Trong đời sống và đặc biệt là trong những bộ phim Hàn Quốc thì "Hubby" chắc hẳn là một thuật ngữ không mấy xa lạ. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều thắc mắc xoay quanh ý nghĩa của cụm từ này. Vậy Hubby nghĩa là gì? Hãy cùng INVERT giải đáp thắc mắc thông qua bài viết sau.
Hubby nghĩa là gì?
"Hubby" là thuật ngữ thân mật dùng để chỉ chồng, ông xã. Đây là cách gọi dễ thương dành cho người đàn ông trong vai trò chồng, người yêu hoặc bạn đời. Thuật ngữ này cũng có ý nghĩa tương tự như cục cưng, anh/em yêu, chồng yêu,...
Nguồn gốc của từ Hubby
"Hubby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một cách gọi thể hiện tình cảm dành cho đối phương. Thay vì sử dụng "anh yêu", "em yêu" hay "cục cưng", bạn có thể dùng "Hubby" để truyền đạt cảm xúc của mình. Thuật ngữ này được ưa chuộng, đặc biệt là trong giới trẻ, bởi sự ngắn gọn và sự ngọt ngào mà không quá lãng mạn như "anh yêu", "em yêu",...
Những từ đồng nghĩa với Hubby
Ngoài "Hubby" trong tiếng Anh, còn có nhiều từ đồng nghĩa khác mà bạn có thể sử dụng, điển hình như:
- Angel: Thiên thần. Sử dụng từ này để gọi người con gái mà bạn yêu sẽ khiến cô ấy cảm thấy vui vẻ và thích thú.
- Babe: Cách viết ngắn gọn của "Baby". Khi dùng để gọi người mình yêu, bạn đang thể hiện sự yêu thương và coi cô ấy như một em bé đáng yêu.
- Baby doll: Dùng để gọi những cô gái có gương mặt trẻ con, đáng yêu.
- Binky: Từ này có nghĩa là "dễ thương". Bạn có thể sử dụng để gọi người yêu của mình.
- Cutie Patootie: Diễn đạt sự dễ thương và đáng yêu.
- Zelene: "Ánh mặt trời", biểu thị việc bạn coi đối phương như một tia sáng trong cuộc sống.
- Baby Boy: Được sử dụng để gọi thân mật các chàng trai đáng yêu.
- Hero: Chàng trai thường được coi là anh hùng mà các cô gái có thể dựa vào.
- Misiu: Cách gọi ngọt ngào để chỉ người yêu của bạn giống như một chú gấu Teddy đáng yêu.
Biệt danh thân mật dành cho vợ, chồng
1. Cách gọi chồng theo nhiều thứ tiếng
Bên cạnh cách gọi chồng là Hubby, bạn cũng có thể dùng nhiều thứ tiếng sau để làm mới tình cảm vợ chồng:
Tiếng Anh: Husband
Tiếng Gujarathi: Pati
Tiếng Kashmiri: Khaavand
Tiếng Konkani: Baammunu
Tiếng Maithili: Pati
Tiếng Malayalam: Bharttav
Tiếng Manipuri: Mapuroiba
Tiếng Marathi: Pati, Navra
Tiếng Oriya: Swame
Tiếng Punjabi: Pati
Tiếng Sindhi: Pati
Tiếng Telugu: Bharta
Tiếng Assam: Swami
Tiếng Bengali: Sbami
Tiếng Hindi: Pathi
Tiếng Kannada: Pati
Tiếng Nepal: Srimaan
Tiếng Phạn: Patih
Tiếng Santali: Jamay
Tiếng Tamil: Kanavar
Tiếng Urdu: Khaavand
2. Biệt danh thân mật dành cho bạn gái, vợ
Một số biệt danh dành cho vợ, bạn gái hay, ý nghĩa:
Wife: Vợ
Angel:Thiên thần
Babe: Em yêu
Beautiful: Xinh đẹp
Buttercup: Buttercup
Cutie pie: Cutie pie
Darling: Người thân yêu
Dream girl: Cô gái mộng mơ
Honey bunches: Mật ong chùm
Love bug: Tình yêu của tôi
Love: Em yêu
Muffin: Muffin
My dear: Thân yêu của tôi
My one and only: Người duy nhất của tôi
Nutter butter: Bơ hạt dẻ
Pookie: Pookie
Precious: Quí
Princess: Công chúa
Pumpkin: Quả bí ngô
Queen: Nữ hoàng
Sugar: Đường
Sunshine: Ánh sáng mặt trời
Sweetheart: Người yêu
Sweetheart: Người yêu
Sweetie honey pie: Bánh mật ong ngọt ngào
Có nên đặt biệt danh cho người mình yêu?
Tất nhiên, đặt biệt danh cho người mình yêu sẽ là một ý tưởng tuyệt vời. Thay vì sử dụng cách gọi thông thường, việc sử dụng biệt danh sẽ làm tăng thêm tình cảm và gắn kết giữa bạn và người yêu.
Ngoài ra, việc đặt biệt danh là một cách thể hiện tình yêu và quan tâm đặc biệt đối với đối phương. Điều này giúp hai bạn hiểu nhau hơn và củng cố mối quan hệ của mình. Chính vì thế, hãy tìm và lựa chọn biệt danh phù hợp để thể hiện tình cảm đặc biệt của bạn với người yêu.
Hướng dẫn đặt câu với từ Hubby
All the more reason for hubby to stick around. – Tất cả những lý do để chồng bám vào.
Also have a nice new raincoat for my birthday from the hubby – perfect for an Edinburgh summer! – Cũng có một chiếc áo mưa mới đẹp cho ngày sinh nhật của tôi từ chồng – hoàn hảo cho một mùa hè Edinburgh!
Also have a nice new raincoat for my birthday from the hubby – perfect for an Edinburgh summer! – Cũng có một chiếc áo mưa mới đẹp cho ngày sinh nhật của tôi từ chồng – hoàn hảo cho một mùa hè ở Edinburgh!
Although hubby Marc Anthony already has three kids with ex-wife Dayanara Torres, J.Lo has her own dreams of motherhood to fulfill. – Mặc dù chồng Marc Anthony đã có ba con với vợ cũ Dayanara Torres nhưng J.Lo vẫn có ước mơ làm mẹ của riêng mình.
Britney Spears and coattail riding hubby Kevin Federline will once again subject us to too many details regarding their relationship. – Britney Spears và người chồng cưỡi coattail Kevin Federline một lần nữa sẽ khiến chúng ta phải chú ý đến quá nhiều chi tiết liên quan đến mối quan hệ của họ.
Dean itched to ask her how she was so sure it wasn’t Mr. David Dean who dropped her hubby into space but she began to sob anew, making any further conversation impossible. – Dean ngứa tay hỏi cô làm sao cô lại chắc chắn rằng không phải ông David Dean đã thả chồng cô vào không gian nhưng cô lại bắt đầu nức nở khiến bất kỳ cuộc trò chuyện nào nữa là không thể.
Her son, Adam Chandler, Jr., is the biological son of Adam Chandler, Sr. (a former Erica Kane hubby) and she also shares a daughter named Kate with her true love Tad Martin. – Con trai của cô, Adam Chandler, Jr., là con ruột của Adam Chandler, Sr. (một người chồng cũ của Erica Kane ) và cô cũng có chung một cô con gái tên Kate với tình yêu đích thực của mình là Tad Martin.
Hubby couldnt wait for me to try the flavors Did the item make you feel sexy? – Hubby không thể đợi tôi thử hương vị Món đồ đó có khiến bạn cảm thấy quyến rũ không?
I got all this info from Gruber’s wife—hubby was out on a job when I called. – Tôi nhận được tất cả thông tin này từ vợ của Gruber – chồng của Gruber đang đi làm khi tôi gọi điện.
I guess Ginger counted the new eggs in the family basket and skipped back to the hubby’s bed. – Tôi đoán Ginger đã đếm những quả trứng mới trong giỏ của gia đình và quay trở lại giường của chồng .
I haven’t found an account of her death in the papers yet but her hubby died of the flu in ’04 and it didn’t mention his wife in his write up. – Tôi vẫn chưa tìm thấy tài khoản về cái chết của cô ấy trong các báo cáo nhưng chồng của cô ấy chết vì bệnh cúm vào năm ’04 và nó không đề cập đến vợ anh ấy trong bài viết của anh ấy.
I’m getting all excited My darling hubby is buying me a crystal skull for my birthday later this week. – Tôi đang rất phấn khích Chồng yêu của tôi sẽ mua cho tôi một hộp sọ pha lê cho sinh nhật của tôi vào cuối tuần này.
If Jennifer Lopez did want to become pregnant this way, using a donor egg and her hubby’s sperm would up her chances by an additional 20 percent. – Nếu Jennifer Lopez muốn mang thai theo cách này, sử dụng trứng hiến tặng và tinh trùng của chồng cô ấy sẽ giúp cô ấy tăng thêm 20% cơ hội.
In the U.S., the show aired for one season on ABC with dancer Cris Judd, former hubby of Jennifer Lopez, winning the game. – Tại Mỹ, chương trình được phát sóng một mùa trên kênh ABC với vũ công Cris Judd, người chồng cũ của Jennifer Lopez, giành chiến thắng trong trò chơi.
Kate’s bikini bod made headlines and her now infamous tummy tuck was the subject of several magazine cover stories during her early summer beach jaunt will all eight of her kids minus her hubby Jon. – Bộ bikini của Kate đã xuất hiện trên các tiêu đề và hiện tại chiếc bụng nổi tiếng của cô ấy là chủ đề của một số câu chuyện trên trang bìa tạp chí trong chuyến vui chơi trên bãi biển đầu mùa hè của cô ấy với tất cả tám đứa con của cô ấy trừ Jon mũm mĩm của cô ấy.
My ex hubby and I also both worked part time and shared child care for the first 2 yrs. Tôi và chồng cũ đều làm việc bán thời gian và chia sẻ việc chăm sóc con cái trong 2 năm đầu.
My smooth talking hubby quickly descended and convinced him that they would behave. – Người chồng ăn nói trôi chảy của tôi nhanh chóng đi xuống và thuyết phục anh ta rằng họ sẽ cư xử.
Of course youre hubby might not be a soppy sort of person in which case ill keep thinking for you! – Tất nhiên bạn chồng có thể không phải là một loại người vui vẻ, trong trường hợp đó, hãy cứ suy nghĩ cho bạn!
Of course, I just about came unglued, my family gasped and my hubby to be wasn’t too happy either. – Tất nhiên, tôi sắp trở nên vô dụng, gia đình tôi thở hổn hển và ông xã của tôi cũng không quá hạnh phúc.
Reportedly, Spears’ original intent was to schedule a c-section delivery on September 14, the same day her first child was born, but hubby Kevin Federline opposed to the idea. – Được biết, ý định ban đầu của Spears là lên lịch sinh mổ vào ngày 14 tháng 9, cùng ngày đứa con đầu lòng của cô chào đời, nhưng ông xã Kevin Federline phản đối ý tưởng này.
That afternoon we went to the beach to see the sunset and when I looked at my new hubby I realized that despite all the trouble we went through,it was sure worth it. – Chiều hôm đó, chúng tôi đi đến bãi biển để ngắm hoàng hôn và khi tôi nhìn vào người chồng mới của mình , tôi nhận ra rằng bất chấp những khó khăn mà chúng tôi đã trải qua, nó chắc chắn xứng đáng.
The soul songstress and hubby Blake Fielder-Civil agreed to enter a facility following a three-day drug binge that hospitalized Winehouse on August 7, 2007. – Nữ ca sĩ hát soul và chồng Blake Fielder-Civil đồng ý vào một cơ sở sau cơn say ma túy kéo dài ba ngày khiến Winehouse nhập viện vào ngày 7 tháng 8 năm 2007.
Was she afraid her hubby might wear her drawers by mistake? – Cô ấy có sợ chồng mình có thể nhầm lẫn với ngăn kéo của cô ấy không?
Wouldn’t it be nice to be able to pull out your bridal shoes for a night on the town with your new hubby? – Thật tuyệt khi được xỏ giày cô dâu vào một đêm trên thị trấn với người chồng mới của bạn phải không?
You can call him Tristan and your hubby call him Tuffy and guess what? – Bạn có thể gọi anh ấy là Tristan và chồng của bạn gọi anh ấy là Tuffy và đoán xem?
Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn giải đáp được thắc mắc Hubby nghĩa là gì. Từ đó, lựa chọn được một cách gọi hay, biệt danh dễ thương, ngọt ngào dành cho người mình yêu.