Trong thời gian gần đây, "căn ní nẻ" xuất hiện hầu hết trên các trang mạng xã hội, nhất là TikTok. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì, hãy cùng INVERT giải đáp thắc mắc thông qua bài viết sau.
Mục lục bài viết [Ẩn]
Căn ní nẻ là gì?
Căn ní nẻ là phiên âm tiếng Trung của từ 肏你妈 (cào nǐ mā) có nghĩa là "dcmm, đ** mẹ mày hay cái định mệnh". Đây được xem là một câu chửi thề khá phổ biến trong giới trẻ. Tuy nhiên, "Căn ní nẻ" thật sự là câu khiếm nhã và bạn cần nên tránh sử dụng trong giao tiếp.
"Căn ní nẻ" trong tiếng Đài Loan được viết là "態度" (tài dù) và dịch sang tiếng Việt nghĩa là "thái độ" hoặc "tâm hành vi".
Căn ní nẻ chi bai nghĩa là gì?
"Căn ní nẻ chi bai" là một câu chửi thề thô tục trong tiếng Trung, phiên âm đầy đủ là "cào nǐ mā lèi gé bā", còn được gọi là "Căn nỉ nẻ lạo chi bai" trong tiếng Việt. Câu này có nghĩa tương tự như "Căn ní nẻ" nhưng sử dụng từ ngữ thô tục hơn rất nhiều. Nghĩa của câu này chính là "Đcmm cái l**".
Trend Căn ní nẻ trên nền tảng Tiktok
Video chi tiết về "Căn ní nẻ" trong tiếng Trung
Tổng hợp những câu chửi bậy tiếng Trung cực gắt
1. Câu chửi bậy tiếng Trung phổ biến
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
他妈的 | tā mā de | Con mẹ nó |
你妈的 | nǐ mā de | Con mẹ mày |
肏你妈 | cào nǐ mā | Đmm |
二百五 | Èr bǎi wǔ | Ngu |
滚 | Gǔn | Cút |
变态 | Biàntài | Biến thái |
王八蛋 | Wángbā dàn | Khốn nạn |
狗啃的 | Gǒu kěn de | Chó chết |
闭嘴 | Bì zuǐ | Im mồm |
笨蛋 | bèn dà | Ngu ngốc |
坏蛋 | huài dàn | Ngớ ngẩn |
小三 | xiǎo sān | Tiểu tam |
落狗屎 | Luò gǒu shǐ | Chết tiệt |
痴线 | Chī xiàn | Điên |
贱货 | jiàn huò | Rẻ rách |
公共汽车 | gōng gòng qì chē | Mẹ thiên hạ |
茂里 | gōng gòng qì chē | Mẹ thiên hạ |
茂里 | Mào lǐ | Ngu |
二百五 | Èr bǎi wǔ | Ngu ngốc |
废柴 | Fèi chái | Phế vật, vô dụng |
孤寒 | Gū hán | Ki bo |
丢7你 | Diū 7 nǐ | Fuck you |
2. Câu chửi thề bằng tiếng Trung cực mạnh
Dưới đây là một số câu nói tục, chửi bậy bằng tiếng Trung cực mạnh:
- 他妈的 tā ma de (tha ma tợ): Đây là câu chửi sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung nghĩa là mẹ nó, con mẹ nó. Đây là một câu chử thề cửa miệng, không nhằm chửi bậy tới một ai cả
- 贱人! Jiàn rén! (chen rấn): Đồ tiện nhân!
- 你这蠢猪! Nǐ zhè chǔn zhū! (nỉ chưa chuẩn chu): Ngu như lợn! trong đó 蠢 là ngu ngốc, 猪 là con lợn.
- 闭嘴! Bì zuǐ! (pi chuẩy): Ngậm miệng lại
- 真是白痴一个! Zhēnshi báichī yīgè! (chân sư pái trư ý cưa): cái đồ đần độn
- 全是屁话! Quán shì pìhuà! (troén sư pi hoa): Toàn nói nhảm/ nói bậy. Trong đó 屁 nghĩa là rắm.
- 王八蛋 Wángbā dàn (oáng pa tan): Đồ khốn nạn
- 王八蛋 là cách nói hài âm, hay có cách phát âm gần giống với từ “忘八端”. “八端” là 8 đạo cần làm của con người trong thời cổ, 忘 có nghĩa là quên, vì vậy“忘八端” có nghĩa là quên 8 đạo làm người, do đó王八蛋 mới dùng để chỉ đồ khốn nạn.
- 吃屎 Chī shǐ (chư sử): Ăn c**t
- 狗啃的 Gǒu kěn de (cấu khẩn tơ): Đồ bỏ đi/ đồ chó chết
- Ni shi gou(: Nỉ sư cẩu): Mày là con chó
- 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày.
- 肏你妈 cào nǐ mā (trao nỉ ma): Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. trong đó “肏cào” có nghĩa là đ.m.
- 滚开: gǔnkāi (quẩn khai): Cút mau, cút đi
- 你去死吧: nǐ qù sǐ ba (nỉ truy sử pa): Mày đi chết đi
- 神经病: shénjīngbìng (sấn chinh pinh): Đồ thần kinh
- 变态: biàntài (pen thai): Biến thái
- 你太卑鄙了: nǐ tài bēibǐ le (nỉ thai pây pỉ lơ): Mày thật là bỉ ổi
- 你疯了: nǐ fēng le (nỉ phâng lơ): Mày điên rồi
- 你这杂种! Nǐ zhè zázhǒng! (nỉ chưa chá chủng): Đồ tạp chủng
- 你是个废物/混球! nǐ shì gè fèi wù / hún qiú ! (nỉ sư cưa phây u/ huấn chiếu): Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn. Trong đó 废物 là đồ bỏ đi, 混球 là đốn mạt, vô lại…
- 从我面前消失: cóng wǒ miàn qián xiāo shī ! (chúng ủa men chén xeo sư): Biến khỏi mắt tao ngay
- 哪儿凉快哪儿歇着去吧: nǎ ér liáng kuài nǎ ér xiē zhe qù ba (nả léng khoai nả xia chơ truy pa): Cút đi cho khuất mắt tao
- 你气死我了. : nǐ qì sǐ wǒ le (nỉ tri sứ ủa lơ): Mày làm tao điên tiết rồi đấy nhé, mày làm tao tức chế đi được
- 你不是东西: Nǐ bùshì dōngxī (nỉ pú sư tung xi): Mày là đồ không ra gì. Trong đó 东西 nghĩa là đồ vật, nghĩa gốc câu này là mày không phải là đồ vật, nghe thì tưởng bình thường, nhưng lại là một câu chửi đấy bạn nhé.
- 没长眼睛吗?: Méi zhǎng yǎnjīng ma? (mấy cháng dẻn chinh ma?): mù ah/ không có mắt ah? Câu này thường bị các ông tài xế chửi nếu chúng ta đi đường không để ý xe cộ. 长 là mọc lên, 眼睛 là mắt. Nghĩa gốc câu này là không mọc mắt à?
- 你以为你是谁: Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? (ní ỷ uấy nỉ sư suấy?): Mày nghĩ mày là ai chứ?
- 我不愿再见到你: Wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ! (ủa pú doen chai chen tao nỉ): Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
- 少来这一套: shǎo lái zhè yí tào (sảo lái chưa ý thao): Đừng giở trò nữa
- 关你屁事! guān nǐ pì shì ! (quan nỉ pi sư): Liên quan đéo gì đến mày, trong đó 屁 nghĩa là rắm, thường được dùng để chửi bậy.
- 你他妈的真混蛋! Nǐ tā mā de zhēn húndàn! (nỉ tha ma tơ chân huấn tan): mẹ kiếp nhà mày thật khốn nạn. Trong đó 混蛋 có nghĩa là khốn nạn, đồ vô lại.
- 他妈的给我滚! ā mā de gěi wǒ gǔn! (tha ma tơ cấy úa quẩn): Cút con mẹ mày cho tao!
- 我靠, 你看到了吗? Wǒ kào, nǐ kàn dàole ma? (ủa khao, nỉ khan tao lơ ma?): Cái chết tiệt gì vậy, mày nhìn thấy chưa?
- 你他妈的就是一砣屎 Nǐ tā mā de jiùshì yī tuó shǐ (nỉ tha ma tơ chiêu sư ý thua sử): Đ.m mày, cái đồ cục c**t.
Hướng dẫn cách học tiếng Trung hiệu quả nhất
Để học tiếng Trung hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Học bảng phiên âm Pinyin: Giúp bạn phát âm chính xác và tự tin khi nói tiếng Trung.
- Học từ vựng cơ bản: Bao gồm các từ thông dụng, cụm từ và câu hỏi thường gặp. Sử dụng ứng dụng hoặc tài liệu học tiếng Trung trên mạng.
- Luyện nghe và nói: Tìm kiếm video, phim hoặc bài hát tiếng Trung để luyện nghe và phát âm các từ và câu hỏi.
- Tham gia lớp học tiếng Trung: Tham gia các lớp học tiếng Trung tại trung tâm hoặc trường học nếu muốn học sâu.
- Tìm bạn bản xứ: Tìm bạn bản xứ để tập nói và luyện nghe.
- Đi du lịch đến Trung Quốc: Trải nghiệm văn hóa và giao tiếp với người địa phương.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung: Thử sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc HelloChinese.
- Đọc sách và báo tiếng Trung: Cải thiện khả năng đọc và hiểu tiếng Trung. Bắt đầu với những cuốn sách và báo dễ hiểu và phù hợp với trình độ.
- Học ngữ pháp tiếng Trung: Cơ sở để tạo ra các câu hỏi và đáp án chính xác.
- Lập kế hoạch học tập: Tập trung và có phương pháp học tập rõ ràng.
- Sử dụng công cụ học tập tiếng Trung: Công cụ như flashcards, trò chơi từ vựng và bài kiểm tra ngữ pháp.
- Thực hành liên tục: Tìm kiếm đối tác học tập hoặc tham gia các lớp học để có cơ hội thực hành tiếng Trung với những người khác.
- Đọc và viết lại những bài học: Củng cố kiến thức và phát triển khả năng viết tiếng Trung.
Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn giải đáp được thắc mắc của cụm từ căn ní nẻ là gì. Từ đó, có cách sử dụng phù hợp, đúng người, đúng hoàn cảnh.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập