐVHX Thụy Vân |
Khu Phú Thịnh, Xã Thụy Vân, Việt Trì |
291240 |
Điểm BĐVHX Dữu Lâu |
Tổ 7, Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Việt Trì |
291860 |
Điểm BĐVHX Sông Lô |
Khu 5, Xã Sông Lô, Việt Trì |
291130 |
Điểm BĐVHX Trưng Vương |
Thôn xómĐình, Xã Trưng Vương, Việt Trì |
291670 |
Điểm BĐVHX Minh Nông |
Khu Minh Bột, Phường Minh Nông, Việt Trì |
291930 |
Điểm BĐVHX Phượng Lâu |
Thôn Phượng An, Xã Phượng Lâu, Việt Trì |
291650 |
Điểm BĐVHX Minh Phương |
Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Việt Trì |
291880 |
Bưu cục cấp 3 Vân Cơ |
Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Vân Cơ, Việt Trì |
292010 |
Bưu cục cấp 3 Bạch Hạc |
Tổ 7a, Khu phố Bạch Hạc, Phường Bạch Hạc, Việt Trì |
291960 |
Điểm BĐVHX Vân Phú |
Khu 6, Xã Vân Phú, Việt Trì |
291820 |
Bưu cục cấp 3 Việt Trì – Ga |
Tổ 29, Khu phố Hồng Hà, Phường Bến Gót, Việt Trì |
290000 |
Bưu cục cấp 1 Việt Trì |
Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
291000 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Cát |
Tổ 20b, Khu phố Âu Cơ, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
291470 |
Bưu cục cấp 3 Nông Trang |
Đường Đại Lô Hùng Vương, Phường Nông Trang, Việt Trì |
292180 |
Điểm BĐVHX Tân Đức |
Thôn 3, Xã Tân Đức, Việt Trì |
290900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Phú Thọ |
Số 1172, Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
292140 |
Bưu cục cấp 3 Đền Hùng |
Khu 11, Xã Kim Đức, Việt Trì |
292110 |
Điểm BĐVHX Chu Hóa |
Khu 4, Xã Chu Hoá, Việt Trì |
292160 |
Điểm BĐVHX Hùng Lô |
Khu 4, Xã Hùng Lô, Việt Trì |
292060 |
Điểm BĐVHX Hy Cương |
Khu 1, Xã Hy Cương, Việt Trì |
292141 |
Điểm BĐVHX Kim Đức |
Khu 7, Xã Kim Đức, Việt Trì |
292080 |
Điểm BĐVHX Thanh Đình |
Khu 10, Xã Thanh Đình, Việt Trì |
291794 |
Hòm thư Công cộng Phường Thanh Miếu |
Tổ 40, Khu phố Thanh Bình, Phường Thanh Miếu, Việt Trì |
291409 |
Hòm thư Công cộng Phường Gia Cẩm |
Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Việt Trì |
291110 |
Bưu cục cấp 3 KHL Phú Thọ |
Số 1172, Đường Đại Lộ Hùng Vương, Phường Tiên Cát, Việt Trì |
2. Mã ZIP Thị xã Phú Thọ
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
293500 |
Bưu cục cấp 2 Phú Thọ |
Số 85, Đường Nguyễn Du, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ |
293580 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương |
Ngõ 1, Phố Tân An, Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ |
293750 |
Điểm BĐVHX Thanh Minh |
Khu 5, Xã Thanh Minh, Thị xã Phú Thọ |
293850 |
Điểm BĐVHX Hà Thạch |
Khu 3, Xã Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ |
293880 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Vinh |
Khu 5, Xã Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ |
293821 |
Điểm BĐVHX Phú Hộ |
Khu 4, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ |
293820 |
Bưu cục cấp 3 Phú Hộ |
Đường 315, Phường Phong Châu, Thị xã Phú Thọ |
293881 |
Điểm BĐVHX Thanh Vinh |
Khu 2, Xã Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ |
293800 |
Điểm BĐVHX Văn Lung |
Khu 3, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ |
293770 |
Điểm BĐVHX Hà Lộc |
Khu 15, Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
293697 |
Hòm thư Công cộng Phường Âu Cơ |
Ngõ 1, Phố Tân Hưng, Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ |
293742 |
Hòm thư Công cộng Phường Trường Thịnh |
Khu phố 5, Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ |
3. Mã ZIP Huyện Cẩm Khê
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
297360 |
Điểm BĐVHX Điêu Lương |
Thôn Sậu, Xã Điêu Lương, Huyện Cẩm Khê |
297210 |
Bưu cục cấp 3 Phương Xá |
Thôn Liên Phương, Xã Phương Xá, Huyện Cẩm Khê |
297180 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lạc |
Thôn Bắc Tiến, Xã Phú Lạc, Huyện Cẩm Khê |
297030 |
Điểm BĐVHX Sai Nga |
Thôn Văn Phú, Xã Sai Nga, Huyện Cẩm Khê |
297080 |
Điểm BĐVHX Sơn Nga |
Thôn Đồng Hàng, Xã Sơn Nga, Huyện Cẩm Khê |
297200 |
Điểm BĐVHX Phùng Xá |
Thôn Sậu, Xã Phùng Xá, Huyện Cẩm Khê |
297230 |
Điểm BĐVHX Tuy Lộc |
Thôn Quyết Tiến, Xã Tuy Lộc, Huyện Cẩm Khê |
297220 |
Điểm BĐVHX Đồng Cam |
Thôn Cam Chú, Xã Đồng Cam, Huyện Cẩm Khê |
297040 |
Điểm BĐVHX Thanh Nga |
Khu 5, Xã Thanh Nga, Huyện Cẩm Khê |
297100 |
Điểm BĐVHX Xương Thịnh |
Thôn Xóm Giữa, Xã Xương Thịnh, Huyện Cẩm Khê |
297090 |
Điểm BĐVHX Cấp Dẫn |
Thôn Phú Long, Xã Cấp Dẫn, Huyện Cẩm Khê |
297400 |
Điểm BĐVHX Tùng Khê |
Thôn Đoàn Kết, Xã Tùng Khê, Huyện Cẩm Khê |
297240 |
Điểm BĐVHX Thụy Liễu |
Khu 3, Xã Thụy Liễu, Huyện Cẩm Khê |
297250 |
Điểm BĐVHX Ngô Xá |
Thôn Ngoài, Xã Ngô Xá, Huyện Cẩm Khê |
297410 |
Điểm BĐVHX Tiên Lương |
Thôn Mái Vở, Xã Tiên Lương, Huyện Cẩm Khê |
297290 |
Điểm BĐVHX Văn Bán |
Xóm 3, Xã Văn Bán, Huyện Cẩm Khê |
297270 |
Điểm BĐVHX Tam Sơn |
Khu 10, Xã Tam Sơn, Huyện Cẩm Khê |
297260 |
Điểm BĐVHX Phượng Vỹ |
Thôn Khổng Tước, Xã Phượng Vĩ, Huyện Cẩm Khê |
297060 |
Điểm BĐVHX Phú Khê |
Thôn Đoài, Xã Phú Khê, Huyện Cẩm Khê |
297110 |
Điểm BĐVHX Sơn Tình |
Thôn Dộc, Xã Sơn Tình, Huyện Cẩm Khê |
297130 |
Điểm BĐVHX Hương Lung |
Thôn Xuông, Xã Hương Lung, Huyện Cẩm Khê |
297140 |
Điểm BĐVHX Tạ Xá |
Thôn Liên Minh, Xã Tạ Xá, Huyện Cẩm Khê |
297160 |
Điểm BĐVHX Chương Xá |
Thôn Quyết thắng, Xã Chương Xá, Huyện Cẩm Khê |
297310 |
Điểm BĐVHX Văn Khúc |
Xóm Đình, Xã Văn Khúc, Huyện Cẩm Khê |
297350 |
Điểm BĐVHX Yên Dưỡng |
Thôn Song nưa, Xã Yên Dưỡng, Huyện Cẩm Khê |
297070 |
Điểm BĐVHX Yên Tập |
Thôn Trung Thuận, Xã Yên Tập, Huyện Cẩm Khê |
297190 |
Điểm BĐVHX Tình Cương |
Thôn Xóm Chùa, Xã Tình Cương, Huyện Cẩm Khê |
297340 |
Điểm BĐVHX Hiền Đa |
Thôn Hiền Đa, Xã Hiền Đa, Huyện Cẩm Khê |
297380 |
Điểm BĐVHX Cát Trù |
Khu 4, Xã Cát Trù, Huyện Cẩm Khê |
297390 |
Điểm BĐVHX Đồng Lương |
Thôn Thống Nhất, Xã Đồng Lương, Huyện Cẩm Khê |
297000 |
Bưu cục cấp 2 Cẩm Khê |
Khu 9, Thị Trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê |
297213 |
Điểm BĐVHX Phương Xá |
Thôn Thổ Khối, Xã Phương Xá, Huyện Cẩm Khê |
4. Mã ZIP Huyện Đoan Hùng
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
295410 |
Điểm BĐVHX Minh Tiến |
Thôn 5, Xã Minh Tiến, Huyện Đoan Hùng |
295430 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Hai |
Thôn 4, Xã Chân Mộng, Huyện Đoan Hùng |
294900 |
Bưu cục cấp 2 Đoan Hùng |
Thôn Tân Tiến, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng |
295190 |
Điểm BĐVHX Tiêu Sơn |
Thôn Thôn 10, Xã Tiêu Sơn, Huyện Đoan Hùng |
295220 |
Điểm BĐVHX Vân Đồn |
Thôn 8, Xã Vân Đồn, Huyện Đoan Hùng |
294920 |
Điểm BĐVHX Hữu Đô |
Thôn 5, Xã Hữu Đô, Huyện Đoan Hùng |
295150 |
Bưu cục cấp 3 Tây Cốc |
Thôn Phố Tây Cốc, Xã Tây Cốc, Huyện Đoan Hùng |
295240 |
Điểm BĐVHX Vụ Quang |
Thôn 5, Xã Vụ Quang, Huyện Đoan Hùng |
294940 |
Điểm BĐVHX Chí Đám |
Thôn Đám 2, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng |
295120 |
Điểm BĐVHX Hùng Quan |
Thôn Hùng Quan, Xã Hùng Quan, Huyện Đoan Hùng |
295330 |
Điểm BĐVHX Bằng Luân |
Thôn 9, Xã Bằng Luân, Huyện Đoan Hùng |
295040 |
Điểm BĐVHX Yên Kiện |
Thôn 4, Xã Yên Kiện, Huyện Đoan Hùng |
295080 |
Điểm BĐVHX Đại Nghĩa |
Thôn 7, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đoan Hùng |
295370 |
Điểm BĐVHX Phúc Lai |
Thôn 2, Xã Phúc Lai, Huyện Đoan Hùng |
295140 |
Điểm BĐVHX Phương Trung |
Thôn 4, Xã Phương Trung, Huyện Đoan Hùng |
295450 |
Điểm BĐVHX Minh Phú |
Thôn 6, Xã Minh Phú, Huyện Đoan Hùng |
294990 |
Điểm BĐVHX Phong Phú |
Thôn 2, Xã Phong Phú, Huyện Đoan Hùng |
295300 |
Điểm BĐVHX Đông Khê |
Thôn 2, Xã Đông Khê, Huyện Đoan Hùng |
295280 |
Điểm BĐVHX Nghinh Xuyên |
Thôn 4, Xã Nghinh Xuyên, Huyện Đoan Hùng |
295390 |
Điểm BĐVHX Minh Lương |
Thôn 4, Xã Minh Lương, Huyện Đoan Hùng |
295260 |
Điểm BĐVHX Hùng Long |
Thôn 5, Xã Hùng Long, Huyện Đoan Hùng |
295100 |
Điểm BĐVHX Phú Thứ |
Thôn 3, Xã Phú Thứ, Huyện Đoan Hùng |
295060 |
Điểm BĐVHX Sóc Đăng |
Thôn 4, Xã Sóc Đăng, Huyện Đoan Hùng |
295010 |
Điểm BĐVHX Ngọc Quan |
Khu 8, Xã Ngọc Quan, Huyện Đoan Hùng |
294970 |
Điểm BĐVHX Vân Du |
Thôn 12, Xã Vân Du, Huyện Đoan Hùng |
295360 |
Điểm BĐVHX Bằng Doãn |
Thôn 6, Xã Bằng Doãn, Huyện Đoan Hùng |
295170 |
Điểm BĐVHX Ca Đình |
Thôn 3, Xã Ca Đình, Huyện Đoan Hùng |
295322 |
Điểm BĐVHX Quế Lâm |
Thôn 8, Xã Quế Lâm, Huyện Đoan Hùng |
5. Mã ZIP Huyện Hạ Hòa
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
296530 |
Điểm BĐVHX Cáo Điềṇ |
Khu 3, Xã Cáo Điền, Huyện Hạ Hoà |
296200 |
Bưu cục cấp 2 Hạ Hoà |
Khu 8, Thị Trấn Hạ Hoà, Huyện Hạ Hoà |
296720 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Áng |
Khu 1, Xã Xuân Áng, Huyện Hạ Hoà |
296630 |
Điểm BĐVHX Đan Thượng |
Khu 3, Xã Đan Thượng, Huyện Hạ Hoà |
296690 |
Điểm BĐVHX Hiền Lương |
Khu 3, Xã Hiền Lương, Huyện Hạ Hoà |
296220 |
Điểm BĐVHX Ấm Hạ |
Khu 4, Xã Ấm Hạ, Huyện Hạ Hoà |
296280 |
Điểm BĐVHX Phụ Khánh |
Khu 10, Xã Phụ Khánh, Huyện Hạ Hoà |
296440 |
Điểm BĐVHX Mai Tùng |
Khu 2, Xã Mai Tùng, Huyện Hạ Hoà |
296240 |
Điểm BĐVHX Gia Điền |
Khu 5, Xã Gia Điền, Huyện Hạ Hoà |
296420 |
Điểm BĐVHX Lang Sơn |
Khu 7, Lang Sơn, Huyện Hạ Hoà |
296470 |
Điểm BĐVHX Chính Công |
Khu 5, Xã Chính Công, Huyện Hạ Hoà |
296330 |
Điểm BĐVHX Vô Tranh |
Khu 8, Xã Vô Tranh, Huyện Hạ Hoà |
296760 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Chân |
Khu 1, Xã Vĩnh Chân, Huyện Hạ Hoà |
296640 |
Điểm BĐVHX Hậu Bổng |
Khu 3, Xã Hậu Bổng, Huyện Hạ Hoà |
296390 |
Điểm BĐVHX Minh Côi |
Khu 4, Xã Minh Côi, Huyện Hạ Hoà |
296780 |
Điểm BĐVHX Vụ Cầu |
Khu 3, Xã Vụ Cầu, Huyện Hạ Hoà |
296710 |
Điểm BĐVHX Quân Khê |
Khu 2, Xã Quân Khê, Huyện Hạ Hoà |
296590 |
Điểm BĐVHX Lệnh Khanh |
Khu 5, Xã Lệnh Khanh, Huyện Hạ Hoà |
296540 |
Điểm BĐVHX Phương Viên |
Khu 3, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hoà |
296660 |
Điểm BĐVHX Liên Phương |
Khu 2, Xã Liên Phương, Huyện Hạ Hoà |
296300 |
Điểm BĐVHX Y Sơn |
Khu 3, Xã Y Sơn, Huyện Hạ Hoà |
296560 |
Điểm BĐVHX Đại Phạm |
Khu 7, Xã Đại Phạm, Huyện Hạ Hoà |
296670 |
Điểm BĐVHX Động Lâm |
Khu 2, Xã Động Lâm, Huyện Hạ Hoà |
296310 |
Điểm BĐVHX Chuế Lưu |
Khu 3, Xã Chuế Lưu, Huyện Hạ Hoà |
296370 |
Điểm BĐVHX Văn Lang |
Khu 2, Xã Văn Lang, Huyện Hạ Hoà |
296450 |
Điểm BĐVHX Yên Luật |
Khu 3, Xã Yên Luật, Huyện Hạ Hoà |
296260 |
Điểm BĐVHX Hà Lương |
Khu 4, Xã Hà Lương, Huyện Hạ Hoà |
296610 |
Điểm BĐVHX Đan Hà |
Khu 3, Xã Đan Hà, Huyện Hạ Hoà |
296740 |
Điểm BĐVHX Lâm Lợi |
Khu 7, Xã Lâm Lợi, Huyện Hạ Hoà |
296510 |
Điểm BĐVHX Yên Kỳ |
Khu 8, Xã Yên Kỳ, Huyện Hạ Hoà |
296363 |
Điểm BĐVHX Bằng Giã |
Khu 10, Xã Bằng Giã, Huyện Hạ Hoà |
296416 |
Điểm BĐVHX Minh Hạc |
Khu 2, Xã Minh Hạc, Huyện Hạ Hoà |
296505 |
Điểm BĐVHX Hương Xạ |
Khu 13, Xã Hương Xạ, Huyện Hạ Hoà |
6. Mã ZIP Huyện Lâm Thao
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
292900 |
Bưu cục cấp 2 Lâm Thao |
Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao |
293280 |
Đại lý bưu điện Cao Xá |
Khu Thị Tứ 1, Xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao |
293250 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lại |
Khu 9, Xã Vĩnh Lại, Huyện Lâm Thao |
293040 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Khu 1, Xã Thạch Sơn, Huyện Lâm Thao |
293090 |
Điểm BĐVHX Sơn Dương |
Khu 5, Xã Sơn Dương, Huyện Lâm Thao |
292980 |
Điểm BĐVHX Tiên Kiên |
Khu 4, Xã Tiên Kiên, Huyện Lâm Thao |
293130 |
Điểm BĐVHX Tứ Xã |
Khu 14, Xã Tứ Xã, Huyện Lâm Thao |
293220 |
Điểm BĐVHX Bản Nguyên |
Khu 1, Xã Bản Nguyên, Huyện Lâm Thao |
293010 |
Điểm BĐVHX Xuân Lũng |
Khu 7, Xã Xuân Lũng, Huyện Lâm Thao |
293170 |
Điểm BĐVHX Sơn Vy |
Khu 6, Xã Sơn Vy, Huyện Lâm Thao |
293110 |
Điểm BĐVHX Kinh Kệ |
Khu 5, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao |
293080 |
Điểm BĐVHX Hợp Hải |
Khu 4, Xã Hợp Hải, Huyện Lâm Thao |
293060 |
Điểm BĐVHX Xuân Huy |
Khu 4, Xã Xuân Huy, Huyện Lâm Thao |
293330 |
Bưu cục cấp 3 Tiên Kiên |
Khu 5, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao |
7. Mã ZIP Huyện Phù Ninh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
292300 |
Bưu cục cấp 2 Phù Ninh |
Khu Núi Trang, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh |
292380 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lộc |
Khu 7, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh |
292520 |
Điểm BĐVHX An Đạo |
Khu 11, Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh |
292480 |
Điểm BĐVHX Tử Đà |
Khu 2, Xã Tử Đà, Huyện Phù Ninh |
292500 |
Điểm BĐVHX Bình Bộ |
Khu 7, Xã Bình Bộ, Huyện Phù Ninh |
292470 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phú |
Khu 2, Xã Vĩnh Phú, Huyện Phù Ninh |
292400 |
Điểm BĐVHX Phù Ninh |
Khu 7, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
292640 |
Điểm BĐVHX Tiên Phú |
Khu 10, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh |
292720 |
Điểm BĐVHX Trạm Thản |
Khu 2, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh |
292700 |
Điểm BĐVHX Liên Hoa |
Khu 5, Xã Liên Hoa, Huyện Phù Ninh |
292620 |
Điểm BĐVHX Trung Giáp |
Khu 5, Xã Trung Giáp, Huyện Phù Ninh |
292600 |
Điểm BĐVHX Bảo Thanh |
Khu 3, Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh |
292580 |
Điểm BĐVHX Trị Quận |
Khu 6, Xã Trị Quận, Huyện Phù Ninh |
292560 |
Điểm BĐVHX Hạ Giáp |
Khu 5, Xã Hạ Giáp, Huyện Phù Ninh |
292540 |
Điểm BĐVHX Tiên Du |
Khu 4, Xã Tiên Du, Huyện Phù Ninh |
292360 |
Điểm BĐVHX Gia Thanh |
Khu 6, Xã Gia Thanh, Huyện Phù Ninh |
292340 |
Điểm BĐVHX Phú Nham |
Khu 2B, Xã Phú Nham, Huyện Phù Ninh |
292670 |
Điểm BĐVHX Phú Mỹ |
Khu 8, Xã Phú Mỹ, Huyện Phù Ninh |
292440 |
Hòm thư Công cộng Xã Lệ Mỹ |
Khu 2, Xã Lệ Mỹ, Huyện Phù Ninh |
8. Mã ZIP Huyện Tam Nông
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
294000 |
Bưu cục cấp 2 Tam Nông |
Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông |
294160 |
Điểm BĐVHX Tam Cường |
Khu 2, Xã Tam Cường, Huyện Tam Nông |
294240 |
Điểm BĐVHX Thanh Uyên |
Khu 3, Xã Thanh Uyên, Huyện Tam Nông |
294280 |
Điểm BĐVHX Hiền Quan |
Khu 8 xóm Đình Ngang, Xã Hiền Quan, Huyện Tam Nông |
294170 |
Điểm BĐVHX Văn Lương |
Khu 4, Xã Văn Lương, Huyện Tam Nông |
294260 |
Điểm BĐVHX Xuân Quang |
Khu 4 xóm Kho, Xã Xuân Quang, Huyện Tam Nông |
294310 |
Điểm BĐVHX Hương Nha |
Xóm Đoàn Kết, Xã Hương Nha, Huyện Tam Nông |
294330 |
Điểm BĐVHX Vực Trường |
Khu 2 thôn Thu Trường, Xã Vực Trường, Huyện Tam Nông |
294020 |
Điểm BĐVHX Hương Nộn |
Khu 7, Xã Hương Nộn, Huyện Tam Nông |
294120 |
Bưu cục cấp 3 Cổ Tiết |
Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông |
294190 |
Điểm BĐVHX Tứ Mỹ |
Thôn Đoài, Xã Tứ Mỹ, Huyện Tam Nông |
294140 |
Điểm BĐVHX Phương Thịnh |
Khu 4, Xã Phương Thịnh, Huyện Tam Nông |
294200 |
Điểm BĐVHX Hùng Đô |
Thôn Hưng Thịnh, Xã Hùng Đô, Huyện Tam Nông |
294210 |
Điểm BĐVHX Quang Húc |
Xóm Mả Vi, Xã Quang Húc, Huyện Tam Nông |
294100 |
Điểm BĐVHX Thọ Văn |
Khu 2 Thôn Xóm Làng, Xã Thọ Văn, Huyện Tam Nông |
294230 |
Điểm BĐVHX Tề Lễ |
Thôn Bờ Hồ, Xã Tề Lễ, Huyện Tam Nông |
294040 |
Điểm BĐVHX Dị Nậu |
Khu 5 Thôn Xân Bóng, Xã Dị Nậu, Huyện Tam Nông |
294060 |
Điểm BĐVHX Dậu Dương |
Thôn Dậu Dương, Xã Dậu Dương, Huyện Tam Nông |
294070 |
Điểm BĐVHX Thượng Nông |
Khu 3, Xã Thượng Nông, Huyện Tam Nông |
294090 |
Điểm BĐVHX Hồng Đà |
Thôn Hạ Nung, Xã Hồng Đà, Huyện Tam Nông |
294101 |
Điểm BĐVHX Thọ Văn 2 |
Khu 2 Thôn Xóm Làng, Xã Thọ Văn, Huyện Tam Nông |
9. Mã ZIP Huyện Tân Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
299510 |
Điểm BĐVHX Mỹ Thuận |
Xóm Đường 2, Xã Mỹ Thuận, Huyện Tân Sơn |
299630 |
Điểm BĐVHX Thu Ngạc |
Xóm Kim Hùng, Xã Thu Ngạc, Huyện Tân Sơn |
299590 |
Điểm BĐVHX Thạch Kiệt |
Xóm Cường Thịnh 1, Xã Thạch Kiệt, Huyện Tân Sơn |
299610 |
Điểm BĐVHX Thu Cúc |
Khu Trung Tâm, Xã Thu Cúc, Huyện Tân Sơn |
299561 |
Điểm BĐVHX Tân Phú |
Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn |
299420 |
Điểm BĐVHX Kiệt Sơn |
Xóm Đồng Ngào, Xã Kiệt Sơn, Huyện Tân Sơn |
299460 |
Điểm BĐVHX Lai Đồng |
Xóm Vường, Xã Lai Đồng, Huyện Tân Sơn |
299580 |
Điểm BĐVHX Tân Sơn |
Xóm Thừ, Xã Tân Sơn, Huyện Tân Sơn |
299401 |
Điểm BĐVHX Đồng Sơn |
Xóm Đông Sơn, Xã Đồng Sơn, Huyện Tân Sơn |
299491 |
Điểm BĐVHX Minh Đài |
Xóm Minh Tâm, Xã Minh Đài, Huyện Tân Sơn |
299700 |
Điểm BĐVHX Xuân Đài |
Xóm Mu, Xã Xuân Đài, Huyện Tân Sơn |
299720 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Xóm Dù, Xã Xuân Sơn, Huyện Tân Sơn |
299650 |
Điểm BĐVHX Văn Luông |
Xóm Bến Gạo, Xã Văn Luông, Huyện Tân Sơn |
299470 |
Điểm BĐVHX Long Cốc |
Xóm Bông 1, Xã Long Cốc, Huyện Tân Sơn |
299440 |
Điểm BĐVHX Kim Thượng |
Xóm Gò Đèn, Xã Kim Thượng, Huyện Tân Sơn |
299540 |
Điểm BĐVHX Tam Thanh |
Xóm Vai, Xã Tam Thanh, Huyện Tân Sơn |
299680 |
Điểm BĐVHX Vinh Tiền |
Xóm Gốc Gạo, Xã Vinh Tiền, Huyện Tân Sơn |
299400 |
Bưu cục cấp 2 Tân Sơn |
Xóm Nà Đồng, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn |
10. Mã ZIP Huyện Thanh Ba
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
295600 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Ba |
Khu 6, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba |
295730 |
Đại lý bưu điện Vũ Ẻn |
Khu 5, Xã Vũ Ẻn, Huyện Thanh Ba |
295700 |
Điểm BĐVHX Yển Khê |
Khu 4, Xã Yển Khê, Huyện Thanh Ba |
295750 |
Điểm BĐVHX Phương Lĩnh |
Khu 3, Xã Phương Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
295790 |
Điểm BĐVHX Thanh Xá |
Khu 3, Xã Thanh Xá, Huyện Thanh Ba |
295900 |
Điểm BĐVHX Hoàng Cương |
Khu 2, Xã Hoàng Cường, Huyện Thanh Ba |
295800 |
Điểm BĐVHX Yên Nội |
Khu 3, Xã Yên Nội, Huyện Thanh Ba |
295810 |
Điểm BĐVHX Ninh Dân |
Khu 2, Xã Ninh Dân, Huyện Thanh Ba |
295930 |
Điểm BĐVHX Đông Thành |
Khu 8, Xã Đông Thành, Huyện Thanh Ba |
295880 |
Điểm BĐVHX Khải Xuân |
Khu 11, Xã Khải Xuân, Huyện Thanh Ba |
295830 |
Điểm BĐVHX Võ Lao |
Khu 5, Xã Võ Lao, Huyện Thanh Ba |
295850 |
Điểm BĐVHX Quảng Nạp |
Khu 5, Xã Quảng Nạp, Huyện Thanh Ba |
295960 |
Điểm BĐVHX Sơn Cương |
Khu 5, Xã Sơn Cương, Huyện Thanh Ba |
295980 |
Điểm BĐVHX Thanh Hà |
Khu 9, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Ba |
296000 |
Điểm BĐVHX Đỗ Sơn |
Khu 5, Xã Đỗ Sơn, Huyện Thanh Ba |
296020 |
Điểm BĐVHX Đỗ Xuyên |
Khu 9, Xã Đỗ Xuyên, Huyện Thanh Ba |
296040 |
Điểm BĐVHX Lương Lỗ |
Khu 12, Xã Lương Lỗ, Huyện Thanh Ba |
295620 |
Điểm BĐVHX Thái Ninh |
Khu 1, Xã Thái Ninh, Huyện Thanh Ba |
295650 |
Điểm BĐVHX Đông Lĩnh |
Khu 2, Xã Đông Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
295860 |
Điểm BĐVHX Năng Yên |
Khu 2, Xã Năng Yên, Huyện Thanh Ba |
295670 |
Điểm BĐVHX Đồng Xuân |
Khu 6, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba |
295680 |
Điểm BĐVHX Thanh Vân |
Khu 4, Xã Thanh Vân, Huyện Thanh Ba |
296070 |
Điểm BĐVHX Hanh Cù |
Khu 3, Xã Hanh Cù, Huyện Thanh Ba |
295630 |
Điểm BĐVHX Đại An |
Khu 4, Xã Đại An, Huyện Thanh Ba |
295770 |
Điểm BĐVHX Mạn Lạn |
Khu 4, Xã Mạn Lạn, Huyện Thanh Ba |
296110 |
Đại lý bưu điện Vân Lĩnh |
Khu 3, Xã Vân Lĩnh, Huyện Thanh Ba |
295925 |
Điểm BĐVHX Chí Tiên |
Khu 9, Xã Chí Tiên, Huyện Thanh Ba |
11. Mã ZIP Huyện Thanh Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
298200 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Sơn |
Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn |
298270 |
Điểm BĐVHX Giáp Lai |
Xóm Lũy Tre, Xã Giáp Lai, Huyện Thanh Sơn |
298230 |
Điểm BĐVHX Sơn Hùng |
Xóm Bục, Xã Sơn Hùng, Huyện Thanh Sơn |
298290 |
Điểm BĐVHX Địch Quả |
Xóm Mai Thịnh, Xã Địch Quả, Huyện Thanh Sơn |
298310 |
Điểm BĐVHX Võ Miếu |
Xóm Hà Biên, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn |
298650 |
Điểm BĐVHX Đông Cửu |
Xóm Đồng Bái, Xã Đông Cửu, Huyện Thanh Sơn |
298250 |
Điểm BĐVHX Thục Luyện |
Xóm Đồng Lão, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn |
298350 |
Điểm BĐVHX Cự Thắng |
Xóm Đồng Dài, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn |
298710 |
Điểm BĐVHX Tân Minh |
Xóm Gằn, Xã Tân Minh, Huyện Thanh Sơn |
298680 |
Điểm BĐVHX Khả Cửu |
Xóm Tầm Rú, Xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn |
298870 |
Điểm BĐVHX Thượng Cửu |
Xóm Lài Cháu, Xã Thượng Cửu, Huyện Thanh Sơn |
298890 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Xóm Trầm 1, Xã Tân Lập, Huyện Thanh Sơn |
298940 |
Điểm BĐVHX Yên Lương |
Xóm Trại, Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn |
298960 |
Điểm BĐVHX Yên Sơn |
Xóm Đề Ngữ, Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn |
298400 |
Điểm BĐVHX Thạch Khóan |
Xóm Cầu, Xã Thạch Khoán, Huyện Thanh Sơn |
298370 |
Điểm BĐVHX Tất Thắng |
Xóm Khang, Xã Tất Thắng, Huyện Thanh Sơn |
298720 |
Điểm BĐVHX Cự Đồng |
Xóm Liên Đồng, Xã Cự Đồng, Huyện Thanh Sơn |
298740 |
Điểm BĐVHX Thắng Sơn |
Xóm Gò Dâu, Xã Thắng Sơn, Huyện Thanh Sơn |
298910 |
Điểm BĐVHX Hương Cần |
Xóm Tân Hương, Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn |
299000 |
Điểm BĐVHX Lương Nha |
Xóm Vũ Thôn, Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn |
298980 |
Điểm BĐVHX Tinh Nhuệ |
Xóm Gò Đa, Xã Tinh Nhuệ, Huyện Thanh Sơn |
298620 |
Điểm BĐVHX Văn Miếu |
Xóm Dẹ 1, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn |
299020 |
Điểm BĐVHX Yên Lãng |
Xóm Đông Vượng, Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn |
12. Mã ZIP Huyện Thanh Thủy
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
294500 |
Bưu cục cấp 2 Thanh Thủy |
Khu 9 Phố La Phù, Thị trấn Thanh Thủỳ, Huyện Thanh Thủy |
294520 |
Điểm BĐVHX Tân Phương |
Khu 3, Xã Tân Phương, Huyện Thanh Thủy |
294540 |
Điểm BĐVHX Thạch Đồng |
Khu 4, Xã Thạch Đồng, Huyện Thanh Thủy |
294560 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Khu 5, Xã Xuân Lộc, Huyện Thanh Thủy |
294580 |
Điểm BĐVHX Đào Xá |
Khu 5, Xã Đào Xá, Huyện Thanh Thủy |
294610 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Khu 4 – Sơn Vi, Xã Sơn Thủy, Huyện Thanh Thủy |
294650 |
Bưu cục cấp 3 Hoàng Xá |
Khu 22, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy |
294730 |
Điểm BĐVHX Phượng Mao |
Khu 2, Xã Phượng Mao, Huyện Thanh Thủy |
294750 |
Điểm BĐVHX Yến Mao |
Khu 6 – Xóm Chợ, Xã Yến Mao, Huyện Thanh Thủy |
294780 |
Điểm BĐVHX Tu Vũ |
Khu 6, Xã Tu Vũ, Huyện Thanh Thủy |
294630 |
Điểm BĐVHX Bảo Yên |
Khu 5 – Bảo Yên, Xã Bảo Yên, Huyện Thanh Thủy |
294660 |
Điểm BĐVHX Đoan Hạ |
Khu 6, Xã Đoan Hạ, Huyện Thanh Thủy |
294680 |
Điểm BĐVHX Đồng Luận |
Khu 7 – Xóm Đình, Xã Đồng Luận, Huyện Thanh Thủy |
294700 |
Điểm BĐVHX Trung Thịnh |
Khu 1, Xã Trung Thịnh, Huyện Thanh Thủy |
294710 |
Điểm BĐVHX Trung Nghĩa |
Khu 2-Thôn Đình, Xã Trung Nghĩa, Huyện Thanh Thủy |
294657 |
Điểm BĐVHX Hoàng Xá |
Khu 22, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy |
13. Mã ZIP Huyện Yên Lập
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
297630 |
Điểm BĐVHX Hưng Long |
Khu Đình Cả, Xã Hưng Long, Huyện Yên Lập |
297780 |
Điểm BĐVHX Xuân Thủy |
Khu Xóm Nứa, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
297800 |
Điểm BĐVHX Xuân Viên |
Khu Đồng Xuân 4, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
297871 |
Điểm BĐVHX Lương Sơn |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập |
297850 |
Điểm BĐVHX Xuân An |
Khu Quảng Thành, Xã Xuân An, Huyện Yên Lập |
297900 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lương |
Khu Đồng Ve, Xã Mỹ Lương, Huyện Yên Lập |
297930 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lung |
Khu 5, Xã Mỹ Lung, Huyện Yên Lập |
297820 |
Điểm BĐVHX Trung Sơn |
Khu Nai, Xã Trung Sơn, Huyện Yên Lập |
297660 |
Điểm BĐVHX Thượng Long |
Khu Tân Tiến, Xã Thượng Long, Huyện Yên Lập |
297650 |
Điểm BĐVHX Nga Hoàng |
Khu 5, Xã Nga Hoàng, Huyện Yên Lập |
297720 |
Điểm BĐVHX Đồng Thịnh |
Khu Minh Tiến, Xã Đồng Thịnh, Huyện Yên Lập |
297690 |
Điểm BĐVHX Phúc Khánh |
Khu Quang Trung, Xã Phúc Khánh, Huyện Yên Lập |
297950 |
Điểm BĐVHX Ngọc Lập |
Khu Trung Tâm, Xã Ngọc Lập, Huyện Yên Lập |
297750 |
Điểm BĐVHX Đồng Lạc |
Khu Minh Phúc, Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Lập |
297980 |
Điểm BĐVHX Minh Hòa |
Khu 4, Xã Minh Hoà, Huyện Yên Lập |
298000 |
Điểm BĐVHX Ngọc Đồng |
Khu 4 – Làng Tre, Xã Ngọc Đồng, Huyện Yên Lập |
297870 |
Đại lý bưu điện Lương Sơn |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Lương Sơn, Huyện Yên Lập |
297600 |
Bưu cục cấp 2 Yên Lập |
Khu Tân An 1, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập |
Sơ lược tỉnh Phú Thọ
Phú Thọ là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ và có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp tỉnh Vĩnh Phúc và thủ đô Hà Nội.
- Phía tây giáp tỉnh Sơn La và tỉnh Yên Bái
- Phía nam giáp tỉnh Hòa Bình.
- Phía bắc giáp tỉnh Tuyên Quang.
Đây là tỉnh nằm trong quy hoạch vùng thủ đô Hà Nội
Tỉnh Phú Thọ có 13 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 11 huyện với 225 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 197 xã, 17 phường và 11 thị trấn.
Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Phú Thọ - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Phú Thọ" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập