Pre A1 Starters là một chứng chỉ Cambridge English Qualifications quan trọng. Đây được coi là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục ngôn ngữ của trẻ. Vậy Pre A1 là gì? Bài thi Pre A1 gồm những gì? Hãy cùng INVERT giải đáp các thắc mắc ngay trong bài viết sau.
Mục lục bài viết [Ẩn]
Chứng chỉ Pre A1 là gì?
Pre A1 Starters, trước đây được biết đến với tên gọi YLE Starters, là một trong những chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge. Ngoài ra, Pre A1 Starters còn được biết đến là chứng chỉ tiếng Anh đầu tiên trong loạt 3 chứng chỉ Cambridge dành cho học viên nhí.
Bài thi tập trung vào chủ đề quen thuộc và các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Nhằm để giúp học viên giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, nâng cao sự tự tin và kỹ năng ngôn ngữ.
Ngoài ra, Pre A1 Starters còn giúp thí sinh bước đầu hướng tới:
Nghe và Nói | Đọc và Viết |
CÓ THỂ nghe hiểu các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. CÓ THỂ trả lời các câu hỏi đơn giản bằng các từ đơn hoặc câu trả lời “có / không”. CÓ THỂ nghe hiểu một số chỉ dẫn nói đơn giản gồm những cụm từ ngắn, đơn giản. CÓ THỂ hiểu một số đoạn hội thoại rất ngắn sử dụng các câu hỏi và câu trả lời quen thuộc. CÓ THỂ kể tên một số người hoặc sự vật quen thuộc như gia đình, động vật, trường học hoặc vật dụng trong nhà. CÓ THỂ mô tả rất cơ bản về một số đồ vật và động vật như số lượng, màu sắc, kích thước hoặc vị trí. CÓ THỂ nghe hiểu một số câu hỏi đơn giản nói về bản thân như tên, tuổi, sở thích hoặc thói quen hàng ngày. CÓ THỂ nghe hiểu một số mô tả rất đơn giản về con người như tên, giới tính, tuổi tác, tâm trạng, ngoại hình hoặc những hành động đang diễn ra. CÓ THỂ nghe hiểu một số mô tả rất đơn giản về những vật dụng hàng ngày như số lượng, màu sắc, kích thước hoặc vị trí. |
CÓ THỂ viết tên bằng bảng chữ cái tiếng Anh. CÓ THỂ chép các từ, cụm từ và câu ngắn. CÓ THỂ đánh vần chính xác một số từ rất đơn giản. CÓ THỂ đọc và hiểu một số câu đơn giản, bao gồm cả câu hỏi. CÓ THỂ đọc hiểu một số mẩu chuyện ngắn được viết bằng ngôn ngữ rất đơn giản. CÓ THỂ viết các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. |
Cấu trúc bài thi Pre A1
Bài thi Pre A1 Starters diễn ra trong khoảng 45 phút với 3 phần chính:
Bài thi | Nội dung | Điểm |
Nghe (khoảng 20 phút) | 4 phần/ 20 câu hỏi | Tối đa 5 huy hiệu |
Đọc và Viết (20 phút) | 5 phần/ 25 câu hỏi | Tối đa 5 huy hiệu |
Nói (3–5 phút) | 4 phần | Tối đa 5 huy hiệu |
1. Nội dung bài thi Nghe Pre A1
Bài thi Nghe Pre A1 Starters gồm có 4 phần. Mỗi phần bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ví dụ. Mỗi phần sẽ được nghe 2 lần, cụ thể:
Phần | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh |
1 | 5 | 5 | Nối (Matching) |
Nối tên tương ứng với nhân vật trong bức tranh. Thí sinh sẽ đối diện với một bức tranh lớn miêu tả các hoạt động của nhiều người khác nhau. Tên của từng người được liệt kê ở phía trên và dưới bức tranh. Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa người lớn và một trẻ nhỏ. Sau đó, vẽ 1 đường thẳng kết nối tên của mỗi người với người tương ứng trong bức tranh. |
2 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) |
Đánh dấu vào ô đúng dưới hình ảnh. Bài thi bao gồm 5 cuộc trò chuyện ngắn giữa các cặp người khác nhau. Mỗi cuộc trò chuyện đi kèm với một câu hỏi và ba hình ảnh tương ứng. Thí sinh sẽ cần lắng nghe kỹ từng đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) cho mỗi câu hỏi. |
4 | 5 | 5 | Tô màu (Colouring) |
Bài thi yêu cầu thí sinh thực hiện các chỉ dẫn, xác định vị trí của các đối tượng và tô màu chính xác theo hướng dẫn. Có sẵn nhiều lựa chọn màu sắc như đen, xanh dương, nâu, xanh lá, xám, cam, hồng, tím, đỏ và vàng. Đề thi tập trung vào từ vựng, đặc biệt là các từ chỉ màu sắc và giới từ chỉ địa điểm. Thí sinh sẽ nhìn vào một bức tranh lớn với nhiều ví dụ về cùng một đối tượng và phải xác định đối tượng đó thông qua việc nghe mô tả vị trí của nó. Sau đó, thí sinh sẽ phải tô màu cho đối tượng đó một cách chính xác. |
Tổng | 20 | 20 |
Ví dụ bài thi Nghe Pre A1
2. Nội dung bài thi đọc và viết Pre A1
Bài thi Đọc và Viết gồm 5 phần với mỗi phần đều có 1 hoặc 2 ví dụ. Thí sinh cần viết đáp án đúng chính tả trong tất cả các phần của bài thi này. Cụ thể:
Phần | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh |
1 | 5 | 5 | Nhận diện từ vựng Đúng/Sai (True/false vocabulary recognition) |
Đánh dấu tick/ gạch chéo cho những câu trả lời đúng/sai. Bài kiểm tra này bao gồm 5 bức tranh về các đồ vật khác nhau. Dưới mỗi bức tranh là một câu bắt đầu bằng từ "This is ..." hoặc "These are ...". Thí sinh cần đánh dấu tick vào bức tranh nếu câu nói đúng hoặc gạch chéo nếu câu nói sai. |
2 | 5 | 5 | Đọc hiểu dựa vào bức tranh (Reading comprehension based on a picture) |
Viết “Yes/No” cho những câu Đúng/Không đúng. Thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời một số câu hỏi về một bức tranh cụ thể. Nếu câu trả lời đúng, thí sinh cần viết “yes”. Nếu câu trả lời sai, thí sinh cần viết “no”. |
3 | 5 | 5 | Chính tả (Spelling) |
Viết từ bằng cách xáo trộn các chữ cái. Có 5 bức tranh đồ vật, thí sinh cần tìm từ tiếng Anh phù hợp với mỗi đồ vật. Sau mỗi hình là dấu gạch ngang (- – -) để gợi ý số lượng chữ cái của từ và một số chữ cái được xếp lộn xộn. Thí sinh cần xếp các chữ cái lộn xộn theo đúng thứ tự để tạo thành từ. |
4 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (Multiple-choice cloze) |
Chọn và chép từ còn thiếu. Thí sinh sẽ điền các từ đúng vào 5 chỗ trống trong văn bản bán thực tế và các từ đó có hình ảnh đi kèm ở khung bên dưới. Các từ đó đều là danh từ số ít hoặc số nhiều và có hai từ thừa không sử dụng. |
5 | 5 | 5 | Trả lời câu hỏi dựa vào câu chuyện bằng hình ảnh (Answer questions based on a picture story) |
Thí sinh viết câu trả lời gồm 1 từ. Có 3 bức tranh kể một câu chuyện, mỗi bức tranh có 1 hoặc 2 câu hỏi. Thí sinh cần trả lời các câu hỏi bằng một từ sau khi nhìn vào các bức tranh. |
Tổng | 25 | 25 |
Ví dụ bài thi đọc và viết Pre A1
3. Nội dung bài thi nói Pre A1
Bài thi Nói gồm 4 phần, thí sinh sẽ làm bài cùng giám khảo. Trước khi vào phòng thi, thí sinh sẽ được hướng dẫn và giới thiệu cho một người hỗ trợ. Tại đây, người hỗ trợ sẽ giải thích nhiệm vụ của thí sinh bằng ngôn ngữ mẹ đẻ để giảm bớt áp lực cho thí sinh.
Phần | Tương tác | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh |
1 | Giám khảo – Thí sinh | Tranh phong cảnh và thẻ đồ vật (Scene picture and object cards) |
Chỉ đúng những phần trong bức tranh. Đặt thẻ đồ vật (object card) trên bức tranh theo chỉ dẫn. Giám khảo sẽ chào hỏi và hỏi tên thí sinh, sau đó yêu cầu thí sinh chỉ vào một số đồ vật trong bức tranh lớn. Thí sinh sẽ được xem một số hình ảnh nhỏ về đồ vật và giám khảo sẽ gọi tên 3 đồ vật để thí sinh chỉ vào những đồ vật đó. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật vào một vị trí trên bức tranh lớn, ví dụ như "Đặt vỏ dưới gốc cây". |
2 | Giám khảo – Thí sinh | Tranh phong cảnh (Scene Picture) |
Trả lời câu hỏi bằng câu trả lời ngắn, bao gồm câu hỏi “Tell me about”. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi liên quan đến bức tranh lớn trong phần 1, ví dụ như "Đây là cái gì?", "Nó có màu gì?", và yêu cầu thí sinh nói về một trong những vật thể trong bức tranh lớn bằng cách nói "Hãy kể cho tôi về..." |
3 | Giám khảo – Thí sinh | Thẻ đổ vật (Object cards) |
Trả lời câu hỏi bằng các câu trả lời ngắn. Trong phần 2, giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về các bức tranh nhỏ về đồ vật, bao gồm các câu hỏi như "Đây là gì?", "Bạn có...không?" và những câu hỏi tương tự để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến đồ vật. |
4 | Giám khảo – Thí sinh | Câu hỏi thông tin cá nhân (Personal questions) |
Trả lời câu hỏi bằng những câu trả lời ngắn. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh về bản thân, bao gồm những câu hỏi về tuổi tác, gia đình, bạn bè và các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày của thí sinh. |
4. Lịch thi Pre A1
Các trung tâm tổ chức Pre A1 Starters có thể có lịch thi khác nhau phù hợp với tình hình địa phương. Để biết lịch thi chi tiết, vui lòng liên hệ với trung tâm tổ chức thi. Bài thi sẽ bao gồm phần Nghe, Đọc và Viết và thời gian làm bài là năm ngày.
5. Kết quả thi Pre A1
Kết quả thi sẽ được thể hiện bằng số huy hiệu và chứng chỉ, không phân biệt đạt hay không đạt. Số huy hiệu thể hiện mức độ thành thạo của thí sinh trong từng kĩ năng, với 5 huy hiệu là mức cao nhất. Chứng chỉ mặt sau sẽ ghi lại kết quả theo Khung tiêu chuẩn ngoại ngữ chung châu Âu.
Nếu thí sinh đạt được 4 hoặc 5 huy hiệu ở mỗi kĩ năng, thì thí sinh sẽ được coi là sẵn sàng cho kỳ thi tiếng Anh Cambridge tiếp theo.
Thí sinh sử dụng tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ trong bài thi?
Các bài thi sẽ sử dụng cả từ vựng Anh và Mỹ. Bài thi Nghe sẽ có cả giọng Anh và Mỹ, và các câu trả lời bằng tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ đều được chấp nhận.
Bí quyết luyện thi Starters cho bé đạt điểm cao
1. Nắm vững cấu trúc đề thi
Trước khi thi, bạn cần nắm được cấu trúc đề thi: Theo đó, bài thi diễn ra trong khoảng 45 phút với 3 phần chính:
- Phần thi Nghe với 20 câu hỏi, diễn ra trong vòng 20 phút.
- Phần thi Đọc – Viết gồm 25 câu hỏi, diễn ra trong vòng 20 phút.
- Phần thi Nói diễn ra từ 3 đến 5 phút
2. Các bài thi ôn tập
Dưới đây là một số tài liệu để thí sinh có thể chuẩn bị để dự thi một cách tự tin:
- Handbook
- Sample test 1 – paper based
- Sample test 2 – paper based
- Speaking test video
- Speaking test video examiner comments
- Word list
- Word list picture book
- Lesson plans
- What it’s like to take a Cambridge English Qualification video
3. Ôn tập, kiểm tra và thi thử
Việc ôn tập và kiểm tra là một giai đoạn quan trọng giúp trẻ đạt điểm cao trong kỳ thi. Sau khi tích lũy được một lượng kiến thức nhất định, việc thi thử giúp trẻ tự đánh giá khả năng của mình so với kỳ thi chính thức.
Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn biết giải đáp được thắc mắc pre a1 là gì. Đồng thời, nắm được cấu trúc đề thi để chuẩn bị và đạt được điểm số cao.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập