Sách PDF

[Ebook] TẢI Sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 PDF, Đọc Online (FULL)

Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 là cuốn sách được chấp bút bởi tác giả Cambridge University Press, xuất bản lần đầu vào năm 2014. Nội dung cuốn sách cung cấp nhiều bài học từ vựng, ngữ pháp, với hình ảnh và minh họa đa dạng về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và gia đình để giúp các bạn học sinh nâng cao khả năng giao tiếp.

Giới thiệu sơ lược sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1

Thể loại: Sách ngôn ngữ

Tác giả: Cambridge University Press

Số trang: 20

Nhà xuất bản: NXB Publishers

Từ vựng chính là yếu tố quan trọng hàng đầu khi bắt đầu học một ngôn ngữ. Muốn giao tiếp bằng tiếng anh trôi chảy, mạch lạc bạn cần phải trau dồi vốn từ vựng tiếng anh của mình hàng ngày. Nắm vững từ vựng bạn có thể tiếp nhận thông tin hoặc truyền đạt thông tin cho người khác một cách rõ ràng chính xác. Chính vì vậy ngay từ khi bắt đầu học tiếng anh trình độ A1, các bạn cần phải chú tâm học từ vựng đầu tiên từ cuốn sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1. Vốn từ vựng hạn chế sẽ cản trở việc giao tiếp, số lượng từ vựng mà bạn biết là yếu tố để đánh giá trình độ tiếng anh của bạn.

Từ vựng được sử dụng ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, viết, đọc. Biết nhiều từ vựng sẽ giúp bạn phát triển khả năng viết nhanh, viết đúng ngữ cảnh, văn phong đa dạng. Biết nhiều từ vựng của các chủ đề bạn có thể tự tin trình bày một vấn đề nào đó lưu loát, trôi chảy. Từ vựng chính là yếu tố hỗ trợ cho bạn rất nhiều trong việc phát triển các kỹ năng tiếng anh hiệu quả. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ A1 PDF là mức cơ bản nên việc học từ vựng cũng khá dễ dàng nếu như có cách học hiệu quả.

Đối tượng phù hợp sử dụng sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1:

  • Những người mất gốc tiếng anh
  • Người mới bắt đầu tìm hiểu và học tiếng anh
  • Người đi làm cần học tiếng anh cơ bản để giao tiếp.
  • Người chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng anh A1 (Việt Nam).
  • Người bắt đầu ôn luyện thi chứng chỉ tiếng anh CEFR (chuẩn châu Âu).
  • Học sinh và sinh viên muốn theo học khung năng lực ngoại ngữ dành cho Việt Nam.

Tác giả: Cambridge University Press đã xuất bản từ điển cho người học từ năm 1995. Cambridge Dictionaries Online bắt đầu cung cấp những từ điển miễn phí hoàn toàn từ 1999 - và, đến ngày hôm nay, Cambridge Dictionary vẫn đang phát triển.

Review cuốn sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 chi tiết

Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 là khởi đầu cho hành trình học ngôn ngữ của trẻ. Bài kiểm tra bao gồm ba bài được phát triển nhằm khuyến khích và tạo động lực cho những người học trẻ.

Các bài kiểm tra được viết xoay quanh các chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thông qua nghe, nói, đọc và viết.

Được thiết kế để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của trẻ em từ bảy đến mười hai tuổi, bài kiểm tra Cambridge English: Young Learners (YLE) giới thiệu cho học sinh cách nói và viết tiếng Anh hàng ngày, đồng thời là một cách tuyệt vời để các em có được sự tự tin và cải thiện tiếng Anh của mình. .

1. Lời chào hỏi (Greetings)

Từ vựng tiếng Anh A1: Lời chào hỏi (Greetings)
Good morning: Chào buổi sáng Hello: Xin chào, chào
Morning: (Chào)/ buổi sáng Hello there: Xin chào, chào
Good afternoon: Chào buổi chiều Hi: Xin chào, chào
Good evening: Chào buổi tối Hi there: Xin chào, chào
Welcome: Xin mời vào, chào mừng  

2. Số đếm (Numbers)

Từ vựng tiếng Anh A1: Số đếm (Numbers)
Number (n): Số Eleven (n): Mười một
One (n): Một Twelve (n): Mười hai
Two (n): Hai Thirteen (n): Mười ba
Three (n): Ba Fourteen (n): Mười bốn
Four (n): Bốn Fifteen (n): Mười lăm
Five (n): Năm Sixteen (n): Mười sáu
Six (n): Sáu Seventeen (n): Mười bảy
Seven (n): Bảy Eighteen (n): Mười tám
Eight (n): Tám Nineteen (n): Mười chín
Nine (n): Chín Twenty (n): Hai mươi
Ten (n): Mười  

3. Màu sắc (Colours)

Từ vựng tiếng Anh A1: Màu sắc (Colours)
Red (n): Màu đỏ Brown (n): Màu nâu
Blue (n): Màu xanh dương Black (n): Màu đen
Yellow (n): Màu vàng White (n): Màu trắng
Green (n): Màu xanh lá cây Grey (n): Màu xám
Orange (n): Màu cam Silver (n): Màu bạc
Purple (n): Màu tím Gold (n): Màu vàng (vàng kim)
Pink (n): Màu hồng Beige (n): Màu be
Maroon (n): Màu nâu đỏ  

4. Thời gian, ngày trong tuần (Days)

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)
Day (n): Ngày Monday (n): Thứ 2
Week (n): Tuần Tuesday (n): Thứ 3
Month (n): Tháng Wednesday (n): Thứ 4
Year (n): Năm Thursday (n): Thứ 5
Weekend (n): Cuối tuần Friday (n): Thứ 6
  Saturday (n): Thứ 7
  Sunday (n): Chủ nhật

5. Các tháng trong năm (Months)

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)
January (n): Tháng Một July (n): Tháng Bảy
February (n): Tháng Hai August (n : Tháng Tám
March (n): Tháng Ba  September (n : Tháng Chín
April (n) : Tháng Tư October (n : Tháng Mười
May (n : Tháng Năm  November (n : Tháng Mười Một
June (n : Tháng Sáu December (n : Tháng Mười Hai

6. Thời tiết (Weather)

Từ vựng mức A1 tiếng Anh: Chủ đề thời tiết (Weather)
Weather (n): Thời tiết Sun (n): Mặt trời
Bad (adj): (thời tiết) xấu Ice (n): Băng, đá
Good (adj): (thời tiết) đẹp, đẹp trời Snow (n): Tuyết, (trời) tuyết rơi
Change (v): Sự thay đổi, thay đổi Cold (adj): Lạnh
Rain (n): Cơn mưa, (trời) mưa Hot (adj): Nóng
Dark (adj): (trời) tối sầm Warm (adj): Ấm
Wind (n): Gió  

7. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Meal (n): Bữa ăn Salad (n): Rau trộn
Breakfast (n): Bữa sáng Sandwich (n): Bánh mì kẹp
Lunch (n): Bữa trưa Soup (n): Súp, Canh
Dinner (n): Bữa tối Cake (n): Bánh
Food (n): Thức ăn Butter (n): Bơ
Meat (n): Thịt Chocolate (n): Sô cô la
Fruit (n): Trái cây Ice cream (n): Kem
Chicken (n): Gà Drink (n): Uống/Đồ uống
Egg (n): Trứng Beer (n): Bia
Fish (n): Cá Coffee (n): Cà phê
Vegetable (n): Rau củ quả Juice (n): Nước ép
Pepper (n): Ớt Milk (n): Sữa
Bread (n): Bánh mì Tea (n): Trà
Pizza (n): Pizz Water (n): Nước
Rice (n): Gạo Wine (n): Rượu

8. Gia đình và bạn bè (Family & Friend)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề gia đình và bạn bè (Family & Friend)
Family (n): Gia đình Husband (n): Chồng
Parent (n): Bố mẹ Wife (n): Vợ
Mother (n): Mẹ House (n): Căn nhà, ngôi nhà
Father (n): Bố Home (n): Tổ ấm
Child (n): Bọn trẻ, con Room (n): Phòng
Son (n): Con trai Living room (n): Phòng khách
Daughter (n): Con gái Bathroom (n): Phòng tắm
Brother (n): Anh trai, em trai Bedroom (n): Phòng ngủ
Sister (n): Chị gái, em gái Dining room (n): Phòng ăn
Grandparent (n): Ông bà Kitchen (n): Phòng bếp
Grandmother (n): Bà Chair (n): Cái ghế
Grandfather (n): Ông Table (n): Cái bàn
Grandchild (n): Cháu Bed (n): Cái giường
Granddaughter (n): Cháu gái Desk (n): Cái bàn
Grandson (n): Cháu trai Picture (n): Bức tranh
Cousin (n): Anh họ, chị họ, em họ Bath (n): Bồn tắm
Shower (n): Vòi hoa sen Television (n): Tivi

9. Công việc (Work)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề công việc (Work)
Doctor (n): Bác sĩ Work (n): Công việc, làm việc
Driver (n): Người lái xe Job (n): Công việc
Teacher (n): Giáo viên Draw (v): Vẽ
Waiter/waitress (n): Nam/Nữ phục vụ Paint (v): Tô màu
Boring (adj): Nhàm chán Dance (v): Nhảy, múa
Exciting (adj): Thú vị Drive (v): Lái xe
Easy (adj): Dễ dàng Sing (v): Hát
Difficult (adj): Khó khăn Teach (v): Dạy học
Business (n): Kinh doanh Write (v): Viết
Hospital (n): Bệnh viện  

10. Du lịch (Travel)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đi du lịch (Travel)
Holiday (n): Kỳ nghỉ Beach (n): Biển
Vacation (n): Kỳ nghỉ mát Sea (n): Biển
Bus (n): Xe buýt River (n): Sông
Train (n): Tàu hỏa Park (n): Công viên
Station (n): Sân ga Museum (n): Bảo tàng
Boat (n): Thuyền Travel (v): Du lịch
Bike (n): Xe đạp Stay (v): Ở lại
Car (n): Xe ô tô See (v): Ngắm, nhìn
Taxi (n): Xe taxi Visit (v): Thăm
Hotel (n): Khách sạn Go (v): Đi
Plane (n): Máy bay Beautiful (adj): Đẹp

11. Động vật (Animals)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề động vật (Animals)

Animal (n): động vật

Hen (n): gà mái

Bear (n): con gấu

Cow (n): con bò

Bee (n): con ong

Crocodile (n): Cá sấu

Bird (n): chim

Dog (n): chó

Cat (n): con mèo

Donkey (n): con lừa

Duck (n): con vịt

elephant (n): con voi

Fish (n): cá

Frog (n): con ếch

Giraffe (n): hươu cao cổ

Goat (n): con dê

Hippo (n): con hà mã

Horse (n): ngựa

Zebra (n): ngựa vằn

Jellyfish (n): con sứa

Zoo (n): vườn bách thú

Lizard (n): con thằn lằn

Bat (n): con dơi

Monkey (n): con khỉ

Cage (n): cái lồng

mouse/mice (n): con chuột

Fly (n): con ruồi

Pet (n): thú cưng

Dolphin (n): cá heo

polar bear (n): gấu Bắc cực

Kitten (n): mèo con

Sheep (n): con cừu

Lion (n):  con sư tử

Spider (n): con nhện

Panda (n): gấu trúc

Tail (n): đuôi

Parrot (n): con vẹt

Tiger (n): con hổ

Penguin (n): chim cánh cụt

Puppy (n): cún yêu

Rabbit (n): con thỏ

Shark (n): cá mập

Snail (n) : ốc sên

Whale (n) : cá voi

12. Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề cơ thể và sức khỏe (Body & Health )

Arm (n): cánh tay

Hand (n): bàn tay

Body (n): thân hình

Ear (n): tai

Eye (n): mắt 

Face (n): khuôn mặt

foot/feet (n): bàn chân

Leg (n): chân

Hair (n): tóc

Mouth (n): miệng

Nose (n): mũi

Smile (n): nụ cười

Back (n): lưng

Neck (n): cổ 

Beard (n): râu 

Shoulder (n): vai

blond(e) (adj): tóc vàng hoe

Stomach (n): cái bụng

Curly (adj): tóc quăn

Thin (n): gầy

Fair (adj): tóc vàng nhạt

tooth/teeth (n): răng

Fat (adj): mập

Mustache (n): ria mép

13. Trang phục (Clothes)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trang phục (Clothes)

Bag (n): cái túi

Shoe (n): giày

baseball cap (n): mũ bóng chày

Shorts (n): quần short

Boots (n): bốt

Skirt (n): chân váy

Clothes (n): quần áo

Sock (n): bít tất

Dress (n): đầm

Trousers (n): quần dài

Glasses (n): kính

T-shirt (n): Áo thun

Handbag (n): túi xách tay

Wear (n): mặc

Hat (n): mũ

Coat (n : áo choàng

Jacket (n): áo khoác

Helmet (n : mũ bảo hiểm

Jeans (n): Quần jean

Scarf (n : khăn quàng cổ

Shirt (n): áo sơ mi

Sweater (n : áo len

Swimsuit (n): đồ bơi

 

14. Trường học (School)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trường học (School)

School (n): trường học

Sit (v): ngồi

Board (n): Cái bảng

Spell (v): Đánh vần

Chair (n): cái ghế

Stand (v): đứng

Book (n): sách

Paint (v): sơn

Bookcase (n): tủ sách

Read (v): đọc

Class (n): lớp học

Learn (v): học hỏi

Classroom (n): lớp học

Lesson (n): bài học

Close (n): đóng

Letter (n): thư từ

Open (n): mở

Line (n): đường kẻ

Computer (n): máy tính

Listen (v): Nghe

Pen (n): cái bút

Look (v): Nhìn

Eraser (n): cái tẩy

Music (n): Âm nhạc

Pencil (n): bút chì

Sentence (n): câu

Picture (n): hình ảnh

Story (n): câu chuyện

Window (n): cửa sổ

Teacher (n): giáo viê

15. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Sport (n): thể thao

Enjoy (v): thưởng thức

Badminton (n): cầu lông

Favorite (adj): yêu thích

Hobby (n): sở thích

Photo (n): hình chụp

Ball (n): quả bóng

Picture (n): hình ảnh

Baseball (n): bóng chày

Radio (n): Đài

Basketball (n): bóng rổ

Band (n): ban nhạc

Fishing (n): đánh bắt cá

Swim (v): bơi

Football (n): bóng đá

Kick (v): đá

Soccer (n): bóng đá

Jump (v): nhảy

Game (n): trò chơi

Bounce (v): nảy

Guitar (n): đàn ghi ta

Catch (v) : nắm lấy

Hockey (n): khúc côn cầu

Fly (v): bay

Piano (n): đàn piano

Play (v): chơi

table tennis (n): bóng bàn

Throw (v): ném

Tennis (n): quần vợt

Ride (v): lái xe

Kite (n): diều

Run (v): chạy

Bike (n): xe đạp

Sing (v): hát

Boat (n): thuyền

Skateboarding (v): trượt ván

Bat (n): con dơi

Walk (v): đi bộ

Camera (n): Máy ảnh

Watch (v): đồng hồ 

Doll (n): búp bê

Draw (v): vẽ tranh

Song (n): bài hát

Drive (v): lái xe

16. Đồ chơi (Toys)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề đồ chơi (Toys)

Alien (n): người ngoài hành tinh 

Ball (n): quả bóng

Balloon (n): bóng bay

Motorbike (n): xe máy

Monster (n): quái vật

Basketball (n) : bóng rổ

Plane (n): máy bay

robot (n): người máy

Toy (n): đồ chơi

Boat (n): thuyền

Game (n): trò chơi

Train (n): xe lửa

Puzzle (n): trò chơi ghép hình

Truck (n): xe tải

Link đọc Ebook Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 PDF online trực tuyến

Nên mua sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 bản quyền ở đâu? TẠI ĐÂY

Link tải sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 PDF (Bản Quyền)

Nếu bạn có khả năng hãy mua sách Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A1 gốc để ủng hộ tác giả, người dịch và Nhà Xuất Bản.

Còn bao nhiêu ngày nữa đến Tết Giáp Thìn 2024? Đếm ngược Tết 2024

Nguồn: Invert.vn

Đồng Phục Trang Anh

Gửi bình luận của bạn

(*) yêu cầu nhập

Nội dung bình luận (*)
Họ tên
Email
Dự Án Tại TP. Hồ Chí Minh