Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Hà Tĩnh cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Hà Tĩnh.
Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính
Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code/Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.
Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động.
Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.
Cấu trúc mã bưu chính: Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm tập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.
Cụ thể :
- Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
- Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
- Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Mã ZIP tỉnh Hà Tĩnh: 45000 – 46000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Hà Tĩnh là 45000 – 46000. Và Bưu cục cấp 1 Hà Tĩnh có địa chỉ tại Số 08, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, TP Hà Tĩnh.
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Cẩm Xuyên | 46100 |
Huyện Can Lộc | 45300 |
Huyện Đức Thọ | 45700 |
Huyện Hương Khê | 46000 |
Huyện Hương Sơn | 45800 |
Huyện Kỳ Anh | 46300 |
Huyện Lộc Hà | 45400 |
Huyện Nghi Xuân | 45500 |
Huyện Thạch Hà | 45200 |
Huyện Vũ Quang | 45900 |
Thành phố Hà Tĩnh | 45100 |
Thị xã Hồng Lĩnh | 45600 |
Thị xã Kỳ Anh | 46200 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh |
45000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
45001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
45002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
45003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
45004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
45005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
45009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
45010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
45011 |
10 |
Báo Hà Tĩnh |
45016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
45021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
45030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
45035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
45036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
45040 |
16 |
Sở Công Thương |
45041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
45042 |
18 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
45043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
45044 |
20 |
Sở Tài chính |
45045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
45046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
45047 |
23 |
Công an tỉnh |
45049 |
24 |
Sở Nội vụ |
45051 |
25 |
Sở Tư pháp |
45052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
45053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
45054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
45055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
45056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
45057 |
31 |
Sở Xây dựng |
45058 |
32 |
Sở Y tế |
45060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
45061 |
34 |
Ban Dân tộc |
45062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
45063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
45064 |
37 |
Trường chính trị Trần Phú |
45065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
45066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
45067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
45070 |
41 |
Cục Thuế |
45078 |
42 |
Cục Hải quan |
45079 |
43 |
Cục Thống kê |
45080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
45081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
45085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
45086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật |
45087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
45088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
45089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
45090 |
51 |
Tỉnh đoàn |
45091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
45092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
45093 |
1. Mã ZIP Thành phố Hà Tĩnh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
481560 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Đông |
Xóm Linh Tiến, Phường Thạch Linh, Hà Tĩnh |
481150 |
Điểm BĐVHX Thạch Yên |
Xóm Văn Thịnh, Xã Thạch Yên, Hà Tĩnh |
481670 |
Điểm BĐVHX Thạch Hưng |
Thôn Kinh Bắc, Xã Thạch Hưng, Hà Tĩnh |
481650 |
Điểm BĐVHX Thạch Đồng |
Thôn Đồng Thanh, Xã Thạch Đồng, Hà Tĩnh |
481620 |
Điểm BĐVHX Thạch Môn |
Thôn Quyết Tiến, Xã Thạch Môn, Hà Tĩnh |
481690 |
Điểm BĐVHX Thạch Bình |
Thôn Xóm Mới, Xã Thạch Bình, Hà Tĩnh |
481300 |
Điểm BĐVHX Thạch Trung |
Thôn Đoài Thịnh, Xã Thạch Trung, Hà Tĩnh |
481580 |
Điểm BĐVHX Thạch Phú |
Khu phố 5, Phường Hà Huy Tập, Hà Tĩnh |
480000 |
Bưu cục cấp 1 Hà Tĩnh |
Số 08, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh |
481160 |
Bưu cục cấp 3 Tân Giang |
Số 35, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Giang, Hà Tĩnh |
481600 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Phủ |
Khu phố 6, Phường Đại Nài, Hà Tĩnh |
481280 |
Điểm BĐVHX Thạch Quý |
Xóm Trung Đình, Xã Thạch Qúy, Hà Tĩnh |
481330 |
Điểm BĐVHX Bắc Hà |
Đường Xuân Diệu, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
481601 |
Điểm BĐVHX Đại Nài |
Khu phố 6, Phường Đại Nài, Hà Tĩnh |
481630 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Hạ |
Xóm Liên Hà, Xã Thạch Hạ, Hà Tĩnh |
480100 |
Kiốt bưu điện Mồ Hồ |
Thôn Tân Trung, Xã Thạch Trung, Hà Tĩnh |
481241 |
Điểm BĐVHX Tân Giang |
Số 100, Đường Nguyễn Trung Thiên, Phường Tân Giang, Hà Tĩnh |
480900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tĩnh |
Số 6, Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Hà Tĩnh |
481450 |
Kiốt bưu điện Bệnh Viện |
Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
481460 |
Bưu cục cấp 3 HCC TP Hà Tĩnh |
Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
481470 |
Bưu cục cấp 3 KHL TP HA TINH |
Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
481575 |
Bưu cục cấp 3 Bến Xe |
Xóm Yên Đồng, Phường Thạch Linh, Hà Tĩnh |
481120 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Hà Tĩnh |
Số 08, Đường Trần Phú, Phường Bắc Hà, Hà Tĩnh |
2. Mã ZIP Thị xã Hồng Lĩnh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
483700 |
Bưu cục cấp 2 Thị Xã Hồng Lĩnh |
Số 70, Đường Quang Trung, Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh |
484120 |
Bưu cục cấp 3 Hồng Sơn |
Đội 11, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
484136 |
Đại lý bưu điện Đò Trai |
Khối 5, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
484080 |
Điểm BĐVHX Trung Lương |
Xóm 1, Xã Trung Lương, Thị xã Hồng Lĩnh |
484180 |
Điểm BĐVHX Đậu Liêu |
Xóm 4, Xã Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh |
484150 |
Điểm BĐVHX Thuận Lộc |
Xóm 7, Xã Thuận Lộc, Thị xã Hồng Lĩnh |
484121 |
Điểm BĐVHX Đức Thuận |
Xóm 3, Xã Đức Thuận, Thị xã Hồng Lĩnh |
3. Mã ZIP Thị xã Kỳ Anh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
489400 |
Bưu cục cấp 2 Thị xã Kỳ Anh |
Khu Phố 1, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh |
489430 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hà |
Thôn Thôn Nam Hà 2, Xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh |
489510 |
Điểm BĐVHX Kỳ Liên |
Thôn Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh |
489440 |
Điểm BĐVHX Kỳ Lợi |
Thôn 3 Tân Phúc Thành, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh |
489515 |
Điểm BĐVHX Kỳ Ninh |
Thôn Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh |
489450 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hoa |
Thôn Hoa Thắng, Xã Kỳ Hòa, Thị xã Kỳ Anh |
489460 |
Điểm BĐVHX Kỳ Trinh |
Thôn Quyền Thượng, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh |
489480 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thịnh |
Thôn Thượng Phong, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh |
489530 |
Điểm BĐVHX Kỳ Phương |
Thôn Nhân Thắng, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh |
489520 |
Điểm BĐVHX Kỳ Nam |
Thôn Minh Tiến, Xã Kỳ Nam, Thị xã Kỳ Anh |
489506 |
Bưu cục cấp 3 Kỳ Long |
Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh |
489505 |
Bưu cục cấp 3 KCN Fomorsa |
Thôn Long Sơn, Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh |
489425 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hưng |
Thôn Thôn Tân Hà, Xã Kỳ Hưng, Thị xã Kỳ Anh |
4. Mã ZIP Huyện Can Lộc
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
483070 |
Điểm BĐVHX Thiên Lộc |
Hợp tác xã Quyết Thắng, Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc |
482970 |
Điểm BĐVHX Phúc Lộc |
Xóm Tây Hồ, Xã Phúc Lộc, Huyện Can Lộc |
482930 |
Điểm BĐVHX Tùng Lộc |
Xóm Minh Tiến, Xã Tùng Lộc, Huyện Can Lộc |
483360 |
Điểm BĐVHX Tiến Lộc |
Xóm 11, Xã Tiến Lộc, Huyện Can Lộc |
483420 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Lộc |
Xóm 4, Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc |
483450 |
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc |
Xóm Đô Hành, Xã Mỹ Lộc, Huyện Can Lộc |
483380 |
Điểm BĐVHX Quang Lộc |
Xóm Yên Cự, Xã Quang Lộc, Huyện Can Lộc |
483400 |
Điểm BĐVHX Thượng Lộc |
Xóm Đông Thanh, Xã Thượng Lộc, Huyện Can Lộc |
483301 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc |
Xóm Chiến Thắng, Xã Vĩnh Lộc, Huyện Can Lộc |
483300 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc 1 |
Xóm Hạ Triều, Xã Vĩnh Lộc, Huyện Can Lộc |
483330 |
Điểm BĐVHX Xuân Lộc |
Xóm Văn Đình, Xã Xuân Lộc, Huyện Can Lộc |
483200 |
Điểm BĐVHX Kim Lộc |
Xóm 5, Xã Kim Lộc, Huyện Can Lộc |
483170 |
Điểm BĐVHX Yên Lộc |
Xóm 6, Xã Yên Lộc, Huyện Can Lộc |
483190 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Tổng |
Xóm Tân Tiến, Xã Trường Lộc, Huyện Can Lộc |
483220 |
Điểm BĐVHX Song Lộc |
Xóm 4, Xã Song Lộc, Huyện Can Lộc |
483130 |
Điểm BĐVHX Thanh Lộc |
Xóm 3, Xã Thanh Lộc, Huyện Can Lộc |
483240 |
Điểm BĐVHX Nga Lộc |
Xóm 2, Xã Thường Nga, Huyện Can Lộc |
483100 |
Điểm BĐVHX Vượng Lộc |
Xóm 11, Xã Vượng Lộc, Huyện Can Lộc |
483260 |
Điểm BĐVHX Phú Lộc |
Xóm Cống 19, Xã Phú Lộc, Huyện Can Lộc |
483280 |
Điểm BĐVHX Nhân Lộc |
Xóm 2, Xã Gia Hanh, Huyện Can Lộc |
483281 |
Điểm BĐVHX Gia Hanh |
Xóm 8, Xã Gia Hanh, Huyện Can Lộc |
483140 |
Điểm BĐVHX Khánh Lộc |
Xóm Trung Bắc, Xã Khánh Lộc, Huyện Can Lộc |
482910 |
Bưu cục cấp 3 Tân Vĩnh |
Hợp tác xã Tân Vĩnh, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc |
482900 |
Bưu cục cấp 2 Can Lộc |
Khối Trung Tâm, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc |
483470 |
Điểm BĐVHX Sơn Lộc |
Thôn Đông Bắc, Xã Sơn Lộc, Huyện Can Lộc |
483320 |
Điểm BĐVHX Trung Lộc |
Thôn Kim Bình, Xã Trung Lộc, Huyện Can Lộc |
5. Mã ZIP Huyện Cẩm Xuyên
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
487600 |
Bưu cục cấp 2 Cẩm Xuyên |
Tổ 13, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên |
487601 |
Điểm BĐVHX Cẩm Tiến |
Tổ 8, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên |
488000 |
Điểm BĐVHX Cẩm Hưng |
Thôn 13, Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Xuyên |
488130 |
Điểm BĐVHX Cẩm Thịnh |
Thôn 13, Xã Cẩm Thịnh, Huyện Cẩm Xuyên |
488160 |
Điểm BĐVHX Cẩm Sơn |
Thôn 6, Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên |
488050 |
Điểm BĐVHX Cẩm Lộc |
Thôn 2, Xã Cẩm Lộc, Huyện Cẩm Xuyên |
488030 |
Điểm BĐVHX Cẩm Hà |
Thôn Trung Thắng, Xã Cẩm Hà, Huyện Cẩm Xuyên |
488070 |
Bưu cục cấp 3 Quán Mới |
Thôn 10, Xã Cẩm Trung, Huyện Cẩm Xuyên |
488180 |
Điểm BĐVHX Cẩm Lạc |
Thôn Yên Lạc, Xã Cẩm Lạc, Huyện Cẩm Xuyên |
488200 |
Điểm BĐVHX Cẩm Minh |
Thôn 8, Xã Cẩm Minh, Huyện Cẩm Xuyên |
488090 |
Điểm BĐVHX Cẩm Lĩnh |
Thôn 5, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Cẩm Xuyên |
487970 |
Điểm BĐVHX Cẩm Quan |
Thôn 7, Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên |
487930 |
Điểm BĐVHX Cẩm Duệ |
Thôn Trần Phú, Xã Cẩm Duệ, Huyện Cẩm Xuyên |
488110 |
Điểm BĐVHX Cẩm Mỹ |
Thôn 7, Xã Cẩm Mỹ, Huyện Cẩm Xuyên |
487960 |
Điểm BĐVHX Cẩm Thạch |
Thôn 3, Xã Cẩm Thạch, Huyện Cẩm Xuyên |
487650 |
Điểm BĐVHX Cẩm Thăng |
Thôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên |
487670 |
Điểm BĐVHX Cẩm Phúc |
Thôn 5, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Xuyên |
487720 |
Bưu cục cấp 3 Cẩm Nhượng |
Xóm Tân Dinh, Xã Cẩm Nhượng , Huyện Cẩm Xuyên |
487750 |
Điểm BĐVHX Cẩm Nam |
Thôn Nam Thành, Xã Cẩm Nam, Huyện Cẩm Xuyên |
487770 |
Điểm BĐVHX Cẩm Dương |
Thôn Trung Dương, Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên |
487790 |
Điểm BĐVHX Cẩm Hòa |
Thôn 4, Xã Cẩm Hoà, Huyện Cẩm Xuyên |
487810 |
Điểm BĐVHX Cẩm Yên |
Thôn Yên Phượng, Xã Cẩm Yên, Huyện Cẩm Xuyên |
487630 |
Điểm BĐVHX Cẩm Huy |
Thôn Bắc Phượng Trì, Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên |
487830 |
Điểm BĐVHX Cẩm Quang |
Thôn 13, Xã Cẩm Quang, Huyện Cẩm Xuyên |
487901 |
Điểm BĐVHX Cẩm Thành |
Thôn Đồng Nương, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên |
487900 |
Bưu cục cấp 3 Cẩm Thành |
Thôn Hưng Mỹ, Xã Cẩm Thành, Huyện Cẩm Xuyên |
487860 |
Điểm BĐVHX Cẩm Bình |
Thôn Trung Trạm, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên |
487880 |
Điểm BĐVHX Cẩm Vĩnh |
Thôn Yên Khánh, Xã Cẩm Vĩnh, Huyện Cẩm Xuyên |
6. Mã ZIP Huyện Đức Thọ
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
485320 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Giấy |
Thôn 9, Xã Đức Dũng, Huyện Đức Thọ |
484900 |
Bưu cục cấp 2 Đức Thọ |
Khối Cơ Quan, Thị Trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ |
485070 |
Đại lý bưu điện Linh Cảm |
Thôn Thôn Châu Linh, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ |
485290 |
Đại lý bưu điện Đức Lạc |
Thôn Yên Cường, Xã Đức Lạc, Huyện Đức Thọ |
485340 |
Bưu cục cấp 3 Đức Đồng |
Thôn 8, Xã Đức Đồng, Huyện Đức Thọ |
485160 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Trổ |
Thôn 1, Xã Đức Nhân, Huyện Đức Thọ |
485180 |
Điểm BĐVHX Đức Thủy |
Thôn 5, Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ |
485210 |
Điểm BĐVHX Thái Yên |
Thôn bình định, Xã Thái Yên, Huyện Đức Thọ |
484910 |
Đại lý bưu điện Yên Trung |
Khối 10, Thị Trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ |
484960 |
Điểm BĐVHX Yên Hồ |
Thôn Tiến Thọ, Xã Yên Hồ, Huyện Đức Thọ |
485040 |
Điểm BĐVHX Trường Sơn |
Thôn 6, Xã Trường Sơn, Huyện Đức Thọ |
485360 |
Điểm BĐVHX Đức An |
Thôn long hòa, Xã Đức An, Huyện Đức Thọ |
485220 |
Điểm BĐVHX Đức Hòa |
Thôn 2 đại hòa, Xã Đức Hoà, Huyện Đức Thọ |
485120 |
Điểm BĐVHX Bùi Xá |
Thôn 5, Xã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ |
484980 |
Điểm BĐVHX Đức Tùng |
Thôn tân khang, Xã Đức Tùng, Huyện Đức Thọ |
485010 |
Điểm BĐVHX Đức Quang |
Thôn 2B, Xã Đức Quang, Huyện Đức Thọ |
485030 |
Điểm BĐVHX Đức Vĩnh |
Thôn Vĩnh Đại 1, Xã Đức Vĩnh, Huyện Đức Thọ |
485280 |
Điểm BĐVHX Đức Thanh |
Thôn thanh linh, Xã Đức Thanh, Huyện Đức Thọ |
485200 |
Điểm BĐVHX Đức Thịnh |
Thôn đò trai, Xã Đức Thịnh, Huyện Đức Thọ |
485310 |
Điểm BĐVHX Đức Lập |
Thôn 6, Xã Đức Lập, Huyện Đức Thọ |
485380 |
Điểm BĐVHX Đức Lạng |
Thôn tân sơn, Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ |
485140 |
Điểm BĐVHX Trung Lễ |
Thôn 1, Xã Trung Lễ, Huyện Đức Thọ |
484950 |
Điểm BĐVHX Đức La |
Thôn 2, Xã Đức La, Huyện Đức Thọ |
485260 |
Điểm BĐVHX Đức Lâm |
Thôn 4, Xã Đức Lâm, Huyện Đức Thọ |
485240 |
Điểm BĐVHX Đức Long |
Thôn phượng thành, Xã Đức Long, Huyện Đức Thọ |
485000 |
Điểm BĐVHX Đức Châu |
Thôn 2, Xã Đức Châu, Huyện Đức Thọ |
485400 |
Điểm BĐVHX Tân Hương |
Thôn 3, Xã Tân Hương, Huyện Đức Thọ |
485071 |
Điểm BĐVHX Tùng Ảnh |
Thôn Thạch Thành, Xã Tùng Ảnh, Huyện Đức Thọ |
485291 |
Điểm BĐVHX Đức Lạc |
Thôn lạc hòa, Xã Đức Lạc, Huyện Đức Thọ |
485100 |
Điểm BĐVHX Đức Yên |
Thôn 3, Xã Đức Yên, Huyện Đức Thọ |
485331 |
Điểm BĐVHX Đức Dũng |
Thôn 5, Xã Đức Dũng, Huyện Đức Thọ |
7. Mã ZIP Huyện Hương Khê
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
487070 |
Điểm BĐVHX Gia Phố |
Xóm 12, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê |
487100 |
Bưu cục cấp 3 Phúc Đồng |
Xóm 6, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê |
487101 |
Điểm BĐVHX Phúc Đồng |
Xóm 15, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê |
487010 |
Điểm BĐVHX Hà Linh |
Xóm 8 Trạm, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê |
487011 |
Kiốt bưu điện Truông Bát |
Xóm 19 Truông Bát, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê |
486980 |
Điểm BĐVHX Hương Thủy |
Xóm 14, Xã Hương Thủy, Huyện Hương Khê |
486960 |
Điểm BĐVHX Hương Giang |
Xóm 5, Xã Hương Giang, Huyện Hương Khê |
487180 |
Điểm BĐVHX Hương Long |
Xóm 7, Xã Hương Long, Huyện Hương Khê |
487200 |
Điểm BĐVHX Hương Bình |
Xóm Bình Minh, Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê |
487260 |
Điểm BĐVHX Phú Gia |
Xóm Phú Yên, Xã Phú Gia, Huyện Hương Khê |
487290 |
Điểm BĐVHX Hương Vĩnh |
Xóm Vĩnh Hương, Xã Hương Vĩnh, Huyện Hương Khê |
487130 |
Điểm BĐVHX Phương Điền |
Xóm 10, Xã Phương Điền, Huyện Hương Khê |
487150 |
Điểm BĐVHX Phương Mỹ |
Xóm Ấp Tiến 2, Xã Phương Mỹ, Huyện Hương Khê |
487220 |
Điểm BĐVHX Hòa Hải |
Xóm 12 Tân Hạ, Xã Hoà Hải, Huyện Hương Khê |
487310 |
Điểm BĐVHX Hương Xuân |
Xóm Vĩnh Trường, Xã Hương Xuân, Huyện Hương Khê |
487410 |
Điểm BĐVHX Hương Lâm |
Xóm 13 Trung Tâm, Xã Hương Lâm, Huyện Hương Khê |
487440 |
Điểm BĐVHX Hương Liên |
Xóm Thủ Đô ngoài, Xã Hương Liên, Huyện Hương Khê |
486900 |
Bưu cục cấp 2 Hương Khê |
Khối 8, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê |
487050 |
Điểm BĐVHX Phú Phong |
Xóm 6, Xã Phú Phong, Huyện Hương Khê |
487330 |
Điểm BĐVHX Hương Trà |
Xóm 2, Xã Hương Trà, Huyện Hương Khê |
486930 |
Điểm BĐVHX Lộc Yên |
Xóm Tân Đình, Xã Lộc Yên, Huyện Hương Khê |
487350 |
Điểm BĐVHX Hương Đô |
Xóm 3 Trần Phú, Xã Hương Đô, Huyện Hương Khê |
487371 |
Điểm BĐVHX Phúc Trạch |
Xóm 7, Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê |
487390 |
Điểm BĐVHX Hương Trạch |
Xóm 6, Xã Hương Trạch, Huyện Hương Khê |
8. Mã ZIP Huyện Hương Sơn
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
485600 |
Bưu cục cấp 2 Hương Sơn |
Khối 3, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn |
485640 |
Đại lý bưu điện Trung Phú |
Xóm 4, Xã Sơn Trung, Huyện Hương Sơn |
485850 |
Điểm BĐVHX Sơn Hòa |
Xóm 9, Xã Sơn Hoà, Huyện Hương Sơn |
486230 |
Bưu cục cấp 3 Trưng |
Khối 2, Thị Trấn Tây Sơn, Huyện Hương Sơn |
485700 |
Bưu cục cấp 3 Choi |
Xóm 9, Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn |
485920 |
Điểm BĐVHX Sơn Tiến |
Xóm 6, Xã Sơn Tiến, Huyện Hương Sơn |
485950 |
Điểm BĐVHX Sơn Lệ |
Xóm 8, Xã Sơn Lệ, Huyện Hương Sơn |
485780 |
Điểm BĐVHX Sơn Mỹ |
Xóm 7, Xã Sơn Mỹ, Huyện Hương Sơn |
486250 |
Điểm BĐVHX Sơn Tây |
Xóm Hoàng Nam, Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn |
486040 |
Điểm BĐVHX Sơn Lĩnh |
Xóm 5, Xã Sơn Lĩnh, Huyện Hương Sơn |
486090 |
Điểm BĐVHX Sơn Diệm |
Xóm 7, Xã Sơn Diệm, Huyện Hương Sơn |
485740 |
Điểm BĐVHX Sơn Trà |
Xóm 4, Xã Sơn Trà, Huyện Hương Sơn |
485760 |
Điểm BĐVHX Sơn Hà |
Xóm 5, Xã Sơn Hà, Huyện Hương Sơn |
485641 |
Điểm BĐVHX Sơn Trung |
Xóm 1, Xã Sơn Trung, Huyện Hương Sơn |
485701 |
Điểm BĐVHX Sơn Châu |
Xóm 3, Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn |
486330 |
Điểm BĐVHX Sơn Trường |
Xóm 3, Xã Sơn Trường , Huyện Hương Sơn |
485670 |
Điểm BĐVHX Sơn Bằng |
Xóm 5, Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn |
485800 |
Điểm BĐVHX Sơn Tân |
Xóm 4, Xã Sơn Tân, Huyện Hương Sơn |
485870 |
Điểm BĐVHX Sơn Thịnh |
Xóm Thịnh Thượng, Xã Sơn Thịnh, Huyện Hương Sơn |
486190 |
Điểm BĐVHX Sơn Long |
Xóm 5, Xã Sơn Long, Huyện Hương Sơn |
486160 |
Điểm BĐVHX Sơn Thủy |
Xóm 10, Xã Sơn Thủy, Huyện Hương Sơn |
485820 |
Điểm BĐVHX Sơn Ninh |
Xóm 9, Xã Sơn Ninh, Huyện Hương Sơn |
485900 |
Điểm BĐVHX Sơn An |
Thôn Cầu, Xã Sơn An, Huyện Hương Sơn |
486280 |
Điểm BĐVHX Sơn Hàm |
Xóm 6, Xã Sơn Hàm, Huyện Hương Sơn |
486020 |
Điểm BĐVHX Sơn Quang |
Xóm 4, Xã Sơn Quang, Huyện Hương Sơn |
485720 |
Điểm BĐVHX Sơn Bình |
Xóm 6, Xã Sơn Bình, Huyện Hương Sơn |
486310 |
Điểm BĐVHX Sơn Mai |
Xóm 5, Xã Sơn Mai, Huyện Hương Sơn |
486130 |
Điểm BĐVHX Sơn Phúc |
Xóm Kim Sơn Ii, Xã Sơn Phúc, Huyện Hương Sơn |
486110 |
Điểm BĐVHX Sơn Phú |
Xóm 7, Xã Sơn Phú, Huyện Hương Sơn |
485970 |
Điểm BĐVHX Sơn Giang |
Xóm 3, Xã Sơn Giang, Huyện Hương Sơn |
486211 |
Điểm BĐVHX Sơn Kim I |
Xóm 7, Xã Sơn Kim 1, Huyện Hương Sơn |
486000 |
Điểm BĐVHX Sơn Lâm |
Xóm 4, Xã Sơn Lâm, Huyện Hương Sơn |
486060 |
Điểm BĐVHX Sơn Hồng |
Xóm 5, Xã Sơn Hồng, Huyện Hương Sơn |
486350 |
Điểm BĐVHX Sơn Kim II |
Thôn Khe Tre, Xã Sơn Kim 2, Huyện Hương Sơn |
9. Mã ZIP Huyện Kỳ Anh
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
488430 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hà |
Thôn Nam Hà 2, Xã Kỳ Hà, Huyện Kỳ Anh |
488490 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hải |
Thôn Hải vân, Xã Kỳ Hải, Huyện Kỳ Anh |
488420 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hưng |
Thôn Tân Hà, Xã Kỳ Hưng, Huyện Kỳ Anh |
488460 |
Điểm BĐVHX Kỳ Châu |
Thôn Châu long, Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh |
488820 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hoa |
Thôn Hoa thắng, Xã Kỳ Hoa, Huyện Kỳ Anh |
488780 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thượng |
Thôn Trung Tiến, Xã Kỳ Thượng, Huyện Kỳ Anh |
488940 |
Điểm BĐVHX Kỳ Lạc |
Thôn Lạc Vinh, Xã Kỳ Lạc, Huyện Kỳ Anh |
488920 |
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn |
Thôn Sơn Trung 2, Xã Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Anh |
488800 |
Bưu cục cấp 3 Kỳ Lâm |
Thôn Đông Hà, Xã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh |
488750 |
Điểm BĐVHX Kỳ Hợp |
Thôn Minh Tân, Xã Kỳ Hợp, Huyện Kỳ Anh |
488730 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tân |
Thôn Trung Xuân, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh |
488400 |
Bưu cục cấp 2 Kỳ Anh |
Thôn Tượng Phong, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
488710 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Voi |
Thôn Đông Thịnh, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
488711 |
Điểm BĐVHX Kỳ Phong |
Thôn Hà Phong, Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh |
488690 |
Điểm BĐVHX Kỳ Bắc |
Thôn Hợp Tiến, Xã Kỳ Bắc, Huyện Kỳ Anh |
488650 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tiến |
Thôn Trần Phú, Xã Kỳ Tiến, Huyện Kỳ Anh |
488590 |
Điểm BĐVHX Kỳ Phú |
Thôn Phú Trung, Xã Kỳ Phú, Huyện Kỳ Anh |
488570 |
Bưu cục cấp 3 Kỳ Đồng |
Thôn Đồng Tâm, Xã Kỳ Đồng, Huyện Kỳ Anh |
488630 |
Điểm BĐVHX Kỳ Giang |
Thôn Tân Giang, Xã Kỳ Giang, Huyện Kỳ Anh |
488550 |
Điểm BĐVHX Kỳ Khang |
Thôn Đồng Tiến, Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh |
488670 |
Điểm BĐVHX Kỳ Xuân |
Thôn Quang Trung, Xã Kỳ Xuân, Huyện Kỳ Anh |
488890 |
Điểm BĐVHX Kỳ Phương |
Thôn Nhân Thắng, Xã Kỳ Phương, Huyện Kỳ Anh |
488880 |
Điểm BĐVHX Kỳ Liên |
Thôn Liên Sơn, Xã Kỳ Liên, Huyện Kỳ Anh |
488870 |
Bưu cục cấp 3 Kỳ Long |
Thôn Long Sơn, Xã Kỳ Long, Huyện Kỳ Anh |
488850 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thịnh |
Thôn Thượng Phong, Xã Kỳ Thịnh, Huyện Kỳ Anh |
488830 |
Điểm BĐVHX Kỳ Trinh |
Thôn Quyền Thượng, Xã Kỳ Trinh, Huyện Kỳ Anh |
488440 |
Điểm BĐVHX Kỳ Lợi |
Thôn 3 Tân Phúc Thành, Xã Kỳ Lợi, Huyện Kỳ Anh |
488760 |
Điểm BĐVHX Kỳ Tây |
Thôn Trung Xuân, Xã Kỳ Tây, Huyện Kỳ Anh |
488610 |
Điểm BĐVHX Kỳ Văn |
Thôn Mỹ Liên, Xã Kỳ Văn, Huyện Kỳ Anh |
488510 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thọ |
Thôn Sơn Tây, Xã Kỳ Thọ, Huyện Kỳ Anh |
488470 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thư |
Thôn Trung Giang, Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh |
488530 |
Điểm BĐVHX Kỳ Ninh |
Thôn Xuân Hải, Xã Kỳ Ninh, Huyện Kỳ Anh |
488960 |
Điểm BĐVHX Kỳ Trung |
Thôn Đông Sơn, Xã Kỳ Trung, Huyện Kỳ Anh |
488917 |
Điểm BĐVHX Kỳ Nam |
Thôn Minh Tiến, Xã Kỳ Nam, Huyện Kỳ Anh |
10. Mã ZIP Huyện Lộc Hà
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
483030 |
Điểm BĐVHX An Lộc |
Xóm 4, Xã An Lộc, Huyện Lộc Hà |
483050 |
Bưu cục cấp 3 Bình Lộc |
Thôn Nam Hà-xóm 6, Xã Bình Lộc, Huyện Lộc Hà |
482990 |
Điểm BĐVHX Hồng Lộc |
Số 2, Xóm 5, Xã Hồng Lộc, Huyện Lộc Hà |
482960 |
Điểm BĐVHX Hậu Lộc |
Thôn Thống nhất, Xã Ích Hậu, Huyện Lộc Hà |
483010 |
Điểm BĐVHX Tân Lộc |
Thôn Tân Thượng, Xã Tân Lộc, Huyện Lộc Hà |
483020 |
Điểm BĐVHX Thịnh Lộc |
Thôn Quang Trung, Xã Thịnh Lộc, Huyện Lộc Hà |
483480 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Trù |
Thôn Mỹ Giang, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà |
483481 |
Điểm BĐVHX Phù Lưu |
Thôn Thái Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà |
482050 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Phủ |
Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà |
482090 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Kim |
Xóm Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà |
482100 |
Điểm BĐVHX Thạch Mỹ |
Xóm Tân Giang, Xã Thạch Mỹ, Huyện Lộc Hà |
482020 |
Điểm BĐVHX Mai Phụ |
Xóm Bắc Tiến, Xã Thạch Bắc, Huyện Lộc Hà |
482070 |
Điểm BĐVHX Thạch Bằng |
Xóm Phú Mậu, Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà |
482000 |
Điểm BĐVHX Hộ Độ |
Xóm Vĩnh Yên, Xã Hộ Đô, Huyện Lộc Hà |
489100 |
Bưu cục cấp 2 Lộc Hà |
Xóm Quang Phú, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà |
11. Mã ZIP Huyện Nghi Xuân
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
484500 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Đan |
Xóm 3, Xã Xuân Đan, Huyện Nghi Xuân |
484620 |
Bưu cục cấp 3 Xuân Thành |
Thôn 6, Xã Xuân Thành, Huyện Nghi Xuân |
484710 |
Bưu cục cấp 3 Cổ Đạm |
Thôn 6, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân |
484640 |
Điểm BĐVHX Xuân Hồng |
Thôn 1, Xã Xuân Hồng, Huyện Nghi Xuân |
484750 |
Bưu cục cấp 3 Cương Gián |
Thôn Bắc Mới, Xã Cương Gián, Huyện Nghi Xuân |
484430 |
Điểm BĐVHX Xuân Yên |
Đội 1, Xã Xuân Yên, Huyện Nghi Xuân |
484730 |
Điểm BĐVHX Xuân Liên |
Thôn Lâm Vượng, Xã Xuân Liên, Huyện Nghi Xuân |
484410 |
Điểm BĐVHX Tiên Điền |
Thôn Minh Quang, Xã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân |
484450 |
Điểm BĐVHX Xuân Hải |
Thôn Hải Trung, Xã Xuân Hải, Huyện Nghi Xuân |
484470 |
Điểm BĐVHX Xuân Phổ |
Xóm Phổ Hòa, Xã Xuân Phổ, Huyện Nghi Xuân |
484510 |
Điểm BĐVHX Xuân Trường |
Xóm Trường Vinh, Xã Xuân Trường , Huyện Nghi Xuân |
484660 |
Điểm BĐVHX Xuân Lam |
Thôn 3, Xã Xuân Lam, Huyện Nghi Xuân |
484550 |
Điểm BĐVHX Xuân Giang |
Thôn Hồng Lam, Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân |
484690 |
Điểm BĐVHX Xuân Viên |
Thôn 4, Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân |
484600 |
Điểm BĐVHX Xuân Mỹ |
Thôn 7, Xã Xuân Mỹ, Huyện Nghi Xuân |
484670 |
Điểm BĐVHX Xuân Lĩnh |
Thôn 1, Xã Xuân Lĩnh, Huyện Nghi Xuân |
484400 |
Bưu cục cấp 2 Nghi Xuân |
Khối 2, Thị Trấn Nghi Xuân, Huyện Nghi Xuân |
484570 |
Bưu cục cấp 3 Gia Lách |
Khối 1, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân |
484543 |
Điểm BĐVHX Xuân Hội |
Xóm Hội Long, Xã Xuân Hội, Huyện Nghi Xuân |
484585 |
Điểm BĐVHX Xuân An |
Khối 10, Thị Trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân |
12. Mã ZIP Huyện Thạch Hà
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
481900 |
Bưu cục cấp 2 Thạch Hà |
Khối 10, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà |
482300 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Việt |
Xóm Ba Giang, Xã Phù Việt, Huyện Thạch Hà |
482280 |
Điểm BĐVHX Thạch Sơn |
Xóm Tân Hợp, Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Hà |
482500 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Lưu |
Xóm 10 Tây Đài, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà |
482630 |
Điểm BĐVHX Thạch Điền |
Xóm Tân Đông, Xã Thạch Điền, Huyện Thạch Hà |
481930 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Mới |
Xóm Liên Đồng, Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà |
482330 |
Bưu cục cấp 3 Thạch Liên |
Xóm Thọ, Xã Thạch Liên, Huyện Thạch Hà |
482260 |
Điểm BĐVHX Thạch Long |
Thôn Đan Trung, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà |
482430 |
Điểm BĐVHX Thạch Ngọc |
Xóm Mỹ Châu, Xã Thạch Ngọc, Huyện Thạch Hà |
481950 |
Điểm BĐVHX Thạch Hải |
Xóm Đại Hải, Xã Thạch Hải, Huyện Thạch Hà |
482530 |
Điểm BĐVHX Thạch Tân |
Xóm Đông Tân, Xã Thạch Tân, Huyện Thạch Hà |
482130 |
Điểm BĐVHX Thạch Lạc |
Xóm Mỹ Lạc, Xã Thạch Lạc, Huyện Thạch Hà |
482370 |
Điểm BĐVHX Thạch Tiến |
Xóm Vĩnh 11, Xã Thạch Tiến, Huyện Thạch Hà |
482550 |
Điểm BĐVHX Thạch Xuân |
Xóm Quyết Tiến, Xã Thạch Xuân, Huyện Thạch Hà |
482501 |
Điểm BĐVHX Thạch Đài |
Xóm 5 Tây Đài, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà |
482590 |
Điểm BĐVHX Thạch Lâm |
Xóm La Xá, Xã Thạch Lâm, Huyện Thạch Hà |
482570 |
Điểm BĐVHX Thạch Hưong |
Xóm Tân Đình, Xã Thạch Hương, Huyện Thạch Hà |
482350 |
Điểm BĐVHX Thạch Thanh |
Xóm Sơn Vĩnh, Xã Thạch Thanh, Huyện Thạch Hà |
482460 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Xóm Đồng Vĩnh, Xã Bắc Sơn, Huyện Thạch Hà |
482220 |
Điểm BĐVHX Thạch Văn |
Xóm Bắc Văn, Xã Thạch Văn, Huyện Thạch Hà |
482160 |
Điểm BĐVHX Thạch Trị |
Xóm Hồng Dinh, Xã Thạch Trị, Huyện Thạch Hà |
481980 |
Điểm BĐVHX Thạch Bàn |
Xóm Vĩnh Bình, Xã Thạch Bàn, Huyện Thạch Hà |
481960 |
Điểm BĐVHX Thạch Đỉnh |
Xóm 4, Xã Thạch Đỉnh, Huyện Thạch Hà |
482200 |
Điểm BĐVHX Thạch Thắng |
Xóm Trung Nghĩa, Xã Thạch Thắng, Huyện Thạch Hà |
482240 |
Điểm BĐVHX Thạch Hội |
Xóm Nam Thai, Xã Thạch Hội, Huyện Thạch Hà |
482480 |
Điểm BĐVHX Thạch Lưu |
Xóm Báo Ân, Xã Thạch Lưu, Huyện Thạch Hà |
482310 |
Điểm BĐVHX Thạch Kênh |
Xóm 4, Xã Thạch Kênh, Huyện Thạch Hà |
482610 |
Điểm BĐVHX Nam Hưong |
Xóm 7, Xã Nam Hương, Huyện Thạch Hà |
482660 |
Điểm BĐVHX Ngọc Sơn |
Thôn Trung Tâm, Xã Ngọc Sơn, Huyện Thạch Hà |
482400 |
Điểm BĐVHX Việt Xuyên |
Xóm 3, Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà |
482180 |
Điểm BĐVHX Tưọng Sơn |
Thôn Nam Tiến, Xã Tượng Sơn, Huyện Thạch Hà |
482440 |
Điểm BĐVHX Thạch Vĩnh |
Xóm Vĩnh Trung, Xã Thạch Vĩnh, Huyện Thạch Hà |
482270 |
Kiốt bưu điện Thạch Long |
Thôn Gia Ngại 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà |
481919 |
Điểm BĐVHX Thạch Thượng |
Khối 17, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà |
482340 |
Điểm BĐVHX Thạch Liên |
Xóm Khang, Xã Thạch Liên, Huyện Thạch Hà |
13. Mã ZIP Huyện Vũ Quang
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
486601 |
Điểm BĐVHX Hương Đại |
Xóm 2, Xã Hương Đại, Huyện Vũ Quang |
486760 |
Điểm BĐVHX Hương Minh |
Xóm 4 hợp lợi, Xã Hương Minh, Huyện Vũ Quang |
486640 |
Điểm BĐVHX Đức Hương |
Thôn Hương Phố, Xã Đức Hương, Huyện Vũ Quang |
486660 |
Điểm BĐVHX Đức Liên |
Thôn tân lệ, Xã Đức Liên, Huyện Vũ Quang |
486700 |
Điểm BĐVHX Đức Giang |
Xóm 1 văn giang, Xã Đức Giang, Huyện Vũ Quang |
486670 |
Điểm BĐVHX Đức Lĩnh |
Xóm 2 bình phong, Xã Đức Lĩnh , Huyện Vũ Quang |
486800 |
Điểm BĐVHX Hương Quang |
Xóm kim thọ, Xã Vũ Quang, Huyện Vũ Quang |
486780 |
Điểm BĐVHX Hương Thọ |
Xóm 4 Hương Thọ, Xã Hương Thọ, Huyện Vũ Quang |
486750 |
Điểm BĐVHX Hương Điền |
Xóm 4 kiều điền, Xã Hương Điền, Huyện Vũ Quang |
486720 |
Điểm BĐVHX Ân Phú |
Xóm 4, Xã Ân Phú, Huyện Vũ Quang |
486730 |
Điểm BĐVHX Sơn Thọ |
Xóm 4, Xã Sơn Thọ, Huyện Vũ Quang |
486620 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Bộng |
Xóm 2 Bồng Thắng, Xã Đức Bồng, Huyện Vũ Quang |
486600 |
Bưu cục cấp 2 Vũ Quang |
Khối 1, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang |
486686 |
Điểm BĐVHX Đức Lĩnh 1 |
Xóm 5 Vĩnh Phong, Xã Đức Lĩnh , Huyện Vũ Quang |
Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Hà Tĩnh - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Hà Tĩnh" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập