Mỗi cô công chúa nhỏ chào đời đều mang trong mình một mệnh khác nhau theo phong thủy. Tuy nhiên, việc đặt tên cho con gái sao cho hợp phong thủy lại trở thành nỗi trăn trở của nhiều bậc phụ huynh. Hãy cùng tham khảo ngay những cái tên con gái mệnh Mộc được INVERT tổng hợp trong bài viết sau.
Mệnh Mộc là gì? Ưu, nhược điểm bé gái mệnh Mộc
Mệnh Mộc là yếu tố quan trọng thứ hai trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Mộc biểu thị sự sinh sôi, cho cây cỏ và mùa xuân. Bên cạnh đó, mệnh Mộc còn đại diện cho sự phát triển, nảy nở và sự tăng trưởng của mọi sinh vật. Khi nhắc đến mệnh Mộc, người ta thường nghĩ ngay đến sức sống mãnh liệt, mang lại sự sống cho toàn bộ hành tinh.
Người sinh vào các năm sau thuộc mệnh Mộc:
- Nhâm Ngọ: Những người sinh năm 1942, 2002 (Dương Liễu Mộc)
- Quý Mùi: Những người sinh năm 1943, 2003 (Dương Liễu Mộc, tức là gỗ cây dương)
- Canh Dần: Những người sinh năm 1950, 2010 (Tùng Bách Mộc)
- Tân Mão: Những người sinh năm 1951, 2011 (Tùng Bách Mộc)
- Mậu Tuất: Những người sinh năm 1958, 2018 (Bình Địa Mộc)
- Kỷ Hợi: Những người sinh năm 1959, 2019 (Bình Địa Mộc)
- Nhâm Tý: Những người sinh năm 1972, 2032 (Tang Đố Mộc)
- Quý Sửu: Những người sinh năm 1973, 2033 (Tang Đố Mộc)
- Canh Thân: Những người sinh năm 1980, 2040 (Thạch Lựu Mộc)
- Tân Dậu: Những người sinh năm 1981, 2041 (Thạch Lựu Mộc)
- Mậu Thìn: Những người sinh năm 1988, 1928 (Đại Lâm Mộc)
- Kỷ Tỵ: Những người sinh năm 1989, 1929 (Đại Lâm Mộc)
Ưu điểm của con gái mệnh Mộc: Con gái mệnh Mộc được cho là có tư duy sắc bén, logic, quyết đoán. Họ cũng thể hiện tính thẳng thắn, năng động và nhiệt tình.
Nhược điểm của con gái mệnh Mộc: Người mệnh Mộc thường có tính nóng nảy và khó kiềm chế cảm xúc. Đôi khi, họ có thể đưa ra quyết định vội vàng và gặp sai lầm. Tính thẳng thắn cũng có thể gây khó khăn trong công việc, khiến họ mất lòng đồng nghiệp và cấp trên.
Nguyên tắc đặt tên cho con gái mệnh Mộc
Nguyên tắc đặt tên cho con gái mệnh Mộc cần lưu ý những điều sau:
- Đặt tên con gái mệnh Mộc dựa trên nguyên tắc ngũ hành, ví dụ như sử dụng công thức "Thủy-Mộc" hoặc "Mộc-Hỏa". Nguyên tắc này tuân theo quy luật tương sinh trong ngũ hành, với Thủy sinh Mộc và Mộc sinh Hỏa. Bằng cách áp dụng công thức này, bố mẹ có thể chọn được tên phù hợp với phong thủy và ngũ hành, mang lại may mắn, bình an và hạnh phúc cho con. Đối với người mệnh Mộc, các tên gợi nhớ đến yếu tố Thủy (nước), Mộc (cây) hoặc có hình bóng của Hỏa (lửa) là phù hợp.
- Hạn chế đặt tên con gái mệnh Mộc có yếu tố Thổ (đất) hoặc Kim (kim loại). Điều này bởi vì theo quy luật tương khắc trong ngũ hành, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim và Kim khắc Mộc.
Tên ở nhà cho bé gái mệnh Mộc hay, dễ nuôi
Tên ở nhà cho bé theo tên món ăn, thức uống ưa thích: Sữa chua, Bơ, Kẹo, Cà phê, Sô-cô-la, Kem, Cốm, Coca, Khoai Tây,…
Tên ở nhà cho bé theo tên người nổi tiếng hoặc nhân vật trong phim: Victoria, Bella, Anna, Jacky, King, Queen, Angelina, Julia, Cindy…
Tên ở nhà cho bé theo tên dáng vẻ bề ngoài của bé lúc mới sinh: Mỡ, Bi, Tròn, Trắng, Đen, Hạt Tiêu,…
Tên ở nhà cho bé theo tên trái cây, củ quả: Nho, Mít, Ổi, Sơ-ri, Đào, Mận, Bí, Su hào, Khoai, Na, Bắp cải, Cà chua, Hồng, Táo, Bưởi, Xoài, Chanh, Quýt, Bon (Bòn Bon), Dừa, Bơ.
Tên ở nhà cho bé theo tên động vật: Thỏ, Nhím, Sóc, Cua, Bống, Tôm, Cá, Ếch, Nhím, Sóc, Gấu, Chuột Chíp,…
Tên ở nhà cho bé theo tên nhân vật hoạt hình hoặc truyện tranh: Xuka, Pooh (Gấu Pooh), Maruko (Nhóc Maruko), Doremi, Elsa, Lọ Lem.
Tên con gái mệnh Mộc theo phong thuỷ
1. Tên con gái mệnh Mộc thuộc hành Mộc
Linh: Tên "Linh" đồng nghĩa với sự thông minh và linh hoạt. Tên này tượng trưng cho sự mạnh mẽ, sáng suốt và khả năng thích nghi trong mọi tình huống.
Diễm: Tên "Diễm" mang ý nghĩa về vẻ đẹp rực rỡ và quyến rũ. Tên này biểu thị sự thu hút, phong cách tinh tế và sự quý phái của người mang tên này.
Hạnh: Tên "Hạnh" đại diện cho niềm vui và hạnh phúc. Người mang tên này thường được cho là vui vẻ, lạc quan và có khả năng tạo nên niềm vui cho những người xung quanh.
Mai: Tên "Mai" thể hiện sự tươi mới và sự phát triển. Tên này biểu thị sự nở rộ, mầm non và tương lai tươi sáng của người mang tên này.
Lan: Tên "Lan" mang ý nghĩa về sự tinh tế và quý phái. Tên này biểu thị vẻ đẹp trầm lắng, sự dịu dàng và sự thu hút tự nhiên.
Quỳnh: Tên "Quỳnh" đồng nghĩa với sự tinh khiết và thanh nhã. Tên này biểu thị vẻ đẹp trong sáng, đức hạnh và phẩm chất cao quý.
Ngọc: Tên "Ngọc" mang ý nghĩa về sự quý giá và quý phái. Tên này biểu thị giá trị, vẻ đẹp vượt trội và sự quý báu của người mang tên này.
Cẩm: Tên "Cẩm" đại diện cho sự trang nhã và quý phái. Tên này biểu thị vẻ đẹp đặc biệt, sự rực rỡ và sự quyến rũ của người mang tên này.
2. Tên con gái mệnh Mộc tương sinh hành Thuỷ
Lan Hương: Tên "Lan Hương" kết hợp giữa vẻ đẹp của hoa lan và hương thơm dịu nhẹ. Tên này biểu thị sự thanh nhã, duyên dáng và sự quyến rũ của người mang tên này.
Thủy Tiên: Tên "Thủy Tiên" mang ý nghĩa về hoa sen và nàng tiên nước. Tên này biểu thị sự tinh khiết, thanh cao và sự gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và nền văn hóa truyền thống.
Mộc Lan: Tên "Mộc Lan" kết hợp giữa yếu tố cây Mộc và hoa Lan. Tên này biểu thị sự mạnh mẽ, tươi mới và sự kết hợp giữa sự dịu dàng và sức mạnh.
Thuỷ Ngọc: Tên "Thuỷ Ngọc" kết hợp giữa yếu tố nước Thuỷ và đá quý Ngọc. Tên này biểu thị sự quý giá, tinh túy và sự tươi mới của người mang tên này.
Hồng Thuỷ: Tên "Hồng Thuỷ" kết hợp giữa yếu tố nước Thuỷ và sắc đỏ của hoa Hồng. Tên này biểu thị sự đam mê, tình yêu và sự mãnh liệt của người mang tên này.
Diệu Thuỷ: Tên "Diệu Thuỷ" kết hợp giữa yếu tố nước Thuỷ và vẻ đẹp diệu kỳ. Tên này biểu thị sự duyên dáng, sự huyền bí và sự cuốn hút của người mang tên này.
Quỳnh Thuỷ: Tên "Quỳnh Thuỷ" kết hợp giữa yếu tố nước Thuỷ và vẻ đẹp quý phái. Tên này biểu thị sự tinh tế, sự trang nhã và sự quyến rũ của người mang tên này.
3. Tên con gái mệnh Mộc tương sinh hành Hoả
Hoa Hồng: Tên "Hoa Hồng" biểu thị sự đam mê, tình yêu và vẻ đẹp mãnh liệt. Tên này gợi nhớ đến sự quyến rũ và nổi bật của người mang tên này.
Hồng Nhi: Tên "Hồng Nhi" mang ý nghĩa về sự tươi mới và sự nhiệt huyết. Tên này biểu thị sự trẻ trung, năng động và sự sống động của người mang tên này.
Linh Lan: Tên "Linh Lan" kết hợp giữa vẻ đẹp của hoa lan và ý nghĩa của từ "Linh" - linh hồn. Tên này biểu thị sự tinh khiết, duyên dáng và sự bùng nổ năng lượng của người mang tên này.
Ngọc Hà: Tên "Ngọc Hà" kết hợp giữa đá quý Ngọc và chữ "Hà" - biểu thị nguyên tố Hoả. Tên này biểu thị sự quý giá, quyền uy và sự sáng rực của người mang tên này.
Diệu Hương: Tên "Diệu Hương" biểu thị sự diệu kỳ và hương thơm dịu nhẹ. Tên này gợi nhớ đến sự quyến rũ, sự tinh tế và sức mạnh thu hút của người mang tên này.
Bích Ngọc: Tên "Bích Ngọc" kết hợp giữa từ "Bích" - biểu thị chất lượng tinh túy và đá quý Ngọc. Tên này biểu thị sự tinh tế, quý giá và sự bừng sáng của người mang tên này.
Quỳnh Hoa: Tên "Quỳnh Hoa" kết hợp giữa vẻ đẹp quý phái và sự rực rỡ của hoa. Tên này biểu thị sự quyến rũ, sự tươi mới và sự hấp dẫn của người mang tên này.
Tên con gái mệnh Mộc hay, hợp mạng theo vần
Tên con gái mệnh Mộc theo vần A-B-C: Minh An, Phương An, Thanh An, Bình An, Tú Anh, Tuyết Anh, Vân Anh, Băng Băng, Lệ Băng, Tuyết Băng, Loan Châu, Ly Châu, Mai Chi, Thu Cúc, Phương Chi, Kim Cương,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần D-Đ: Trang Ðài, Tâm Đan, Thanh Đan, Huyền Diệu, Thùy Dung, Ánh Dương, Chiêu Dương, Kỳ Duyên, Mai Dung, Vỹ Dạ, Anh Đào,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần G-H-K: Hồng Hạnh, Cẩm Hạnh, Diễm Hạnh, Minh Huệ, Bích Huệ, Bích Hợp, Thu Hương, Mai Hoa, Mỹ Hạnh, Lệ Khanh, Mai Khanh, Mỹ Kỳ, Mỹ Kiều, Thanh Kiều,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần L-M-N: Mộc Lan, Minh Lan, Mai Lan, Ngọc Lâm, Thúy Liễu, Ngọc Lan, Ngọc Liễu, Lưu Ly, Ngọc Mai, Thanh Mai, Thu Mai, Trà My, Uyên My, Ánh Ngọc, Bảo Ngọc, Bích Ngọc, Hồng Nga, Kiều Nga, Vân Nhi, An Nhiên,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần O-P-Q: Hoàng Oanh, Yến Oanh, Hồng Oanh, Minh Phương, Bích Phượng, Thu Phong, Diễm Phúc, Ngọc Quỳnh, Tú Quỳnh, Hương Quỳnh, Khánh Quyên, Lệ Quyên,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần S-T: Ngọc San, San San, Tú Sương, Ngọc Sương, Băng Tâm, Bảo Tiên, Cát Tiên, Thanh Trúc, Như Thảo, An Thư, Mộc Trà, Thanh Trúc, Thu Thảo, Như Thảo, Hoa Thảo, Bảo Thư, Hương Trà,…
Tên con gái mệnh Mộc theo vần V-X-Y: Hồng Vân, Khánh Vân, Mộng Vân, Mộng Vi, Thúy Vi, Thảo Vy, Như Ý, Thái Yên, Thu Yến, Kim Xuân, Minh Xuân, Mỹ Xuân, Kim Xuyến,…
Tuyển tập tên con gái mệnh Hỏa hay, ý nghĩa
1. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa bình an, khỏe mạnh
Ái Như: người con gái sẽ nhận được nhiều sự yêu thương từ mọi người và có cuộc sống bình an, như ý.
An Băng: cha mẹ mong con khi lớn lên sẽ là một cô gái cứng rắn, mạnh mẽ và kiên định.
An Chi: sống một cuộc đời an bình, tốt đẹp, hạnh phúc.
An Ngọc: con là viên ngọc bình an, luôn gặp may mắn và có cuộc sống thoải mái, tự tại.
An Nhiên: mong con có cuộc sống bình yên, an vui, thoải mái và cuộc sống thật hạnh phúc.
Bạch Cúc: loài hoa trắng, tượng trưng cho lòng cao thượng, chân thực, ngây thơ và trong trắng.
Bình An: cha mẹ mong con có một cuộc sống bình an, an nhiên, khỏe mạnh và không gặp bất kì trắc trở nào.
Cát Anh: người con gái vui vẻ, năng động, mang đến nguồn năng lượng tích cực đến với mọi người xung quanh.
Cát Băng: người con gái có khí chất vững vàng, xinh đẹp và dịu dàng.
Diễm An: cha mẹ mong con sở hữu dung nhan xinh đẹp, nữ tính, sống một cuộc đời bình an, hạnh phúc.
Hà Chi: cha mẹ mong con một đời thư thái, nhẹ nhàng, an nhàn và hạnh phúc.
Hạnh Dung: người con gái hội tụ đầy đủ yếu tố công dung ngôn hạnh.
Hoài An: cha mẹ mong con có một đời bình an, sống an yên và hạnh phúc.
Khánh An: cha mẹ mong con có một cuộc đời bình an, khỏe mạnh và không có bất kỳ sóng gió nào.
Khánh Băng: người con gái xinh đẹp, dịu dàng, nết na, thùy mị và tài giỏi.
Nghi Dung: người con gái có tấm lòng khoan dung, là tấm gương sáng trong gia đình.
Như Ý: người con gái đẹp người, đẹp nếp, yêu thương mọi người xung quanh và có cuộc sống thuận buồm xuôi gió.
Phúc An: cha mẹ mong con có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, tự do và tự tại.
Phương Dung: người con gái cao quý, xinh đẹp, có tấm lòng khoan dung với mọi người xung quanh.
Quế Chi: cành nhỏ của cây quế, thơm lừng và quý giá.
Quỳnh Dao: người con gái xinh đẹp, tài hoa và tài đức hơn người.
Thanh Bình: cha mẹ mong con có muôn cuộc sống yên bình, thanh tịnh và bình an.
Thanh Hà: người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, xinh đẹp, rạng rỡ, hòa đồng với mọi người xung quanh.
Thanh Thúy: người có lối sống hiền lành, thể hiện sự trong trẻo, dễ gần, tạo cảm giác thoải mái người khác.
Thảo Chi: loại cỏ may mắn mang điều tốt đẹp đến với mọi người xung quanh.
Thùy Dung: mong muốn con có cuộc đời nhẹ nhàng, bình an như tính cách của bé.
Trúc Chi: người con gái dịu dàng, nết na nhưng vô cùng cứng cỏi và mạnh mẽ.
Xuyến Chi: hoa xuyến chi thanh mảnh như cây trâm cài mái tóc xanh.
2. Tên con gái mệnh Mộc giúp con luôn tỏa sáng
Bạch Liên: hy vọng con có dung mạo xinh đẹp, nhẹ nhàng, thanh thoát, dáng vẻ khoan thai, thuần khiết.
Bảo Lan: con là loài hoa quý hiếm, xinh đẹp, duyên dáng, thu hút, thanh cao và quý giá như báu vật.
Chi Lan: hy vọng con có dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính cách dịu dàng.
Diễm My: người con gái có vẻ đẹp kiều diễm, hấp dẫn và gây ấn tượng với mọi người xung quanh.
Hà My: con là loại thảo dược thơm, xinh đẹp, thu hút và quyến rũ.
Hạnh Lâm: người con gái giỏi giang, có tâm tính hiền hòa, phẩm chất cao đẹp và đạo đức tốt.
Hoàng Lan: người con gái có dung mạo xinh đẹp, thanh cao, phong thái uy quyền, có cuộc sống sung túc.
Hoàng Miên: mong con có tương lai xán lạn, cuộc sống giàu sang đến hết cuộc đời.
Hương Ly: người con gái có mùi hương quyến, say đắm lòng người.
Hương Mai: hy vọng con mang lại sự may mắn và hạnh phúc cho mọi người như hình ảnh hoa mai mùa xuân tỏa hương thơm.
Kiều Mai: người con gái xinh đẹp, mang lại nhiều may mắn và hạnh phúc cho mọi người.
Linh Lan: con có dung mạo xinh xắn, dễ thương, ngọt ngào, luôn mang đến niềm vui cho người thân yêu.
Lưu Ly: con là một loài hoa đẹp có nhiều màu sắc, tượng trưng cho sự thuần khiết và cao quý.
Minh Khuê: hy vọng con sẽ luôn thông minh giỏi giang, thành đạt, tỏa sáng như những vì sao.
Mộc Miên: người con gái sống chân thành, tự tin về chính bản thân để tỏa sáng trong bất kỳ tình huống khó khăn nào.
Ngọc Khuê: người con gái có nét đẹp thanh tú như ngọc quý, tỏa sáng như vì sao và diễm lệ.
Ngọc Lan: người con gái lớn lên sẽ xinh đẹp, tấm lòng hiền từ và nhân ái.
Ngọc Liên: con là báu vật quý giá được bảo vệ, nâng niu, yêu thương và mong muốn con sẽ tỏa sáng, lan tỏa những điều tích cực.
Trúc Linh: con là cây trúc linh thiêng, phẩm chất sống ngay thẳng, tâm hồn đẹp, thanh cao và dung mạo xinh đẹp.
Tuệ Lâm: hy vọng con trở thành người thông minh, tài giỏi, độc lập, có ý chí vươn lên trong cuộc sống.
3. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa thuần khiết
Cẩm Nhung: hy vọng con sẽ xinh xắn, rực rỡ, vẻ đẹp sang trọng, quý phái, thu hút được người khác.
Dạ Nguyệt: con là ánh trăng, mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, thuần khiết nhưng bí ẩn.
Dã Thảo: người con gái xinh đẹp, nhẹ nhàng, duyên dáng, luôn tích cực, có ý chí vươn lên trong bất kì hoàn cảnh sống nào.
Đan Thanh: người con gái xinh đẹp, thu tú, tài năng, chân thành, giản dị, sống cuộc đời thuần khiết, thanh tao.
Hoài Thu: con sẽ dịu dàng, đáng yêu, nhẹ nhàng, yêu thương mọi người.
Hương Thảo: con là loại cỏ có mùi thơm ngát, mang đến cảm giác thoải mái, tinh thần phơi phới.
Hương Thủy: sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm.
Lâm Tuyền: hy vọng con sống một cuộc đời thanh tao, tĩnh lặng như suối nước, rừng cây.
Mộc Trà: sự mộc mạc, thanh cao, tươi mát, dịu dàng, dễ gần được mọi người quý mến.
Ngân Khánh: con có tâm hồn trong sáng, thuần khiết, tính cách dịu dàng, trìu mến, sẽ có một cuộc sống sung sướng.
Nguyệt Quế: người con gái xinh đẹp, tự tạo được giá trị cho riêng mình thu hút người khác.
Nhật Hạ: con là ánh nắng mùa hè, luôn tỏa sáng và mang đến năng lượng tích cực.
Phương Nhung: cha mẹ mong muốn con biết soi xét, phân định đúng sai rõ ràng và giỏi giang trong cuộc sống.
Song Thư: người con gái vừa đẹp người đẹp nết, tài sắc vẹn toàn.
Thanh Thảo: con là cỏ xanh có hương thơm tươi mát, tượng trưng cho sự thanh cao, trong sạch, nhẹ nhàng, cao quý.
Thanh Vân: cô gái xinh đẹp như áng mây trên trời cao, nhẹ nhàng, xinh đẹp, lững lờ, thuần khiết.
Thảo Uyên: con là cô gái mềm mỏng, yếu đuối, mong manh, trong sáng và thuần khiết.
Thu Minh: hy vọng con sẽ là một cô gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, nhẹ nhàng như mùa thu.
Thu Nguyệt: ánh trăng mùa thu, vừa sáng, vừa tròn đầy, mang vẻ đẹp dịu dàng và trong sáng.
Thủy Nguyệt: người con gái dịu dàng, trong sáng, thuần khiết như ánh trăng soi thấu cả đáy nước.
4. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa tự tin, mạnh mẽ
Ái Phương: sự xinh đẹp, dịu dàng, đoan trang nên được nhiều người quý mến.
Anh Thư: người con gái tinh anh, thông minh, sáng suốt, sống thoải mái, tự tin, không bị ràng buộc.
Gia Kỳ: hy vọng con sẽ có phẩm chất cao đẹp, mạnh mẽ, cứng cỏi vượt qua mọi khó khăn trở thành niềm tự hào của gia đình.
Gia Linh: hy vọng con sẽ trở nên thông minh, giỏi giang, tài hoa, lanh lợi và xinh đẹp hơn người.
Hạ Băng: người con gái có vẻ đẹp thuần khiết như băng, sẽ thông minh, tài giỏi hiếm ai có được.
Hương Tràm: hy vọng con mạnh mẽ, tự tin đương đầu với khó khăn để đón nhận thành công.
Lệ Hằng: vẻ đẹp bình dị, dịu dàng, nết na nhưng thông minh, sắc sảo không kém.
Mẫn Nhi: người con gái xinh đẹp như mỹ nhân, thông minh, trí tuệ nhạy bén, sáng suốt.
Minh Anh: hy vọng con sẽ thông minh, nhanh nhẹn, sắc bén, tài giỏi hơn người.
Minh Nguyệt: con là trăng sáng, sự thông minh, tinh anh nhưng không kém phần dịu dàng như vầng trăng.
Minh Tuệ: người con gái thông minh, sáng dạ, tự tin với kiến thức của mình, đạt được nhiều thành công.
Ngọc Minh: con là viên ngọc sáng, có hiểu biết rộng, trí thông minh hơn người.
Thảo Phương: cô gái đáng yêu, tinh tế, hiếu thảo nhưng mạnh mẽ, độc lập vượt qua mọi khó khăn.
Thùy Anh: người con gái thùy mị, tinh thông mọi việc, nhẹ nhàng nhưng suy nghĩ sâu sắc.
Tố Như: người con gái chân thành, mộc mạc, tinh tế, nhạy bén quan sát cuộc sống.
Tú Anh: cô gái xinh đẹp, thanh tú, thông minh, tài năng, giỏi giang hơn người.
Tú Uyên: cô gái xinh đẹp, thông minh, có tương lai tỏa sáng như những vì sao trên bầu trời.
Tuệ Nhi: hy vọng con sẽ là một đứa trẻ trí tuệ, sống khôn ngoan, thông minh, tài giỏi hơn người.
Tuyết Lan: người con gái có dung mạo xinh đẹp, da trắng, gương mặt thanh tú và tâm hồn trong sáng.
Uyên Thư: hy vọng con sẽ thông minh, uyên bác, tài năng hơn người.
5. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa dịu dàng, nhỏ bé
Ngân Hà: Đây là tên con gái mệnh Mộc thể hiện ước mơ bay cao, bay xa
Vân Hà: Mây trắng, ráng đỏ
Thiên Hà: Con là cả vũ trụ đối với bố mẹ
Dạ Hương: Tên đẹp cho bé gái mệnh Mộc chỉ loài hoa dịu dàng, khiêm tốn nở trong đêm
Quỳnh Hương: Bé là nàng tiên nhỏ dịu dàng và e ấp
Thiên Hương: Con gái xinh đẹp, thanh tao, quyến rũ
Nhật Hạ: Ánh nắng mùa hạ đó là con
An Hạ: Con là mùa hè bình yên
Diễm Kiều: Con đẹp lộng lẫy như một cô công chúa
Vân Khánh: Tên con gái mệnh Mộc có ý nghĩa là tiếng chuông trên mây ngân nga, thánh thót
Ánh Dương: Bé chính là ánh mặt trời chiếu sáng cuộc đời bố mẹ
Thùy Dương: Con là cây thùy dương kiên cường
Linh Đan: Bé là con nai con nhỏ xinh của bố mẹ
Minh Đan: Bé là màu đỏ luôn lấp lánh
Yên Đan: Bé là màu đỏ xinh đẹp
Lam Giang: Con là sông xanh hiền hòa
Thu Giang: Dòng sông mùa thu hiền hòa, dịu dàng
Hương Giang: Tên con là tên một con sông xinh đẹp ở Huế
Mỹ Hạnh: Con là người con gái có vẻ đẹp mỹ miều, có phẩm chất tốt
Bích Hà: Dòng sông màu xanh trong
6. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa thông minh, khéo léo
Hoàng Lan: Con là bông hoa lan vàng.
Linh Lan: Tên một loài hoa.
Ngọc Lan: Con là bông hoa ngọc lan thơm ngát.
Hạnh Lâm: Khu vườn tràn ngập hạnh phúc.
Tuệ Lâm: Con là cô bé đầy trí tuệ.
Trúc Linh: Bé là cây trúc linh thiêng.
Bạch Liên: Bé là búp sen trắng toả hương thơm ngát cho đời.
Ngọc Liên: Đóa sen bằng ngọc kiêu sang.
Hương Ly: Con có hương thơm quyến rũ.
Lưu Ly: Tên con là tên một loài hoa đẹp.
Hương Mai: Con là bông hoa mai luôn tỏa hương.
Kiều Mai: Đóa hoa mai kiều diễm.
Hà My: Con có hàng lông mày đẹp như dòng sông uốn lượn.
Diễm My: Đẹp kiều diễm và có sức hấp dẫn lớn lao.
Tuệ Lâm: Cha mẹ mong con luôn có trí tuệ thông thái, am tường mọi lĩnh vực.
Quỳnh Anh: Người con gái vừa xinh đẹp như đóa quỳnh vừa thông minh xuất chúng.
Thảo Phương: Con là cô gái luôn vượt qua mọi khó khăn, giỏi giang và biết tự lập.
Hương Tràm: Mong con trở thành cô gái có ích cho đời, mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách, xuất chúng trong nhiều lĩnh vực.
Lệ Hằng: Con chính là cô gái đẹp người, đẹp nết, thông minh và sắc sảo.
Ái Phương: Con chính là cô gái duyên dáng, tài năng và không kém phần mạnh mẽ.
Minh Khuê: Con là vì sao luôn tỏa sáng.
Ngọc Khuê: Khuê các, cành vàng lá ngọc.
Bảo Lan: Tên của một loài hoa lan quý.
Chi Lan: Con là người biết quý trọng tình bạn.
7. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương
Trúc Chi: Con chính là cô gái mảnh mai và duyên dáng tựa như cành trúc.
Thảo Chi: Cái tên gợi lên hình ảnh của cành cỏ thơm ngát.
Hạnh Dung: Dung mạo của con toát lên sự đức hạnh ngập tràn.
Nghi Dung: Vẻ ngoài của con toát lên sự trang nhã và phúc hậu.
Khánh Băng: Mong muốn con trở thành một cô gái dịu dàng và xinh đẹp.
Hạ Băng: Con chính là cô gái mang vẻ đẹp thuần khiết, đặc biệt tựa như tuyết rơi mùa Hè.
8. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa may mắn, thuận lợi
Hoài An: Mong con một đời bình an.
Cát Tường: Mong con luôn gặp may mắn ngay cả trong lúc nguy nan.
Cát Băng: Ước ao khi lớn lên con sẽ trở thành người có khí chất, vững vàn trong mọi hoàn cảnh.
9. Tên con gái mệnh Mộc ý nghĩa trân trọng, quý giá
Bảo Lan: Con quý giá như chính loài hoa Lan.
Mộc Miên: Con là cô gái thanh cao và quý giá.
Thiên Hà: Không thứ gì có thể quan trọng với bố mẹ hơn con.
Minh Khuê: Con chính là vì sao sáng lấp lánh.
Đặt tên tiếng Anh hợp mệnh Mộc cho bé gái
1. Tên tiếng Anh bé gái mệnh Mộc cao quý, giàu sang
Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
Amanda: Được yêu thương.
Hypatia: Cao quý nhất.
Elysia: Được ban phước lành.
Mirabel: Tuyệt vời.
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
Gemma: Một viên ngọc quý.
Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
Margaret: Ngọc trai.
Felicity: Vận may.
Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
Jade: Ngọc bích.
2. Tên tiếng Anh bé gái mệnh Mộc thành công, chiến thắng
Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng.
Naila: Thành công.
Yashashree: Nữ thần của sự thành công.
Felicia: May mắn hoặc thành công.
Fawziya: Chiến thắng.
Yashita: Thành công.
3. Tên tiếng Anh bé gái mệnh Mộc kiên cường, mạnh mẽ
Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường.
Bridget: Người nắm quyền lực/sức mạnh.
Alexandra: Người bảo vệ.
Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
4. Tên tiếng Anh bé gái mệnh Mộc niềm tin, hi vọng
Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
Donatella: Một món quà đẹp
Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
Ratih: Đẹp như nàng tiên
Tove: Tuyệt đẹp
Diana: Nữ thần mặt trăng
Celine: Mặt trăng
Rishima: Tia sáng của mặt trăng
Alethea: Sự thật
Fidelia: Niềm tin
Zelda: Hạnh phúc
Viva/Vivian: Sự sống, sống động
Amity: Tình bạn
Giselle: Lời thề
Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
Winifred: Niềm vui và hòa bình
Verity: Sự thật
Grainne: Tình yêu
Letitia: Niềm vui
Edna: Niềm vui
Esperanza: Hy vọng
Oralie: Ánh sáng đời tôi
Farah: Niềm vui, sự hào hứng
Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
Philomena: Được yêu quý nhiều
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi P
Andora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
Abigail: Niềm vui của cha
Belinda: Một người đẹp, rất đẹp
Qua những thông tin ở trên, hy vọng bài viết giúp bạn biết được những tên con gái mệnh Mộc hay, ý nghĩa, chuẩn phong thuỷ. Từ đó, lựa chọn cho bé gái nhà mình một cái tên mệnh Mộc phù hợp, mang lại nhiều may mắn.