Mã ZIP

Mã ZIP Cao Bằng - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Cao Bằng (2024)

Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Cao Bằng cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Cao Bằng.

Gợi ý: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn! 

Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính

Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code/Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. 

Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.

Cấu trúc mã bưu chính

Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.

Cụ thể :

  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự
Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số
Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số

Mã ZIP tỉnh Cao Bằng: ​​21000

Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới, mã ZIP Cao Bằng là ​​21000. Và Bưu cục cấp 1 Cao Bằng có địa chỉ tại Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng.

Quận / Huyện Zipcode
Huyện Bảo Lạc 21350
Huyện Bảo Lâm 21400
Huyện Hạ Lang 21700
Huyện Hà Quảng 21200
Huyện Hoà An 21150
Huyện Nguyên Bình 21500
Huyện Phục Hoà 21650
Huyện Quảng Uyên 21900
Huyện Thạch An 21600
Huyện Thông Nông 21300
Huyện Trà Lĩnh 21250
Huyện Trùng Khánh 21800
Thành phố Cao Bằng 21100

STT

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

1

BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng

21000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

21001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy

21002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

21003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy

21004

6

Ban Nội chính tỉnh ủy

21005

7

Đảng ủy khối cơ quan

21009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

21010

9

Đảng ủy khối doanh nghiệp

21011

10

Báo Cao Bằng

21016

11

Hội đồng nhân dân

21021

12

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội

21030

13

Tòa án nhân dân tỉnh

21035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

21036

15

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

21040

16

Sở Công Thương

21041

17

Sở Kế hoạch và Đầu tư

21042

18

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội

21043

19

Sở Ngoại vụ

21044

20

Sở Tài chính

21045

21

Sở Thông tin và Truyền thông

21046

22

Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch

21047

23

Công an tỉnh

21049

24

Sở Nội vụ

21051

25

Sở Tư pháp

21052

26

Sở Giáo dục và Đào tạo

21053

27

Sở Giao thông vận tải

21054

28

Sở Khoa học và Công nghệ

21055

29

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

21056

30

Sở Tài nguyên và Môi trường

21057

31

Sở Xây dựng

21058

32

Sở Y tế

21060

33

Bộ chỉ huy Quân sự

21061

34

Ban Dân tộc

21062

35

Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh

21063

36

Thanh tra tỉnh

21064

37

Trường chính trị Hoàng Đình Giong

21065

38

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam

21066

39

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

21067

40

Bảo hiểm xã hội tỉnh

21070

41

Cục Thuế

21078

42

Cục Hải quan

21079

43

Cục Thống kê

21080

44

Kho bạc Nhà nước tỉnh

21081

45

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

21085

46

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị

21086

47

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

21087

48

Liên đoàn Lao động tỉnh

21088

49

Hội Nông dân tỉnh

21089

50

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

21090

51

Tỉnh Đoàn

21091

52

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

21092

53

Hội Cựu chiến binh tỉnh

21093

1. Mã ZIP Thành phố Cao Bằng

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

274220

Bưu cục cấp 3 Cao Bình

Khu Phố Cao Bình, Xã Hưng Đạo, Cao Bằng

274070

Điểm BĐVHX Vĩnh Quang

Xóm Nà Mạ, Xã Vĩnh Quang, Cao Bằng

274370

Điểm BĐVHX Chu Trinh

Xóm Cốc Cằng, Xã Chu Trinh, Cao Bằng

270000

Bưu cục cấp 1 Thị Xã Cao Bằng

Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng

271130

Điểm BĐVHX Ngọc Xuân

Xóm Khau Cung, Phường Ngọc Xuân, Cao Bằng

271160

Bưu cục cấp 3 Nà Cáp

Khu phố Đường Phai Khát Nà Ngần, Phường Sông Hiến, Cao Bằng

271250

Bưu cục cấp 3 Tân Giang

Tổ 4, Phường Tân Giang, Cao Bằng

271070

Bưu cục cấp 3 Tam Trung

Khu phố Đường Pác Bó, Phường Sông Bằng, Cao Bằng

271290

Điểm BĐVHX Duyệt Trung

Xóm Nà Danh, Xã Duyệt Trung, Cao Bằng

271220

Điểm BĐVHX Hòa Chung

Xóm Tân An 2, Xã Hoà Chung, Cao Bằng

271310

Bưu cục cấp 3 Đề Thám

Khu Đề Thám Ql3 Km5, Phường Đề Thám, Cao Bằng

270900

Bưu cục văn phòng Hệ 1 Cao Bằng

Khu phố Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Cao Bằng

271148

Đại lý bưu điện Ngọc Xuân

Xóm Trúc 2, Xã Ngọc Xuân, Cao Bằng

2. Mã ZIP Huyện Bảo Lạc

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

276200

Bưu cục cấp 2 Bảo Lạc

Khu II, Thị Trấn Bảo Lạc, Huyện Bảo Lạc

276480

Điểm BĐVHX Lũng Pán

Xóm Lũng Pán, Xã Huy Giáp, Huyện Bảo Lạc

276360

Điểm BĐVHX Hồng Trị

Xóm Bản Khuông, Xã Hồng Trị, Huyện Bảo Lạc

276510

Điểm BĐVHX Hưng Đạo

Xóm Bản Riển, Xã Hưng Đạo, Huyện Bảo Lạc

276540

Điểm BĐVHX Đình Phùng

Xóm Phiêng Chầu I, Xã Đình Phùng, Huyện Bảo Lạc

276440

Điểm BĐVHX Xuân Trường

Xóm Nà Đỏng, Xã Xuân Trường, Huyện Bảo Lạc

276340

Điểm BĐVHX Bảo Toàn

Xóm Bản Rùng, Xã Bảo Toàn, Huyện Bảo Lạc

276220

Điểm BĐVHX Khánh Xuân

Xóm Bản Phuồng, Xã Khánh Xuân, Huyện Bảo Lạc

276270

Điểm BĐVHX Thượng Hà

Xóm Phiêng Sỉnh, Xã Thượng Hà, Huyện Bảo Lạc

276570

Điểm BĐVHX Sơn Lộ

Xóm Pù Mò, Xã Sơn Lộ, Huyện Bảo Lạc

276470

Điểm BĐVHX Hồng An

Xóm Hoi Ngửa, Xã Hồng An, Huyện Bảo Lạc

276250

Điểm BĐVHX Cô Ba

Xóm Nà Lủng, Xã Cô Ba, Huyện Bảo Lạc

276325

Điểm BĐVHX Cốc Pàng

Xóm Nà Nộc, Xã Cốc Pàng, Huyện Bảo Lạc

276426

Điểm BĐVHX phan thanh

Xóm Phiêng Dịt, Xã Phan Thanh, Huyện Bảo Lạc

3. Mã ZIP Huyện Bảo Lâm

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

276700

Bưu cục cấp 2 Bảo Lâm

Khu Trung Tâm Huyện, Xã Mông Ân, Huyện Bảo Lâm

276701

Điểm BĐVHX Lý Bôn

Xóm Nà Pồng, Xã Lý Bôn, Huyện Bảo Lâm

276702

Điểm BĐVHX Thái Học

Xóm Bản Bó, Xã Thái Học, Huyện Bảo Lâm

276703

Điểm BĐVHX Quảng Lâm

Xóm Tổng Ngoảng, Xã Quảng Lâm, Huyện Bảo Lâm

276750

Điểm BĐVHX Vĩnh Phong

Xóm Nà Hu, Xã Vĩnh Phong, Huyện Bảo Lâm

276780

Điểm BĐVHX Vĩnh Quang

Xóm Nà Luồng, Xã Vĩnh Quang, Huyện Bảo Lâm

276970

Điểm BĐVHX Yên Thổ

Xóm Bản Chang 1, Xã Yên Thổ, Huyện Bảo Lâm

276870

Điểm BĐVHX Nam Quang

Xóm Đon Sài, Xã Nam Quang, Huyện Bảo Lâm

276850

Điểm BĐVHX Tân Việt

Xóm Nà Sài, Xã Tân Việt, Huyện Bảo Lâm

277018

Điểm BĐVHX Đức Hạnh

Xóm Cốc Phung, Xã Đức Hạnh, Huyện Bảo Lâm

4. Mã ZIP Huyện Hạ Lang

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

272200

Bưu cục cấp 2 Hạ Lang

Khu Phố Hạ Lang, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang

272280

Điểm BĐVHX Lý Quốc

Xóm Bằng Ca, Xã Lý Quốc, Huyện Hạ Lang

272320

Điểm BĐVHX Thắng Lợi

Xóm Bản Xà, Xã Thắng Lợi, Huyện Hạ Lang

272430

Điểm BĐVHX Việt Chu

Xóm Nà Đắng, Xã Việt Chu, Huyện Hạ Lang

272260

Điểm BĐVHX Đồng Loan

Xóm Bản Lung, Xã Đồng Loan, Huyện Hạ Lang

272300

Điểm BĐVHX Minh Long

Xóm Nà Quản, Xã Minh Long, Huyện Hạ Lang

272230

Điểm BĐVHX Quang Long

Xóm Lũng Luông Dưới, Xã Quang Long, Huyện Hạ Lang

272540

Điểm BĐVHX Thị Hoa

Xóm Phia Đán, Xã Thị Hoa, Huyện Hạ Lang

272490

Điểm BĐVHX Thái Đức

Xóm Lũng Liêng, Xã Thái Đức, Huyện Hạ Lang

272520

Điểm BĐVHX Cô Ngân

Xóm Bản Nha, Xã Cô Ngân, Huyện Hạ Lang

272390

Điểm BĐVHX An Lạc

Xóm Cô Cam, Xã An Lạc, Huyện Hạ Lang

272370

Điểm BĐVHX Kim Loan

Xóm Gia Lường, Xã Kim Loan, Huyện Hạ Lang

272460

Điểm BĐVHX Vĩnh Quý

Xóm Sang Chỉa, Xã Vịnh Quý, Huyện Hạ Lang

272350

Điểm BĐVHX Đức Quang

Xóm Bản Mắn, Xã Đức Quang, Huyện Hạ Lang

5. Mã ZIP Huyện Hà Quảng

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

274600

Bưu cục cấp 2 Hà Quảng

Khu Bản Giới, Thị Trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng

274900

Điểm BĐVHX Trường Hà

Xóm Bản Hoàng 1, Xã Trường Hà, Huyện Hà Quảng

274840

Điểm BĐVHX Lũng Nặm

Khu Lũng Nặm, Xã Lũng Nặm, Huyện Hà Quảng

274640

Điểm BĐVHX Thượng Thôn

Xóm Lũng Tẩn, Xã Thượng Thôn, Huyện Hà Quảng

274770

Điểm BĐVHX Nội Thôn

Xóm Lũng Rì, Xã Nội Thôn, Huyện Hà Quảng

274800

Điểm BĐVHX Cải Viên

Xóm Chông Mạ, Xã Cải Viên, Huyện Hà Quảng

274970

Điểm BĐVHX Quý Quân

Xóm Khuổi Luông, Xã Qúy Quân, Huyện Hà Quảng

275020

Bưu cục cấp 3 Nà Giàng

Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng

274740

Điểm BĐVHX Tổng Cọt

Thôn Tổng Cọt Phố, Xã Tổng Cọt, Huyện Hà Quảng

274710

Điểm BĐVHX Sỹ Hai

Xóm Sĩ Hai, Xã Sĩ Hai, Huyện Hà Quảng

275000

Điểm BĐVHX Đào Ngạn

Xóm Nà Xả, Xã Đào Ngạn, Huyện Hà Quảng

274940

Bưu cục cấp 3 Sóc Giang

Xóm Sóc Giang, Xã Sóc Hà, Huyện Hà Quảng

274601

Điểm BĐVHX Xuân Hoà

Khu Bản Giới, Xã Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng

274920

Điểm BĐVHX Nà Sác

Xóm Bản Hòa Mục 1, Xã Nà Sác, Huyện Hà Quảng

274820

Điểm BĐVHX Vân An

Xóm Lũng Thóc, Xã Vân An, Huyện Hà Quảng

275050

Điểm BĐVHX Mã Ba

Thôn Thin Tẳng, Xã Mã Ba, Huyện Hà Quảng

274690

Điểm BĐVHX Hồng Sỹ

Xóm Pác Táng, Xã Hồng Sĩ, Huyện Hà Quảng

275070

Điểm BĐVHX Hạ Thôn

Xóm Chắm Ché – Lủng Giảo, Xã Hạ Thôn, Huyện Hà Quảng

274870

Điểm BĐVHX Kéo Yên

Xóm Rằng Cúm – Cả Lộ, Xã Kéo Yên, Huyện Hà Quảng

275037

Điểm BĐVHX phu ngoc

Khu Nà Giàng Phố, Xã Phù Ngọc, Huyện Hà Quảng

6. Mã ZIP Huyện Hòa An

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

273800

Bưu cục cấp 2 Hòa An

Khu B, Thị Trấn Nước Hai, Huyện Hoà An

273880

Điểm BĐVHX Nguyễn Huệ

Khu phố Án Lại, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Hoà An

273930

Bưu cục cấp 3 Nà Rị

Xóm Háng Hóa, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An

273931

Điểm BĐVHX Nam Tuấn

Xóm Bó Báng, Xã Nam Tuấn , Huyện Hoà An

274190

Điểm BĐVHX Hoàng Tung

Xóm Bến Đò, Xã Hoàng Tung, Huyện Hoà An

274030

Điểm BĐVHX Dân Chủ

Xóm Mỏ Sắt Nà Hoàng, Xã Dân Chủ, Huyện Hoà An

273810

Điểm BĐVHX Bế Triều

Xóm Pác Gà, Xã Bế Triều, Huyện Hoà An

274120

Điểm BĐVHX Bình Long

Xóm Thua Khau, Xã Bình Long, Huyện Hoà An

274090

Điểm BĐVHX Hồng Việt

Xóm Nà Vài, Xã Hồng Việt, Huyện Hoà An

274150

Điểm BĐVHX Trương Lương

Xóm Bản Chang, Xã Trương Lương, Huyện Hoà An

273900

Điểm BĐVHX Đại Tiến

Xóm Nà Khan, Xã Đại Tiến, Huyện Hoà An

274300

Điểm BĐVHX Bình Dương

Xóm Thin Tắng, Xã Bình Dương, Huyện Hoà An

274270

Điểm BĐVHX Trưng Vương

Xóm Cốc Chia, Xã Trưng Vương, Huyện Hoà An

274320

Điểm BĐVHX Bạch Đằng

Xóm Nà Luông, Xã Bạch Đằng, Huyện Hoà An

273850

Điểm BĐVHX Ngũ Lão

Xóm Khuổi Hân, Xã Ngũ Lão, Huyện Hoà An

274350

Điểm BĐVHX Lê Chung

Xóm Pác Khuổi, Xã Lê Chung, Huyện Hoà An

274390

Điểm BĐVHX Hà Trì

Xóm Nặm Tàn, Xã Hà Trì, Huyện Hoà An

274420

Điểm BĐVHX Hồng Nam

Xóm Kẹm Coỏng, Xã Hồng Nam, Huyện Hoà An

274250

Điểm BĐVHX Quang Trung

Xóm Phan Thanh, Xã Quang Trung, Huyện Hoà An

274012

Điểm BĐVHX Đức Long

Xóm Bằng Hà 1, Xã Đức Long, Huyện Hoà An

274185

Điểm BĐVHX công trừng

Xóm Lũng Diểu, Xã Công Trừng, Huyện Hoà An

7. Mã ZIP Huyện Nguyên Bình

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

275600

Bưu cục cấp 2 Nguyên Bình

Khu A, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình

275850

Bưu cục cấp 3 Tĩnh Túc

Tổ 7, Thị Trấn Tĩnh Túc, Huyện Nguyên Bình

275650

Điểm BĐVHX Nà Bao

Xóm Nà Bao, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình

275690

Điểm BĐVHX Minh Tâm

Xóm Bản Mới, Xã Minh Tâm, Huyện Nguyên Bình

275780

Điểm BĐVHX Yên Lạc

Xóm Lũng Súng, Xã Yên Lạc, Huyện Nguyên Bình

275940

Điểm BĐVHX Tam Kim

Xóm Phai Khát, Xã Tam Kim, Huyện Nguyên Bình

276030

Điểm BĐVHX Thành Công

Xóm Bản Đổng, Xã Thành Công, Huyện Nguyên Bình

275670

Điểm BĐVHX Băc Hợp

Xóm Bản Chang, Xã Bắc Hợp, Huyện Nguyên Bình

275740

Điểm BĐVHX Thể Dục

Xóm Bản Nùng I, Xã Thể Dục, Huyện Nguyên Bình

276000

Điểm BĐVHX Thịnh Vượng

Xóm Xẻ Pản, Xã Thịnh Vượng, Huyện Nguyên Bình

275720

Điểm BĐVHX Thái Học

Xóm Lủng Chang, Xã Thái Học, Huyện Nguyên Bình

275630

Điểm BĐVHX Minh Thanh

Xóm Nà Luộc, Xã Minh Thanh, Huyện Nguyên Bình

275980

Điểm BĐVHX Hoa Thám

Xóm Gặm Tẹm, Xã Hoa Thám, Huyện Nguyên Bình

275651

Điểm BĐVHX Lang Môn

Xóm Nà Lẹng, Xã Lang Môn, Huyện Nguyên Bình

275800

Điểm BĐVHX Vũ Nông

Xóm Lũng Luông, Xã Vũ Nông, Huyện Nguyên Bình

275820

Điểm BĐVHX Ca Thành

Xóm Khuổi Mỵ, Xã Ca Thành, Huyện Nguyên Bình

275913

Điểm BĐVHX Phan Thanh

Xóm Bình Đường, Xã Phan Thanh, Huyện Nguyên Bình

275894

Điểm BĐVHX Mai Long

Xóm Nà Lầm, Xã Mai Long, Huyện Nguyên Bình

275935

Điểm BĐVHX Quang Thành

Xóm Pác Tháy, Xã Quang Thành, Huyện Nguyên Bình

8. Mã ZIP Huyện Phục Hòa

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

277800

Bưu cục cấp 2 Phục Hòa

Khu Phố Phục Hòa, Thị Trấn Hoà Thuận, Huyện Phục Hòa

277801

Bưu cục cấp 3 Tà Lùng

Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa

277840

Điểm BĐVHX Cách Linh

Khu phố 1, Xã Cách Linh, Huyện Phục Hòa

277880

Điểm BĐVHX Mỹ Hưng

Xóm Tục Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Phục Hòa

277910

Điểm BĐVHX Triệu Ẩu

Xóm Vằng Xá, Xã Triệu Ẩu, Huyện Phục Hòa

277940

Điểm BĐVHX Hồng Đại

Xóm Nà Suối A, Xã Hồng Đại, Huyện Phục Hòa

277970

Điểm BĐVHX Đại Sơn

Xóm Bản Xóm, Xã Đại Sơn, Huyện Phục Hòa

278010

Điểm BĐVHX Lương Thiện

Xóm Khau Chỉa, Xã Lương Thiện, Huyện Phục Hòa

278030

Điểm BĐVHX Tiên Thành

Xóm Ba Liên, Xã Tiên Thành, Huyện Phục Hòa

277802

Điểm BĐVHX Đoỏng Lèng

Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Huyện Phục Hòa

9. Mã ZIP Huyện Quảng Uyên

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

271500

Bưu cục cấp 2 Quảng Uyên

Khu Hòa Bình, Thị Trấn Quảng Uyên, Huyện Quảng Uyên

271520

Điểm BĐVHX Độc Lập

Xóm Pò Muồng, Xã Độc Lập, Huyện Quảng Uyên

271540

Điểm BĐVHX Bình Lăng

Xóm Khung Lủng, Xã Bình Lăng, Huyện Quảng Uyên

271580

Điểm BĐVHX Quảng Hưng

Xóm Đầu Cầu, Xã Quảng Hưng, Huyện Quảng Uyên

271610

Điểm BĐVHX Phi Hải

Bản Quản II, Xã Phi Hải, Huyện Quảng Uyên

271700

Điểm BĐVHX Phúc Sen

Khu Tình Đông, Xã Phúc Sen, Huyện Quảng Uyên

271720

Điểm BĐVHX Đoài Khôn

Xóm Bản Chang, Xã Đoài Khôn, Huyện Quảng Uyên

271740

Điểm BĐVHX Chí Thảo

Khu Nà Rạc, Xã Chí Thảo, Huyện Quảng Uyên

271910

Điểm BĐVHX Ngọc Động

Khu Phố Đống Đa, Xã Ngọc Động, Huyện Quảng Uyên

271820

Điểm BĐVHX Tự Do

Xóm Pác Khuổi, Xã Tự Do, Huyện Quảng Uyên

271990

Điểm BĐVHX Hạnh Phúc

Xóm Bản Tin, Xã Hạnh Phúc, Huyện Quảng Uyên

271940

Điểm BĐVHX Hoàng Hải

Xóm Cốc Chia, Xã Hoàng Hải, Huyện Quảng Uyên

271780

Điểm BĐVHX Cai Bộ

Khu Phố Háng Cháu, Xã Cai Bộ, Huyện Quảng Uyên

271850

Điểm BĐVHX Hồng Định

Xóm Phia Khao, Xã Hồng Định, Huyện Quảng Uyên

271880

Điểm BĐVHX Hồng Quang

Xóm Lũng Rỵ, Xã Hồng Quang, Huyện Quảng Uyên

10. Mã ZIP Huyện Thạch An

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

277100

Bưu cục cấp 2 Thạch An

Khu I, Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An

277180

Điểm BĐVHX Lê Lai

Thôn Nà Cốc, Xã Lê Lai, Huyện Thạch An

277160

Điểm BĐVHX Đức Long

Thôn Bản Nghèn, Xã Đức Long, Huyện Thạch An

277140

Điểm BĐVHX Danh Sĩ

Xóm Bản Pằng, Xã Danh Sĩ, Huyện Thạch An

277210

Điểm BĐVHX Thụy Hùng

Thôn Bản Siển, Xã Thụy Hùng, Huyện Thạch An

277250

Điểm BĐVHX Vân Trình

Thôn Nà Ảng, Xã Vân Trình, Huyện Thạch An

277310

Điểm BĐVHX Thái Cường

Thôn Bản Lủng, Xã Thái Cường, Huyện Thạch An

277340

Điểm BĐVHX Kim Đồng

Xóm Chu Lăng, Xã Kim Đồng, Huyện Thạch An

277360

Điểm BĐVHX Canh Tân

Xóm Đông Muổng, Xã Canh Tân, Huyện Thạch An

277410

Điểm BĐVHX Đức Thông

Thôn Nà Pò, Xã Đức Thông, Huyện Thạch An

277480

Điểm BĐVHX Trọng Con

Thôn Nà Pi, Xã Trọng Con, Huyện Thạch An

277520

Điểm BĐVHX Đức Xuân

Thôn Nà Tục, Xã Đức Xuân, Huyện Thạch An

277570

Điểm BĐVHX Quang Trọng

Thôn Cốc Pheo, Xã Quang Trọng, Huyện Thạch An

277540

Điểm BĐVHX Lê Lợi

Thôn Nà Niểng, Xã Lê Lợi, Huyện Thạch An

277390

Điểm BĐVHX Minh Khai

Thôn Nà Lẹng, Xã Minh Khai, Huyện Thạch An

277230

Điểm BĐVHX Thị Ngân

Xóm Bản Cằn Nưa, Xã Thị Ngân, Huyện Thạch An

11. Mã ZIP Huyện Thông Nông

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

275200

Bưu cục cấp 2 Thông Nông

Khu phố Háng Tháng, Thị Trấn Thông Nông, Huyện Thông Nông

275220

Điểm BĐVHX Đa Thông

Xóm Dẻ Rào, Xã Đa Thông, Huyện Thông Nông

275260

Điểm BĐVHX Lương Thông

Xóm Nà Vàng, Xã Lương Thông, Huyện Thông Nông

275320

Điểm BĐVHX Vị Quang

Xóm Nà Lìn, Xã Vị Quang, Huyện Thông Nông

275340

Điểm BĐVHX Cần Yên

Xóm Chợ Cũ, Xã Cần Yên, Huyện Thông Nông

275420

Điểm BĐVHX Yên Sơn

Xóm Choọc Mòn, Xã Yên Sơn, Huyện Thông Nông

275440

Điểm BĐVHX Lương Can

Xóm Nà Chia, Xã Lương Can, Huyện Thông Nông

275480

Điểm BĐVHX Bình Lãng

Xóm Khuổi Heo, Xã Bình Lãng, Huyện Thông Nông

275390

Điểm BĐVHX Ngọc Động

Xóm Tàn Hạ, Xã Ngọc Động, Huyện Thông Nông

275460

Điểm BĐVHX Thanh Long

Xóm Tắp Ná, Xã Thanh Long, Huyện Thông Nông

12. Mã ZIP Huyện Trà Lĩnh

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

273400

Bưu cục cấp 2 Trà Lĩnh

Khu I, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh

273410

Điểm BĐVHX Hùng Quốc

Xóm Bản Hía, Thị Trấn Hùng Quốc, Huyện Trà Lĩnh

273430

Điểm BĐVHX Xuân Nội

Xóm Bản Mán, Xã Xuân Nội, Huyện Trà Lĩnh

273460

Điểm BĐVHX Quang Trung

Xóm Bản Ga, Xã Quang Trung, Huyện Trà Lĩnh

273490

Điểm BĐVHX Tri Phương

Xóm Bản Soa, Xã Tri Phương, Huyện Trà Lĩnh

273510

Điểm BĐVHX Quang Hán

Xóm Vững Bền, Xã Quang Hán, Huyện Trà Lĩnh

273540

Điểm BĐVHX Cô Mười

Xóm Cô Mười, Xã Cô Mười, Huyện Trà Lĩnh

273600

Điểm BĐVHX Cao Chương

Xóm Đỏng Vựt, Xã Cao Chương, Huyện Trà Lĩnh

273580

Điểm BĐVHX Lưu Ngọc

Xóm Lũng Pán, Xã Lưu Ngọc, Huyện Trà Lĩnh

273630

Điểm BĐVHX Quốc Toản

Xóm Đèo Mã Phục, Xã Quốc Toản, Huyện Trà Lĩnh

273560

Điểm BĐVHX Quang Vinh

Xóm Lũng Nặm, Xã Quang Vinh, Huyện Trà Lĩnh

13. Mã ZIP Huyện Trùng Khánh

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

272700

Bưu cục cấp 2 Trùng Khánh

Tổ 4, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh

273170

Điểm BĐVHX Thông Huề

Khu phố Thông Hòe, Xã Thông Huê, Huyện Trùng Khánh

272760

Điểm BĐVHX Chí Viễn

Khu Pò Tấu, Xã Chí Viễn, Huyện Trùng Khánh

272810

Điểm BĐVHX Đàm Thủy

Thôn Bản Rạ, Xã Đàm Thủy, Huyện Trùng Khánh

272850

Điểm BĐVHX Đình Phong

Thôn Đỏng Luông, Xã Đình Phong, Huyện Trùng Khánh

273120

Điểm BĐVHX Đức Hồng

Xóm Đầu Cầu, Xã Đức Hồng, Huyện Trùng Khánh

273000

Điểm BĐVHX Lăng Hiếu

Xóm Đà Tiên, Xã Lăng Hiếu, Huyện Trùng Khánh

272930

Điểm BĐVHX Khâm Thành

Xóm Nà Gọn, Xã Khâm Thành, Huyện Trùng Khánh

272950

Điểm BĐVHX Phong Nặm

Xóm Canh Cấp, Xã Phong Nậm, Huyện Trùng Khánh

273230

Điểm BĐVHX Đoài Côn

Xóm Nà Quang, Xã Đoài Côn, Huyện Trùng Khánh

272880

Điểm BĐVHX Ngọc Khê

Xóm Đỏng ỏi, Xã Ngọc Khê, Huyện Trùng Khánh

272730

Điểm BĐVHX Đình Minh

Thôn Phia Sách, Xã Đình Minh, Huyện Trùng Khánh

273050

Điểm BĐVHX Phong Châu

Xóm Thua Ma, Xã Phong Châu, Huyện Trùng Khánh

273030

Điểm BĐVHX Cảnh Tiên

Xóm Pác Rao, Xã Cảnh Tiên, Huyện Trùng Khánh

272980

Điểm BĐVHX Ngọc Chung

Xóm Cốc Chia, Xã Ngọc Chung, Huyện Trùng Khánh

272716

Điểm BĐVHX Thân giáp

Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh

272717

Điểm BĐVHX Trung phúc

Tổ 1, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh

272718

Điểm BĐVHX Cao thăng

Thôn Lũng Gùng, Xã Cao Thăng, Huyện Trùng Khánh

272719

Điểm BĐVHX Lăng yên

Xóm Pác Nà, Xã Lăng Yên, Huyện Trùng Khánh

Sơ lược tỉnh Cao Bằng

Cao Bằng là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam.

Tỉnh Cao Bằng nằm ở phía đông bắc Việt Nam, có vị trí địa lý:

  • Phía bắc và đông bắc giáp với khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây (Trung Quốc) với đường biên giới dài 333,125 km
  • Phía tây giáp tỉnh Hà Giang
  • Phía tây nam giáp tỉnh Tuyên Quang
  • Phía nam giáp các tỉnh Bắc Kạn và Lạng Sơn.

Tỉnh Cao Bằng có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 161 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 14 thị trấn, 8 phường và 139 xã.

Bên trên là bài viết về "Mã ZIP Cao Bằng - Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Cao Bằng" do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc. 

Còn bao nhiêu ngày nữa đến Tết Giáp Thìn 2024? Đếm ngược Tết 2024

Nguồn: Invert.vn

Đồng Phục Trang Anh

Gửi bình luận của bạn

(*) yêu cầu nhập

Nội dung bình luận (*)
Họ tên
Email