Theo quan điểm của nhiều bậc làm cha, làm mẹ việc chọn tên đệm cho con cũng cần được lựa chọn cẩn thận, bởi cái tên thường được liên kết với số phận của đứa trẻ. Khi kết hợp một tên đệm có ý nghĩa với tên gọi có thể giúp cho bé phát triển thành công, giàu có và có cuộc sống an bình. Do đó, hãy cùng INVERT tham khảo ngay những tên đệm hay, mang lại may mắn cho bé ngay trong bài viết sau.
Tên đệm là gì? Ý nghĩa tên đệm
Tên là thuật ngữ được dùng để nhận dạng một người, một vật hoặc một bối cảnh cụ thể. Tên đệm, tên lót hay họ lót là tên nằm giữa họ và tên để tăng cường ý nghĩa và nhấn mạnh cho tên. Tên đệm thường được kết hợp với tên để tạo ra ý nghĩa cụ thể và thể hiện dụng ý của cha mẹ khi đặt tên cho con.
Giúp phân biệt giới tính: Để phân biệt giới tính, không chỉ cần tìm hiểu tên đệm là gì, mà bạn cần phải hiểu rõ chức năng của tên đệm. Trong truyền thống đặt tên, tên đệm hay tên lót là phổ biến nhất và cổ điển nhất.
Tuy nhiên, ngày nay, cách đặt tên theo truyền thống này đã không còn được sử dụng phổ biến, bởi vì có nhiều cách đặt tên khác có ý nghĩa và tốt hơn, đồng thời vẫn phân biệt được giới tính mà không cần dùng đến hai chữ "Thị" hay "Văn". Ví dụ, các tên đệm như Quỳnh, Thu, Mai thường được dùng cho con gái, trong khi các từ có ý nghĩa mạnh mẽ như Tuấn, Mạnh, Vỹ, Công thường được dùng cho con trai.
Ví dụ: Tên con trai thường có chữ "Văn" để biểu thị việc học văn chương, để thi cử và tiến thân trên quan trường. Trong khi "Thị" lại có nhiều giải thích khác nhau, có người cho rằng đó chỉ là từ chỉ phụ nữ nói chung, có người lại cho rằng nó mang ý miệt thị, coi thường phụ nữ.
Để ghi nhớ về mẹ: Cách đặt tên đệm họ mẹ hay thêm tên mẹ vào trước tên bé là phổ biến. Việc đặt tên như vậy mang ý nghĩa giúp bé nhớ nguồn gốc của mình và yêu thương mẹ. Ngoài ra, cách chọn tên đệm này thường là hai từ có dấu bằng trắc khác nhau để tạo thành âm điệu lên xuống nhịp nhàng, ví dụ Hoàng - Nguyễn, Đặng - Đỗ, Đinh - Hà...
Bổ sung ý nghĩa cho tên chính: Tên đệm là cách đặt tên thường gặp, kết hợp với tên chính để tạo thành một ý nghĩa rộng hơn. Bởi vì tiếng Việt là từ đơn âm, nên cần ghép nhiều âm lại để tạo thành một từ có nghĩa.
Một số tên đệm phổ biến như Trâm Anh, Châu Ngọc, Ngọc Trai, Hùng Dũng, Phú Quý, Quang Vinh... trong đó hai chữ đi cùng nhau mới tạo nên một từ có ý nghĩa trọn vẹn. Đôi khi tên đệm và tên chính cũng có nghĩa riêng, nhưng khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành một từ mới, ví dụ như “Kim Chi” có nghĩa là cành vàng, “Ngọc Điệp” có nghĩa là lá ngọc.
Dùng chỉ thứ bậc dòng họ: Trong truyền thống Việt Nam, tên đệm được dùng để phân biệt con cháu của những anh em trong cùng gia đình. Thứ bậc sẽ giảm dần theo thứ tự Bá, Mạnh, Trọng, Thúc, Quý. Nếu con cháu của cùng một người thì đời thứ nhất sẽ là Bá, đời thứ hai là Mạnh… Ban đầu, tên đệm chỉ dành cho con trai, nhưng hiện nay cũng áp dụng cho cả con gái.
Mang tính thẩm mỹ: Việc sử dụng tên đệm trong việc đặt tên con cái thường được những bậc cha mẹ quan tâm đến khía cạnh thẩm mỹ của tên. Đa số các bậc phụ huynh mong muốn tạo ra một cái tên đẹp và độc đáo để tôn lên giá trị của con cái. Thường thì những từ được chọn để đặt tên đệm sẽ mang ý nghĩa cao quý, đẹp và hiếm có, truyền tải thông điệp hy vọng và kỳ vọng vào tương lai của đứa trẻ.
Tổng hợp những tên đệm hay cho bé Trai & bé Gái
1. Đặt tên lót chữ An cho bé trai & bé gái
Đặt tên lót chữ "An" cho bé trai hoặc bé gái sẽ mang lại ý nghĩa về sự an lành và bình an trong cuộc sống. Bố mẹ hy vọng con sẽ tránh được mọi tai ương, hiểm họa và có thể giữ được sự tĩnh lặng khi cần thiết.
Tên lót chữ An hay dành cho bé trai
An Bảo: Bảo vật quý giá, luôn gặp may mắn, bình an.
An Chí: Mong con luôn có ý chí và nghị lực trong cuộc sống.
An Cường: Con là chàng trai có chí tiến thủ, mạnh mẽ và biết cách cư xử.
An Du: Mong con sẽ được đặt chân đến nhiều nơi mới để khám phá và thật bình an.
An Đức: Con là chàng trai có phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, có đạo đức và luôn bình an.
An Hòa: Mong con sẽ luôn đối xử chan hòa với mọi người.
An Hy: Con là điều mong ước và kỳ vọng của cha mẹ.
An Khánh: Mong con có cuộc đời ít chông gai, luôn bình yên và hạnh phúc.
An Lộc: Mong con có cuộc đời luôn bình an.
An Mạnh: Mong con có sức khỏe dồi dào và cuộc sống bình an.
An Phú: Con sẽ là chàng trai có nhiều phú quý và luôn bình an.
An Thiện: Mong con đem lại cuộc sống tốt đẹp, điềm lành cho mọi người xung quanh.
An Toàn: Mong cuộc sống của con luôn an toàn và được che chở.
An Tú: Con là chàng trai tuấn tú và tài ba.
An Uy: Mong con có sức mạnh và uy tín.
Tên lót chữ An hay dành cho bé gái
An An: Ba mẹ mong con một đời bình an.
An Châu: Con là viên ngọc quý của ba mẹ.
An Dạ: Con là cô gái tài giỏi.
An Diễm: Con là cô gái kiều diễm, xinh đẹp.
An Diệu: Con là cô bé thông minh, lanh lợi.
An Hạ: Con là mặt trời mùa hạ.
An Hân: Con là nàng công chúa mang niềm vui đến cho mọi người.
An Huyền: Con là cô gái xinh đẹp, mẹ mong con có cuộc sống bình yên.
An Khánh: Mẹ mong con có cuộc sống vui vẻ.
An Mai: Con là cô gái có tâm hồn đôn hậu, hiền từ.
An Miên: Con là cô gái điềm tĩnh.
An Nhật: Con là ánh mặt trời tỏa sáng muôn nơi.
An Nhiên: Mong con gái của mẹ một đời bình an.
An Phương: Con là cô gái xinh đẹp, tỏa hương thơm ngát.
An Quỳnh: Con là cô gái xinh đẹp, tỏa hương thơm.
An Thảo: Con là cô gái hiền thảo.
An Thư: Con là cô bé thông minh, sắc sảo.
An Thùy: Con là cô bé hiền dịu, thùy mị, nết na.
An Trâm: Con là chiếc trâm cài quý giá của mẹ.
An Xuân: Con là mùa xuân, là niềm hy vọng.
2. Đặt tên lót chữ Anh cho bé trai & bé gái
Đặt tên lót chữ "Anh" cho bé trai & bé gái có nghĩa là "tài giỏi" theo tiếng Hán Việt. Tên "Anh" thường được lựa chọn để đặt cho con vì ý nghĩa này. Ngoài ra, tên lót "Anh" cũng được sử dụng để chỉ những người thông minh, xuất sắc và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tên lót chữ Anh hay dành cho bé trai
Anh Đức: Việc chọn tên đệm hay cho con trai là Anh để kết hợp với tên Đức thể hiện mong muốn lớn lên con là một chàng trai mạnh mẽ, có tài đức.
Anh Duy: Con là chàng trai sống có nguyên tắc và cư xử đúng mực.
Anh Hào: Người con trai tài giỏi, anh hùng hào kiệt chính là con.
Anh Huy: Thể hiện mong ước con là người có tài năng, cống hiến hết mình cho xã hội.
Anh Khoa: Mong muốn lớn lên con sẽ thông minh, đỗ đạt trong các kỳ thi.
Anh Khôi: Chàng trai tuấn tú, oai vệ, thông minh, sáng dạ và thi cử đỗ đạt, thành danh.
Anh Minh: Tên nam đẹp này có ý nghĩa con là người tinh anh, thông minh và sáng suốt.
Anh Phong: Chàng trai với vẻ đẹp của sự tự tin, chí khí mạnh như gió.
Anh Quân: Việc cha mẹ chọn tên đệm hay cho con trai là Anh để kết hợp với tên Khôi thể hiện mong ước con thông minh, tài giỏi và có khả năng lãnh đạo.
Anh Quốc: Mong con lớn lên trở thành người tài năng và nổi danh khắp chốn.
Anh Sơn: Có nghĩa là chàng trai mang nét đẹp hùng vĩ và sức mạnh của núi rừng.
Anh Tâm: Anh là một tên đệm hay cho tên “Tâm” con trai mà bạn có thể chọn để đặt tên cho con trai. Việc đặt tên con là Tâm kết hợp với tên đệm hay cho con trai là Anh hàm ý con là người có tâm hồn tinh tế sâu sắc.
Anh Tú: Mong muốn con lớn lên thông minh, tuấn tú, khôi ngô.
Anh Vũ: Con như một cơn mưa mát lành, là người tốt, biết hiếu thuận.
Tên lót chữ Anh hay dành cho bé gái
Anh Phương: Con là cô gái không chỉ có ngoại hfnh xinh đẹp, duyên dáng mà còn thông minh, giỏi giang.
Anh Linh: Anh trong tinh anh, tài giỏi. Linh là thông minh, lanh lợi, tài trí. Anh Linh là một cô bé vừa lanh lợi vừa thông minh, tài giỏi hơn người.
Anh Chi: Cha mẹ mong con sau này sẽ trở thành một cô gái giỏi giang, xuất chúng.
Anh Thư: Anh là sâu thẳm và mênh mông, Thư là sách. Anh Thư là mong con luôn đam mê tri thức.
3. Đặt tên lót chữ Minh cho bé trai & bé gái
Minh trong tiếng Hán có nghĩa là sáng tỏ, ánh sáng, sự sáng suốt. Tên lót Minh luôn mang đến ý nghĩa về những điều tốt đẹp nhất, là ánh hào quang sáng suốt cho đời, giúp che chở, yêu thương và hạnh phúc. Nó là lựa chọn phổ biến cho các bậc phụ huynh mong muốn con cái mình trở thành những người thông minh, suất sắc và thành công.
Tên lót chữ Minh hay dành cho bé trai
Đặt tên đệm Minh thường được ưa chuộng cho con trai hơn là con gái. Dưới đây là một số gợi ý tên đệm "Minh" cho bé trai:
Minh Danh: Mong con trai có trí thông minh hơn người, ghi được công danh, luôn mạnh mẽ trước cuộc đời.
Minh Doanh: Mong con sẽ thật oai hùng, mạnh mẽ nhưng cũng thật dịu êm.
Minh Đức: Hy vọng con trai có tài đức hơn người, lòng vị tha, gặp may mắn trong cuộc sống.
Minh Dương: Mong con có tấm lòng rộng lớn như đại dương, tỏa sáng như ánh mặt trời.
Minh Duy: Mong muốn con có tư chất thông minh, tài trí hơn người.
Minh Hải: Người con trai thông minh như trời biển.
Minh Hào: Cái tên với ý nghĩa hy vọng con trai trở thành người hào kiệt, thông minh tài giỏi.
Minh Hưng: Mong con một đời phú quý, thanh nhàn, cuộc sống thành công, thịnh vượng.
Minh Quân: Cầu mong con trai có đủ tài năng, khí chất, oai phong như bậc đế vương
Các tên đệm như Minh Tường, Minh Tài, Minh Tùng, Minh Tú, Minh Uy, Minh Vương, Minh Tuấn, Minh Trung, Minh Trực, Minh Trường, Minh Trí, Minh Toàn, Minh Tiến, Minh Triết,... là những gợi ý tên đẹp cho con trai có chữ đệm Minh.
Tên lót chữ Minh hay dành cho bé gái
Các tên đệm như Minh An, Minh Châu, Minh Khuê, Minh Nhi, Minh Như, Minh Duyên, Minh Hà, Minh Hằng, Minh Hạnh, Minh Hồng, Minh Hiền, Minh Huệ, Minh Hương, Minh Trang, Minh Tuyết, Minh Vy, Minh Huyền, Minh Ngọc, Minh Nguyệt, Minh Phương, Minh Phượng, Minh Thảo, Minh Thư, Minh Thuỷ,... cũng là những lựa chọn tuyệt vời cho tên đệm có chữ Minh cho con gái.
4. Đặt tên lót chữ Khánh cho bé trai & bé gái
Từ "Khánh" thường được dùng để chỉ những người có đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp. Đây là một trong những tên đệm phổ biến và được sử dụng cho cả con trai và con gái.
Tên lót chữ Khánh hay dành cho bé trai
Khánh Ân: Mong con có cuộc đời ít chông gai, bình yên và hạnh phúc.
Khánh Đăng: Con là người học hành giỏi giang, luôn đạt điểm cao trong các kì thi
Khánh Đạt: Cuộc sống con vui vẻ, luôn tràn đầy niềm vui
Khánh Dũng: Con dũng cảm, kiên định theo đuổi đam mê của mình
Khánh Duy: Con là sự vui mừng, hoan hỉ, là điều quý giá nhất của bố mẹ
Khánh Gia: Hi vọng con trai luôn là niềm hạnh phúc và niềm tự hào của gia đình.
Khánh Hưng: Cuộc sống sau này của con sẽ trở nên giàu có, bình yên
Khánh Hùng: Tài năng, đức độ hơn hẳn người thường
Khánh Long: Uy nghiêm, đức độ, giúp đỡ mọi người
Khánh Minh: Con là bé trai thông minh, khôi ngô, là niềm tự hào của gia đình
Khánh Nam: Mong muốn con trở thành đấng nam nhi, bảo vệ gia đình
Khánh Nhân: Mong con trở thành người có tài có đức, giúp ích cho đời
Khánh Nhật: Mong con có cuộc sống yên ổn, bình an.
Tên lót chữ Khánh hay dành cho bé gái
Khánh An: Mong con luôn vui vẻ, sống cuộc đời bình an
Khánh Băng: Trong sáng, thuần khiết, mạnh mẽ
Khánh Chi: Con sẽ luôn sống vui vẻ, tràn đầy sự sống như 1 nhánh cây
Khánh Đan: Con là điều quý giá nhất của bố mẹ
Khánh Du: Cô gái tự do, luôn vui vẻ hòa đồng
Khánh Dung: Cô gái có dung mạo xinh đẹp, thùy mị, nết na
Khánh Giang: Cuộc sống bình an, an nhàn, êm đêm như dòng sông
Khánh Hạ: Cô nàng thông minh, năng động, giỏi giang
Khánh Hân: Cô gái với tính cách vui vẻ, đem lại niềm hân hoan cho gia đình
Khánh Hòa: Mong con có cuộc sống yên ổn, được trợ lực, thâm tâm khỏe mạnh
Khánh Huyền: Con là người con gái dịu dàng, nhẹ nhàng, ấm áp mang niềm vui đến mọi người
Khánh Linh: Người con gái thông minh, có cuộc sống an nhàn
Khánh Ly: Mong cuộc sống sau này của con tràn ngập niềm vui và may mắn
Khánh My: Người con gái xinh đẹp và tài năng
Khánh Ngân: Mong muốn cuộc sống con giàu sang, đại phú đại quý
Khánh Ngọc: Con là viên ngọc đáng quý đem lại niềm vui cho mọi người
Khánh Phương: Mong con sẽ gặp nhiều niềm vui trong cuộc sống
Khánh Quỳnh: Người con gái có nét đẹp mong manh như đóa quỳnh
Khánh Thi: Cha mẹ mong con là nàng thơ đáng yêu, thích sự bay bổng, lãng mạn
Khánh Vân: Người con gái thùy mị, nết na
Khánh Vy: Cô gái xinh xắn, tràn đầy sức sống, năng động
5. Đặt tên lót chữ Phương cho bé trai & bé gái
Từ "Phương" trong tiếng Hán có nghĩa là mùi thơm, sự xinh đẹp, thường được dùng để ám chỉ những điều tốt đẹp và biểu tượng cho giá trị quý giá của người con gái. Vì thế, nhiều phụ huynh thường đặt tên đệm là Phương cho con gái với hy vọng con trở thành một cô gái tươi sáng, xinh đẹp, toả sáng tình yêu. Nếu đặt tên cho con trai là Phương, mong muốn con sẽ trở thành một người đàn ông có đức tính cao quý và tâm hồn trong sạch.
Tên lót chữ Phương hay dành cho bé trai
Phương Đăng: Đăng là đèn, đi với Phương mang ý nghĩa mong con trở thành một chàng trai có định hướng, lý tưởng rõ ràng như ngọn đèn sáng soi.
Phương Đông: Vùng đất đẹp đẽ với những con người đặc biệt.
Phương Minh: Con là chàng trai thông minh, nhanh trí, đức tính tốt đẹp.
Phương Duy: Con là một chàng trai thông minh, hiểu đạo lý.
Tên lót chữ Phương hay dành cho bé gái
Phương Uyên: Mong con sẽ trở thành một cô gái uyên bác.
Phương Thùy: Phương trời nào cũng thùy mị, nết na.
Phương Nghi: Mong con lớn lên trở thành một người chân chính, dịu dàng và xinh đẹp, đoan trang từ hình thức cho đến tính cách con người.
Phương Anh: Con là đóa hoa thơm ngát vừa thông minh vừa có tài có đức
Phương An: Mong con có một cuộc sống bình an
6. Đặt tên lót chữ Hải cho bé trai & bé gái
Từ "Hải" thường được dùng để đặt tên lót cho con trai và con gái, mang ý nghĩa sự tự do và tấm lòng rộng mở như biển khơi. Các tên ghép với "Hải" cũng được phổ biến và có nhiều lựa chọn cho phụ huynh.
Tên lót chữ Hải hay dành cho bé trai
Hải Trung: Mong muốn con giữ được sự kiên trung bất định, trước những sóng gió của cuộc đời.
Hải Sơn: Mong con luôn vững chãi trước những khó khăn, phong ba bão táp của cuộc sống.
Hải Phong: Chỉ những chàng trai khôi ngô, tuấn tú, khí chất khỏe mạnh, cường tráng, vững chãi như những thủy thủ. Họ có niềm tự tin mãnh liệt vào tự do, thích phiêu lưu và khám phá. Thường dám nghĩ dám làm và rất dễ thành công nhờ tính quyết đoán.
Hải Nam: Thể hiện chí nam nhi vững chãi, khao khát vươn tới những điều to lớn như biển cả.
Hải Minh: Con sẽ có một cuộc sống mới đầy tốt đẹp, nhiều may mắn
Hải Long: Hy vọng con yêu luôn mạnh khỏe, phúc đức, dũng cảm, mạnh mẽ.
Hải Lâm: Ngụ ý chỉ một người có tình cảm bao la, sâu sắc, yêu muôn người, muôn vật, lối sống mang hướng tình cảm, dạt dào.
Hải Đăng: Mong con lớn lên trở thành một người có khả năng dẫn dắt như ngọn đèn giữa biển dẫn lỗi những con tàu cập bến an toàn.
Tên lót chữ Hải hay dành cho bé gái
Hải Yến: Con giống như chú chim yến nhỏ bé, xinh đẹp.
Hải Vân: Mong con lớn lên sẽ bao dung như biển cả, hiền hòa như mây trôi.
Hải Ly: Chỉ người con gái xinh xắn, tuyệt mỹ.
Hải Linh: Con là niềm vui là niềm hạnh phúc của gia đình tựa như dòng sông linh thiêng.
Hải Hà: Mong con có một cuộc sống phóng khoáng, tự do như sông như biển.
Hải Giang: Con giống như một dòng sông đổ ra biển uốn lượn hiền lành
Hải Dương: Đại dương mênh mông
Hải Châu: Con giống như viên ngọc sáng
Hải Băng: Mang ý nghĩa là tự do, tự tại. Mong cho con có tâm tính bình dị, thích cuộc sống an nhiên, tự do, không ràng buộc.
Hải Anh: Hy vọng con lớn lên sẽ khám phá thế giới bằng sự thông minh của mình.
Hải An: Con có số mệnh may mắn, tránh mọi tai ương hiểm họa và luôn có sự tĩnh lặng cần thiết.
7. Đặt tên lót chữ Gia cho bé trai & bé gái
"Gia" có nghĩa là gia đình, tạo cảm giác bình an, hiền hòa. Tên đệm này thường được dùng cho con trai, biểu thị mong muốn cuộc đời con êm đềm, không trắc trở, vượt qua mọi khó khăn.
Tên lót chữ Gia hay dành cho bé trai
Gia Vương: Cha mẹ mong con sẽ thành công, làm nên nghiệp lớn.
Gia Vinh: Tên Vinh mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công, vinh hiển, vẻ vang.
Gia Vĩnh: Tên gọi mang ý nghĩa quyền lực, mưu trí, chí lập thân, sẽ phá bỏ được hoạn nạn, thu được danh lợi.
Gia Việt: Mong con luôn thông minh, tài giỏi, ưu việt hơn người và mang lại những điều tốt đẹp nhất cho gia đình.
Gia Vĩ: “Vĩ" là to lớn. “Vĩ Gia" là điều tốt đẹp to lớn.
Gia Văn: Có ý nghĩa mong con trở thành một người, nho nhã, có học thức, mang phẩm chất cao quý
Gia Trung: Mang ý nghĩa con luôn là người con của gia đình, luôn là niềm vui và gắn bó yêu thương gia đình mình.
Gia Triều: Mong con như nguồn sinh khí mới, mang đến cho gia đình nhiều niềm vui và hạnh phúc.
Gia Trí: Thể hiện ý nghĩa là người thông minh, có trí tuệ, là niềm tự hào của gia đình.
Gia Tích: Được mọi người kỳ vọng, nghề nghiệp giỏi, có mưu trí, thao lược, biết nhẫn nhục, tuy có việc khó, nhưng không đáng lo nên sẽ giàu, trí tuệ sung mãn, phú quý song toàn, suốt đời hạnh phúc.
Gia Quốc: Mang ý nghĩa tự hào, tầm vóc lớn, mong con có thể làm nên những điều cao cả, giúp ích cho đất nước.
Gia Phúc:Tên gọi của con có nghĩa là gia đình luôn có nhiều điều may mắn, hạnh phúc, được yên vui và đầm ấm.
Gia Phú: Cha mẹ mong con thành công, làm hưng vượng gia đình, thành công vinh hiển.
Gia Nhật: Cha mẹ mong con là người có tương lai tươi sáng như mặt trời, chiếu rọi và là người tài giỏi xinh đẹp, có nhiều đức tính tốt, đem lại hạnh phúc cho gia đình.
Gia Nhân:Tên này còn giúp cho cả nhà hoà thuận, giàu sang, sức khoẻ tốt, được phúc lộc, sống lâu, đây là vận cách phú quý, vinh hoa.
Gia Nguyên: Người được hưởng nhiều tài lộc và sau này phú quý vinh hoa được nhiều người bảo vệ.
Gia Ngọc: Con là viên ngọc quý của gia đình.
Gia Nam: Mang ý nghĩa con là người con trai của gia đình, mong ước con sau này sẽ trở thành trụ cột, gánh vác và chở che cho gia đình thân yêu.
Gia Minh: Con là điểm sáng, có khối óc và trí tuệ hơn người.
Gia Kiến: Có tài làm thủ lĩnh, được mọi người phục, được người tôn trọng, danh vọng đều có. Số này công thành danh toại, phú quý phát đạt cả danh và lợi.
Gia Khiêm: Với ý nghĩa con là người nhã nhặn, ôn hòa nhưng ý chí, nghị lực.
Gia Khanh: Con luôn là tin vui, điều lành của cả gia đình.
Gia Khánh: Con luôn là niềm vui, niềm tự hào của gia đình.
Gia Khải: Con là chàng trai ưu tú, vui vẻ, hoạt bát, năng động, mang đến những phẩm chất cao quý.
Gia Huy: Mong tương lai con sẽ học hành thành tài và làm rạng danh gia đình, dòng tộc.
Gia Hưng: Con là người làm hưng thịnh cả dòng họ và gia đình.
Gia Hoàng: Gia đình danh gia vọng tộc, cuộc sống gia đình sung túc
Gia Hòa: Tên gọi chỉ sự sum vầy, gia đình hòa thuận, yên ấm, thể hiện niềm mong mỏi luôn hạnh phúc, bình yên.
Gia Hiếu: Tên gọi mang ý nghĩa con là thiên tài trời phú nên từng bước thành công, thăng tiến chắc chắn trong sự nghiệp.
Gia Hải: Cha mẹ mong muốn con là người có chí lớn bao la như biển cả và luôn là người con biết hướng về gia đình, con là người thông minh tài giỏi.
Gia Đức: Con sẽ là người tài đức vẹn toàn và luôn biết chăm lo cho gia đình.
Gia Doanh: Cha mẹ mong con là một người thể hiện có tài làm thủ lĩnh, được mọi người phục, được người tôn trọng, danh vọng đều có.
Gia Đoàn: Gia đình sẽ luôn là điểm tựa vững chắc nhất đối với con.
Gia Đình: Cha mẹ mong con thành công, đỗ đạt trong cuộc sống, luôn biết nghĩ đến gia đình.
Gia Đạt: Mang ý nghĩa mong con cái luôn thành đạt, là niềm vui và niềm tự hào cho gia đình.
Gia Đại: Chỉ người cẩn thận, nỗ lực phấn đấu, có chí kiên định, ấy là biểu trưng cho phúc lộc kiết tường, mọi sự như ý, phát đạt thành công, ấy là vận kiết tường trời ban.
Gia Cường: Con là người luôn kiên cường, kiên định và vượt qua nhiều thử thách dù có khó khăn đến đâu.
Gia Bảo: Con chính là bảo bối, báu vật của gia đình.
Gia Ân: Cha mẹ mong con trở thành điểm tựa vững chắc và an toàn cho gia đình.
Tên lót chữ Gia hay dành cho bé gái
Gia Xuân: Con giống như mùa xuân, luôn tươi vui, tràn đầy sức sống, mang đến niềm vui và hạnh phúc cho gia đình.
Gia Tuệ: Trong mắt gia đình, con là một người có trí tuệ.
Gia Phương: Mong muốn con thông minh lanh lợi trong gia đình.
Gia Nhi: Đặt tên con gái lót chữ Gia với tên gọi Gia Nhi, cha mẹ mong con luôn là đứa con bé bỏng của gia đình.
Gia Ngọc: Con là viên ngọc quý của gia đình.
Gia Nghi: Gia là gia đình, Nghi có nghĩa là gương mẫu. Cha mẹ mong con sẽ là người sống đúng nề nếp, chuẩn mực của gia đình.
Gia Mỹ: Theo nghĩa Hán – Việt, “Mỹ” có nghĩa là xinh đẹp, ưu tú; “Gia” là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. mang lại điều tốt đẹp, phúc lành.”Gia Mỹ” con là người xinh đẹp , ba mẹ mong muốn con là người con gái của gia đình, biết đem lại niềm vui hạnh phúc cho mọi người trong gia đình.
Gia Linh: Cô con gái đáng yêu, vui vẻ, tinh anh, nhanh nhẹn, là báu vật của gia đình, luôn đem đến cho gia đình một nguồn năng lượng tích cực, may mắn và hạnh phúc.
Tên đệm bé trai & bé gái theo phong thuỷ
1. Tên con trai & con gái mệnh Kim
Tên đệm con trai mệnh Kim
Trường Giang: Tên con trai mệnh Kim mang nghĩa là sự trường thọ và khéo léo.
Thanh Bình: Ba mẹ mong con sẽ luôn gặp được nhiều bình an và thuận lợi.
Quang Minh: Con là một người thông minh, quảng đại và chính trực.
Phúc Khang: Mong con sẽ luôn gặp nhiều may mắn, bình an và hạnh phúc.
Hùng Cường: Con là chàng trai mạnh mẽ và luôn giúp đỡ những người yếu đuối.
Hải Nam: Tên con trai mệnh Kim mong con sẽ làm nên nghiệp lớn và vang danh đất trời.
Hải Dương: Ý chỉ người con trai có tầm vóc lớn, biết nhìn xa trông rộng và sống tình cảm.
Gia Long: Ba mẹ mong con sẽ là người thông minh, nhanh nhẹn và được nhiều ơn phúc.
Gia Hưng: Đặt tên con theo phong thủy mong con là người thành công, thành tài.
Đức Anh: Con là người thông minh và tài đức vẹn toàn.
Tên đệm con gái mệnh Kim
Thục Khuê: Tên con gái mệnh Kim nghĩa là người con gái dịu dàng, nhẹ nhàng.
Thanh Nga: Người con gái thanh cao, thuần khiết và xinh đẹp.
Ngọc Bích: Ba mẹ mong con luôn xinh đẹp, rạng rỡ như viên ngọc màu xanh của tự nhiên.
Kim Ngân: Tên con gái mệnh Kim mong con có một cuộc sống giàu sang, phú quý.
Kim Anh: Mong con sẽ có một tương lai sáng lạn. Kim Anh cũng là một bông hồng tỏa rất thơm.
Hồng Hạnh: Con là cầu vồng may mắn của cả gia đình.
Cát Phượng: Người con gái xinh đẹp, hiền lành, luôn may mắn và gặp nhiều cát tài cát lộc.
Bảo Uyên: Mong con sẽ trở thành người học sâu, hiểu rộng.
Bảo Trang: Đặt tên con theo phong thủy ý nghĩa con là món quà, bảo vật đối với bố mẹ.
Bạch Kim: Mong con có một tương lai phú quý, sung túc và viên mãn.
2. Tên con trai & con gái mệnh Mộc
Tên đệm con trai mệnh Mộc
Thiên Quang: Mong con sẽ có con đường học vấn dài rộng và rực rỡ.
Thế Trọng: Tên thuộc hành Mộc ba mẹ mong con luôn được coi trọng và sống có tình có lý.
Thanh Tùng: Tên thuộc hành Mộc mong con sẽ mạnh mẽ và vững vàng như cây tùng.
Thanh Hiệp: Mong con sống hào hiệp, trượng nghĩa, có khí chất mạnh mẽ và giúp đỡ mọi người.
Minh Toàn: Mong con có cuộc sống sung túc, toàn vẹn, đầy đủ.
Minh Sáng: Hy vọng con sẽ là người thông minh và có quyết định đúng đắn trong mọi sự.
Minh Đan: Con có vẻ đẹp ngoại hình và là vật báu của gia đình.
Hồng Phúc: Mong con sẽ giàu sang, may mắn, tốt lành và có phẩm chất tốt đẹp.
Hoàng Bách: Mong con trai sẽ là người kiên định và mạnh mẽ như cây bách.
Dương Lâm: Ba mẹ mong con sẽ mạnh mẽ và vững chắc như rừng.
Tên đệm con gái mệnh Mộc
Thùy Dương: Tên con gái mệnh Mộc có nghĩa là con là cây thùy dương kiên cường.
Quỳnh Hương: Bé là nàng tiên nhỏ dịu dàng và e ấp.
Vân Khánh: Tiếng chuông trên mây ngân nga, thánh thót.
Minh Khuê: Con là vì sao luôn tỏa sáng.
Linh Lan: Tên một loài hoa.
Hương Mai: Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa là bông hoa mai luôn tỏa hương.
Diễm An: Người con gái có vẻ đẹp thuần khiết.
Quế Chi: Cành cây quế thơm và quý.
Bạch Cúc: Con là người con gái có lòng cao thượng.
Quỳnh Dao: Bé là cây quỳnh, cành dao.
3. Tên con trai & con gái mệnh Thuỷ
Tên đệm con trai mệnh Thuỷ
Tuấn Dũng: Người con trai dũng cảm, kiên cường và dung mạo đẹp trai.
Trung Kiên: Đặt tên con theo phong thủy mong con sẽ luôn trung thành và kiên định với mục tiêu của mình.
Thế Mạnh: Tên thuộc hành Thủy ý nghĩa người con trai mạnh mẽ nhất thế gian.
Thanh Hải: Ba mẹ mong con luôn mạnh mẽ và vui tươi như biển xanh.
Hoài An: Mong cuộc sống của con sẽ luôn gặp nhiều bình an.
Đức Tiến: Mong con sẽ là người có phẩm hạnh tốt để và ý chí lớn.
Đại Nam: Người con trai có dáng người con lớn và là trụ cột trong gia đình.
Anh Vũ: Tên thuộc hành Thủy mang ý nghĩa là một loài chim rất đẹp, ba mẹ mong con sau này mạnh mẽ.
Tên đệm con gái mệnh Thuỷ
Bích Hà: Dòng sông màu xanh trong.
Hạ Vũ: Đặt tên con theo phong thủy ý nghĩa con là một cô gái vui tươi như mưa mùa hè.
Lâm Tuyền: Cuộc đời con sẽ thanh tao, yên bình như rừng cây, suối nước.
Thanh Ngọc: Tên thuộc hành Thủy mang ý nghĩa quý giá như ngọc.
Minh Tuyết: Con là người con gái đẹp và thông minh.
Thu Giang: Dòng sông mùa thu hiền hòa, dịu dàng.
Cẩm Lệ: Người con gái đẹp và e lệ.
Băng Tâm: Một cô bé có vẻ đẹp lành lùng nhưng tâm hồn đẹp.
4. Tên con trai & con gái mệnh Hoả
Tên đệm con trai mệnh Hoả
Vĩnh Châu: Sự vĩnh bền.
Sỹ Trường: Mong con luôn giỏi giang trong mọi việc.
Quang Đăng: Ánh sáng soi đường chỉ lối cho mọi người.
Nguyên Hùng: Tên mệnh Hỏa ý nghĩa là người có cốt cách điềm đạm, nho nhã.
Khải Lâm: Mong cuộc đời con luôn tràn ngập niềm vui.
Hoàng Đăng: Con là ngọn đèn vàng vua ban, sẽ làm rạng danh gia đình.
Đan Phúc: Con sẽ gặp được nhiều điều tốt lành trong cuộc sống.
Chí Anh: Người tài giỏi, thông minh và giàu ý chí.
Anh Thái: Tên mệnh Hỏa mong con sau này sẽ thông thái, tinh anh.
Tên đệm con gái mệnh Hoả
Hồng Ánh: Tên con gái mệnh Hỏa mong con sẽ có cuộc đời rực rỡ và nhiều may mắn.
Mỹ Linh: Con là cô bé xinh đẹp và nhanh nhẹn, hoạt bát.
Ngọc Diệu: Cô bé tên Diệu là điều kỳ diệu mà ông trời ban tặng.
Thanh Hồng: Tên Hồng gợi sự khởi sắc, xinh đẹp, giàu sức sống.
Thanh My: Con là người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
Minh Nguyệt: Vẻ đẹp của con sẽ lung linh, huyền ảo như vầng trăng.
Nhật Hạ: Con là người con gái năng động, hoạt bát như nắng mùa hạ.
Ánh Dương: Mong con sẽ có cuộc đời rực rỡ như ánh mặt trời.
5. Tên con trai & con gái mệnh Thổ
Tên đệm con trai mệnh Thổ
Trường Nguyên: Tên con trai mệnh Thổ mong con sẽ là người đứng đầu, có chính kiến rõ ràng.
Thiên Châu: Tên con trai mệnh Thổ với ý nghĩa con là con trai quý như ngọc trời cho.
Quốc Bảo: Đặt tên con theo phong thủy mong con cái có tâm hồn, tính cách cao đẹp.
Quang Đại: Mong con có cuộc đời tốt đẹp, luôn làm được nhiều việc lớn và sống ngay thẳng.
Ngọc Điền: Con là viên ngọc quý của bố mẹ.
Minh Thạch: Mong luôn sáng suốt, có tương lai tươi sáng và làm chỗ dựa cho người thân.
Hữu Thọ: Mong con trai có cuộc sống khỏe mạnh, trường thọ.
Điền Tuấn: Mong con trai sau này giỏi giang, ưu tú.
Anh Sơn: Mong con sẽ là chỗ dựa vững chắc, tựa như núi.
Tên đệm con gái mệnh Thổ
Hồng Diệp: Tên con gái mệnh Thổ ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp kiều diễm.
Cúc Hạ: Đặt tên con theo phong thủy mong rằng cuộc đời con sẽ luôn may mắn, suôn sẻ và như ý.
Tuyết Hân: Mong muốn con có cuộc sống trong sáng như tuyết.
Bảo Nhi: Cô bé xinh nhỏ bé, xinh xắn. Con chính là bảo bối của bố mẹ.
Bảo Ngọc: Viên ngọc quý giá của bố mẹ chính là con.
Diễm San: Tên con gái mệnh Thổ ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp kiều diễm.
Bảo Anh: Con thông minh và là bảo bối của gia đình.
Quỳnh Anh: Mong con sẽ xinh đẹp như một đóa quỳnh thơm ngát.
Ái Châu: Con luôn được yêu mến, sau này sẽ có tiền đồ rộng mở.
Kim Châu: Viên ngọc trắng có giá trị cao quý và vẻ đẹp hoàn mỹ.
Tuyển tập tên đệm, tên lót cho bé trai & bé gái hay nhất
1. Tên lót hay, mang lại may mắn cho bé trai
Tùng Quân: Con chính chỗ dựa, điểm tựa của mọi người.
Tuấn Tú: Chàng trai khôi ngô, xinh đẹp.
Tuấn Kiệt: Cầu mong con trở thành một chàng trai khôi ngô, xuất chúng, tương lai xán lạn.
Trung Dũng: Với mong ước con trở thành chàng trai dũng cảm, anh dũng và trung thành.
Trọng Nhân: Mong con sống nghĩa khí, trọng tình trọng nghĩa
Thiện Tâm: Hy vọng con yêu luôn có tấm lòng hướng thiện, trong sáng dù cuộc sống có nhiều vất vả, bon chen.
Thiên Ân: Con trai là ân huệ từ trời cao dành cho bố mẹ.
Thanh Tùng: Chàng trai ngay thẳng, sống mạnh mẽ.
Thanh Liêm: Hãy sống cuộc đời ngay thẳng, liêm khiết như chính cái tên bố mẹ đặt cho con.
Thành Đạt: Mong con yêu có sự nghiệp thành công như mong đợi
Thành Công: “Thành” là tên đệm hay cho con trai. Đặt tên cho con trai là Thành Công thể hiện hy vọng con luôn đạt được mục đích và thành công trong cuộc sống.
Thái Sơn: Con yêu mạnh mẽ, có cuộc đời vĩ đại như núi thái sơn.
Tài Đức: Hy vọng con trở thành chàng trai tài đức vẹn toàn.
Quang Dũng: Mong muốn con lớn lên sẽ là một chàng trai rực rỡ, giàu lòng can đảm
Mạnh Hùng: Mong con luôn khỏe mạnh, vạm vỡ có sức khở cường tráng.
Khôi Nguyên: Mong con có trí thông mình hơn người có thẻ đứng đầu các cuộc thi.
Khang Kiện: Hy vọng con trai có cuộc sống bình yên và mạnh khỏe.
Hiền Minh: Mong con có trí tuệ sáng suốt, tài đức vẹn toàn.
Bảo Khánh: Con chính là món quà quý giá của cha mẹ.
2. Tên lót hay, mang lại may mắn cho bé gái
Yên Mai: hoa mai đẹp
Vy lam: ngôi chùa nhỏ
Vinh Diệu: ý nghĩa là vinh dự.
Vân Phi: Mây bay
Vân Hà: mây trắng, ráng đỏ
Vân Du: chơi trong mây
Tuyết tâm: tâm hồn trong sáng
Tuệ Lâm: rừng trí tuệ
Tú Anh: xinh đẹp, thông minh
Trúc Lâm: rừng trúc
Trúc Đào: tên một loài hoa
Tố Tâm: người có tâm hồn đẹp, thanh tao
Thuỷ Nguyệt: trăng soi đáy nước
Thuỵ Miên: giấc ngủ dài và sâu
Thuỷ Linh: sự linh thiêng của nước
Thuỳ Anh: con sẽ thuỳ mị, tinh anh.
Thu Hằng: ánh trăng mùa thu
Thiên Nga: chim thiên nga
Thiện Mỹ: xinh đẹp và nhân ái
Thiên Duyên: duyên trời
Thi Ngôn: lời thơ đẹp
Thảo Nhi: người con hiếu thảo
Thảo Nguyên: đồng cỏ xanh
Thảo Linh: sự linh thiêng của cây cỏ
Thanh Hương: hương thơm trong lành
Thanh Hằng: trăng xanh
Tâm Hằng: luôn giữ được lòng mình
Song Lam: màu xanh sóng đôi
Quỳnh Hương: tên một loài hoa
Phương Tâm: tấm lòng đức hạnh
Phương Phương: vừa xinh vừa thơm
Nhật Mai: hoa mai ban ngày
Nhật Hạ: ánh nắng mùa hạ
Nhật Dạ: ngày đêm
Nguyệt Cát: nghĩa là kỉ niệm ngày mùng 1 hàng tháng
Ngọc Hà: dòng sông ngọc
Ngọc Bích: con sẽ đẹp như viên ngọc quý màu xanh
Ngân Hà: dải ngân hà
Minh Ngọc: ngọc sáng
Minh Đan: màu đỏ lấp lánh
Minh Châu: viên ngọc sáng
Mai Khôi: ngọc tốt
Mai Hạ: hoa mai nở mùa hạ
Mai Chi: cành mai
Lưu Ly: tên một loài hoa đẹp
Linh San: tên một loài hoa
Linh Hà: dòng sông linh thiêng
Linh Chi: thảo dược quý hiếm
Lệ Giang: Dòng sông xinh đẹp
Lan Chi: cỏ lan, hoa lau
Lam Giang: dòng sông hiền hoà
Kim Đan: loại thuốc quý
Kiều Dung: vẻ đẹp yêu kiều
Khánh Ngọc: viên ngọc đẹp
Khánh Giang: dòng sông vui vẻ
Huyền Diệu: điều kỳ lạ
Hương Ly: hương thơm quyến rũ
Hướng Dương: hướng về phía mặt trời
Hương Chi: cành thơm
Hoàng Sa: cát vàng
Hoàng Lan: hoa lan vàng
Hồng Giang: dòng sông đỏ
Hoài An: ý nghĩa rằng cuộc sống của con sẽ mãi bình an.
Hiểu Lam: một ngôi chùa buổi sớm
Hạnh Dung: xinh đẹp, đức hạnh.
Hải Miên: giấc ngủ của biển
Hải Dương: đại dương mênh mông
Hạc Cúc: tên một loài hoa đẹp
Hà Thanh: trong như nước sông
Hạ Giang: sông ở hạ lưu
Giang Thanh: dòng sông xanh
Gia Nhi: em bé của cả nhà
Gia Linh: sự linh thiêng của gia đình
Đông Nghi: dung mạo uy nghiêm
Đinh Hương: tên một loài hoa thơm
Diệu Hiền: hiền thục nết na
Đan Thanh: nét vẽ đẹp
Bích Ngân: dòng sông màu xanh
Bích Lam: tên một loại ngọc quý
Bảo Hà: sông lớn, hoa sen quý
Bảo Châu: hạt ngọc quý
Bảo Bình: bức bình phong quý
Băng Tâm: tâm hồn trong sáng, thanh khiết
Ban Mai: bình minh
Bạch Liên: sen trắng
Ánh Nguyệt: ánh sáng của trăng
Ánh Hồng: ánh sáng hồng
An Nhiên: thư thái, không ưu phiền
An Hạ: mùa hè yên bình
Ái Linh: tình yêu nhiệm màu
Những lưu ý khi đặt tên đệm cho bé trai & bé gái
Khi đặt tên cho con trai, bố mẹ cần lưu ý những nguyên tắc sau:
- Tránh đặt tên trùng với người lớn trong gia đình, để tôn trọng người già.
- Chọn tên có ý nghĩa tích cực và tránh những từ vô nghĩa, xui xẻo.
- Lựa chọn tên phù hợp với luật bằng trắc, tạo sự du dương khi đọc lên.
- Đặt tên đệm đứng độc lập hoặc phối hợp với tên chính hoặc tên họ để tạo thành từ ngữ kép có ý nghĩa rộng hơn.
Ví dụ cho các loại tên đệm:
- Tên đệm đứng độc lập: Trần Quốc Toản.
- Tên đệm phối hợp với tên chính: Nguyễn Hải Nam.
- Tên đệm phối hợp với tên họ: Hoàng Kim Liên.
- Tên đệm có hai chữ, một đứng độc lập, một phối hợp với tên chính: Nguyễn Ngọc Khánh Hà.
Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn biết được những tên đệm hay cho bé trai & bé gái chuẩn phong thuỷ. Từ đó, lựa chọn cho bé nhà mình một cái tên đệm phù hợp, mang lại nhiều may mắn.