Wiki

Ambivalence là gì? Dấu hiệu của một mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét

Một trong những thuật ngữ được rất nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây, nhất là trên các nền tảng mạng xã hội chính là "Ambivalence". Vậy Ambivalence là gì? Hãy cùng INVERT tìm hiểu và giải đáp các thắc mắc thông qua bài viết sau.

Định nghĩa Ambivalence là gì?

Theo từ điển tiếng Anh Oxford, Ambivalence là một danh từ có nghĩa vừa yêu, vừa ghét (cái gì) hoặc sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Khi một người có ambivalence, ý nghĩa đó thể hiện sự đồng thời của các cảm xúc hoặc suy nghĩ trái ngược nhau. 

Ví dụ: Một người có thể cảm thấy đồng thời yêu và ghét một người khác. Hay bạn có cảm xúc vừa lo lắng vừa hưng phấn đối với một quyết định cần được đưa ra. Trong những trường hợp này, ambivalence cho thấy sự không rõ ràng và mâu thuẫn trong tư duy và cảm xúc của bạn.

Ambivalence có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm tình yêu, công việc, quan hệ gia đình và quyết định lớn nhỏ hàng ngày. Ambivalence thường tạo ra sự khó chịu và lo lắng vì bạn không biết làm thế nào để giải quyết mâu thuẫn trong tâm trí của mình và đưa ra quyết định cuối cùng.

Đặt câu với từ Ambivalence đơn giản

The ambivalence in his attitude towards his studies was reflected in his inconsistent academic performance. (Sự mâu thuẫn trong thái độ của anh ấy đối với việc học của mình được phản ánh qua hiệu suất học tập không đều đặn của anh ấy.)
I felt ambivalence about attending the party, as I was both excited to see my friends and anxious about socializing with new people. (Tôi cảm thấy mâu thuẫn khi tham gia buổi tiệc, vừa hào hứng muốn gặp bạn bè vừa lo lắng khi phải giao tiếp với những người mới.)
The student's ambivalence towards his career path made it challenging for him to choose a major. (Sự mâu thuẫn của học sinh về lựa chọn nghề nghiệp đã gây khó khăn cho việc chọn ngành học.)
Sarah's ambivalence about the relationship caused her to go back and forth between wanting to stay and wanting to leave. (Sự mâu thuẫn của Sarah về mối quan hệ khiến cô ta lưỡng lự giữa muốn ở lại và muốn rời đi.)
The politician's ambivalence on the issue left voters uncertain about his true stance. (Sự mâu thuẫn của chính trị gia về vấn đề đã làm cho cử tri không chắc chắn về quan điểm thực sự của ông.)
The ambivalence in her tone suggested that she wasn't fully convinced of her own argument. (Sự mâu thuẫn trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy chưa hoàn toàn tin tưởng vào lập luận của mình.)
Despite his ambivalence towards exercise, he knew it was important for his health. (Dù có sự mâu thuẫn đối với việc tập thể dục, anh ấy biết rằng nó quan trọng cho sức khỏe của mình.)
The ambivalence in her decision-making process led to a delay in taking action. (Sự mâu thuẫn trong quá trình ra quyết định của cô ấy dẫn đến việc trì hoãn hành động.)
His ambivalence towards marriage stemmed from his parents' difficult divorce. (Sự mâu thuẫn của anh ấy đối với hôn nhân bắt nguồn từ cuộc ly hôn khó khăn của cha mẹ anh.)
The ambivalence in her expression made it hard to determine her true feelings. (Sự mâu thuẫn trong nét mặt của cô ấy làm cho việc xác định cảm xúc thật sự của cô ấy trở nên khó khăn.)
His ambivalence towards risk-taking held him back from pursuing his entrepreneurial dreams. (Sự mâu thuẫn của anh ấy đối với việc chấp nhận rủi ro đã ngăn anh ấy theo đuổi giấc mơ khởi nghiệp.)
The ambivalence in their relationship was evident through their constant arguments and frequent displays of affection. (Sự mâu thuẫn trong mối quan hệ của họ rõ ràng qua những cuộc tranh cãi liên tục và những cử chỉ thể hiện tình yêu thường xuyên.)
She struggled with ambivalence towards her career, torn between following her passion and pursuing financial stability. (Cô ấy đấu tranh với sự mâu thuẫn đối với sự nghiệp của mình, bị rách giữa việc theo đuổi đam mê và tìm kiếm sự ổn định tài chính.)
The team's ambivalence towards the new project hindered progress and caused delays. (Sự mâu thuẫn của đội ngũ đối với dự án mới đã làm trì hoãn tiến trình và gây ra sự chậm trễ.)
His ambivalence towards change made it difficult for him to adapt to new situations. (Sự mâu thuẫn của anh ấy đối với sự thay đổi làm cho việc thích nghi với tình huống mới trở nên khó khăn.)
Despite his ambivalence, he eventually made a decision and committed to it wholeheartedly. (Dù có sự mâu thuẫn, anh ấy cuối cùng đã đưa ra quyết định và cam kết với nó một cách chân thành.)
The ambivalence in her voice indicated that she was torn between staying and leaving the relationship. (Sự mâu thuẫn trong giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy đang bị rách giữa việc ở lại và rời bỏ mối quan hệ.)
His ambivalence towards politics made him hesitant to take a stance on controversial issues. (Sự mâu thuẫn của anh ấy đối với chính trị khiến anh ấy do dự đưa ra quan điểm về những vấn đề gây tranh cãi.)
The ambivalence in her smile betrayed her mixed emotions about the surprise party. (Sự mâu thuẫn trong nụ cười của cô ấy tiết lộ những cảm xúc lẫn lộn về buổi tiệc bất ngờ.)
Despite his ambivalence towards public speaking, he pushed himself out of his comfort zone and delivered a powerful speech. (Dù có sự mâu thuẫn đối với việc nói trước công chúng, anh ấy đẩy mình ra khỏi vùng an toàn và thuyết trình một bài diễn thuyết mạnh mẽ.)

Thế nào là mối quan hệ nửa yêu nửa ghét?

Mối quan hệ nửa yêu nửa ghét là sự kết hợp giữa tình yêu và căm ghét, khi cả hai bên đều có những cảm xúc mạnh mẽ đối với nhau nhưng không nhất quán trong cách thể hiện. Trong mối quan hệ này, có thể thấy sự âu yếm và quan tâm đối với đối phương, nhưng đồng thời cũng có những lúc xảy ra xung đột và đối xử như kẻ thù.

Cặp đôi trong mối quan hệ nửa yêu nửa ghét thường sử dụng những lời lẽ nặng nề đối với nhau mặc dù không thực sự muốn làm tổn thương đối phương. Đôi khi, họ không thể chịu đựng được cảnh nhìn của đối phương và thậm chí nghĩ đến việc chấm dứt mối quan hệ, nhưng không thực sự thực hiện điều đó.

Bên cạnh mâu thuẫn trong cảm xúc, còn có những dấu hiệu khác cho thấy một mối quan hệ nửa yêu nửa ghét.

Dấu hiệu của một mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét

Nếu bạn và người yêu đang trải qua một trạng thái cảm xúc nửa yêu nửa ghét, hãy xem xét xem những hành động và dấu hiệu đó có phản ánh bản chất thật sự của tình yêu hay không.

1. Bạn cảm thấy may mắn khi có đối phương đời

Trong một mối quan hệ yêu - ghét, có những lúc bạn cảm thấy may mắn vô cùng khi gặp người đó. Bạn bị cuốn hút bởi tính cách quyến rũ của họ, sự sống động và lòng tốt luôn sẵn lòng giúp đỡ. Dù có những khác biệt, những đặc điểm đó khiến bạn không thể cưỡng lại.

2. Đôi lúc bạn không chịu đựng được đối phương

Tuy nhiên, trong quan hệ này, cũng có những tính cách của họ mà bạn khó chấp nhận. Đó có thể là tính ego cao, sự nóng nảy hoặc sự lười biếng. Những thói quen này tạo ra mâu thuẫn trong mối quan hệ, khiến bạn cảm thấy có lỗi khi đã lựa chọn quan hệ với người đó.

3. Hai người cứ làm hòa, rồi lại chia tay

Trong mối quan hệ này, bạn có thể yêu và ghét đối phương một cách mãnh liệt. Khi xảy ra mâu thuẫn, bạn có thể ghét đối phương vô cùng. Nhưng sau đó, ý định của bạn có thể thay đổi và bạn quyết định làm hòa, quên đi những xung đột chỉ trong một thoáng, dù vừa mới đây bạn còn căm phẫn và muốn chia tay. Mô hình quan hệ này thường dễ dẫn đến sự chia ly và hàn gắn không ngừng.

4. Bạn tâm niệm mối quan hệ là một thử thách

Ban đầu, bạn có thể bị thu hút bởi những điểm tích cực của người đó. Nhưng khi phía đối diện bộc lộ những điểm yếu, bạn shock và muốn chấm dứt mối quan hệ. Tuy nhiên, bạn vẫn duy trì mối quan hệ này như một thách thức, bởi bạn có thể không muốn buông tay sau khi đã đầu tư nhiều thời gian và công sức. Bạn có thể cố gắng thay đổi đối phương hoặc chấp nhận những khuyết điểm để tiếp tục quan hệ.

5. Không biết mối quan hệ này sẽ đi đến đâu

Bạn không thể dự đoán tương lai của mối quan hệ này, dù đã trải qua nhiều cảm xúc và trạng thái khác nhau. Bạn tiếp tục ở bên người đó có thể vì sự thoải mái hoặc sợ một mình.

6. Thiếu kết nối cảm xúc lành mạnh

Mặc dù bạn đánh giá cao những điểm tốt của người đó, bạn không yêu họ đến mức chấp nhận nhược điểm. Điều này gây cản trở cho việc thiết lập một kết nối cảm xúc sâu sắc - một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ lâu dài và ổn định.

7. Gánh nặng cảm xúc của cả hai

Sự không đồng nhất trong cảm xúc có thể dẫn đến xung đột và mâu thuẫn không ngừng. Bạn có thể ngừng chia sẻ những vấn đề này với nhau và che giấu chúng, tạo ra sự cảm giác không kết nối.

8. Điều không thích liên tục làm phiền

Những khía cạnh không thể chấp nhận của đối phương vẫn tiếp tục gây phiền toái cho bạn. Bạn có thể đã cố gắng thảo luận về những điều này nhưng không thấy sự thay đổi, và cuối cùng bạn nhận ra rằng họ không thể thay đổi. Điều này tạo ra sự khó khăn trong việc quyết định tiếp tục hay buông tay vì những yếu tố tích cực và tiêu cực.

9. Giao tiếp ít hơn, chia sẻ với người thứ ba

Khi bạn không cảm thấy an toàn với đối phương, việc nói chuyện với họ trở thành một trò chơi không thể tin được, và bạn có xu hướng chia sẻ vấn đề trong mối quan hệ với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm cách giúp giải quyết vấn đề bằng cách nhờ người khác, dù có thể làm tổn thương hoặc khiến đối phương tức giận.

10. Sự chọn lựa an toàn, tập trung vào nhược điểm

Trong mối quan hệ yêu - ghét, bạn thường chọn những cách chơi an toàn. Bạn có thể tưởng tượng một tương lai với sự thật và tập trung vào những điểm yếu của đối phương. Bạn xây dựng kịch bản trong đầu về cách làm thế nào để tồn tại trong mối quan hệ này. Bạn dễ dàng bị lôi kéo vào những suy nghĩ tiêu cực và không chấp nhận đối phương.

Các cách để đối mặt với mối quan hệ yêu ghét

Những cách để đối mặt với mối quan hệ yêu ghét:

  • Thành thật với suy nghĩ của bạn: Đối mặt với mối quan hệ yêu - ghét, cần đưa ra quyết định rõ ràng về việc tiếp tục hay kết thúc. Xác định mục tiêu của cả hai và đảm bảo sự chân thành trong quá trình này.
  • Xác định cảm xúc tiêu cực: Nhận ra và kiểm soát cảm xúc tiêu cực gây xích mích. Trước khi phản ứng, hãy tạm dừng, suy nghĩ và đưa ra quyết định hợp lý.
  • Chú trọng mặt tích cực: Chấp nhận nhược điểm của đối phương và tập trung vào những mặt tích cực của mối quan hệ. Điều này giúp xóa bỏ suy nghĩ tiêu cực và tạo nền tảng cho sự tin tưởng và hạnh phúc.
  • Dành thời gian cho nhau: Dành thời gian chất lượng và làm những hoạt động vui vẻ cùng nhau để tăng cường tình bạn. Thảo luận như người trưởng thành khi gặp khó khăn và tìm giải pháp.
  • Biết điều gì nên buông bỏ: Xác định lý do vì sao bạn muốn tiếp tục mối quan hệ mặc dù có những lúc ghét người đối tác. Nếu lý do đó không quan trọng hơn tình yêu và hạnh phúc, thì buông bỏ những cảm xúc tiêu cực và tìm cách tiến xa hơn.

Một mối quan hệ yêu - ghét có thể vượt qua giai đoạn khó khăn và phát triển thành một mối quan hệ bền vững và hạnh phúc. Quan trọng là kiên nhẫn và tìm cách giải quyết mọi thách thức một cách xây dựng và chân thành.

Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn giải đáp được thắc mắc Ambivalence là gì. Từ đó, có cách để đối mặt với mối quan hệ vừa yêu, vừa ghét và điều chỉnh lại cảm xúc để cả hai cùng tiến xa hơn.

Còn bao nhiêu ngày nữa đến Tết Giáp Thìn 2024? Đếm ngược Tết 2024

Nguồn: Invert.vn

Đồng Phục Trang Anh

Gửi bình luận của bạn

(*) yêu cầu nhập

Nội dung bình luận (*)
Họ tên
Email
Dự Án Tại TP. Hồ Chí Minh