Xưng hô đúng vai vế là một nét truyền thống văn hoá lâu đời của người Việt, được thể hiện rõ trong dịp Tết, khi các thế hệ gia đình sum họp, quây quần. Hiểu được điều này, INVERT gửi đến bạn những cách gọi đúng chuẩn thông qua bài viết sau.
Mục lục bài viết [Ẩn]
Thứ bậc và danh xưng trong gia đình Việt
Văn hóa gia đình Việt Nam, lấy ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa, đã phát triển và tạo ra những giá trị độc đáo. Thứ bậc trong gia đình, một phần quan trọng của văn hóa này, đã biến chuyển và thích nghi với xu hướng xã hội qua các thập kỷ. Cụ thể:
Kị: Đại diện cho thế hệ thứ 5 tính từ "tôi", được gọi là "kị ông/kị bà" ở phía Bắc và miền Trung, và "sơ" ở miền Nam.
Cụ: Đại diện cho thế hệ thứ 4, được gọi là "cụ ông, cụ bà" ở phía Bắc và miền Trung, và "ông cố, bà cố" ở miền Nam.
Ông bà: Thế hệ thứ ba, cha mẹ của bố mẹ chúng ta, được gọi là "ông bà nội" và "ông bà ngoại" để phân biệt hai bên gia đình của cha và mẹ.
Ba mẹ: Cha mẹ chúng ta, được gọi theo nhiều cách khác nhau tùy theo vùng miền.
Những danh xưng này thể hiện sự kính trọng, tình cảm và gắn bó giữa các thế hệ trong gia đình Việt.
Cách xưng hô vai vế trong gia đình, họ hàng
1. Cách xưng hô họ hàng bên nội
Cách xưng hô họ hàng bên nội rất đơn giản và dễ hiểu như sau:
- Bố của bố mình: Gọi là Ông nội.
- Mẹ của bố mình: Gọi là Bà nội.
- Anh trai của bố: Gọi là Bác.
- Em trai của bố: Gọi là Chú.
- Bác, chú, dượng của bố: Gọi là Ông.
- Cô, dì của bố: Gọi là Bà.
- Ông bà của bố: Gọi là Ông cố, bà cố.
- Con gái, con trai của bác: Gọi là Anh, chị.
- Con gái, con trai của chú: Gọi là Em.
- Anh, chị của ông bà nội: Gọi là Ông, bà.
- Em trai của ông bà nội: Gọi là Ông bác.
- Em gái của ông bà nội: Gọi là Bà cô.
Trong quá trình sinh sống, khi chú, bác, cô lấy vợ hoặc lấy chồng, cách xưng hô sẽ được định rõ như sau:
- Vợ của chú: Gọi là Thím.
- Vợ của bác: Gọi là Bác gái.
- Chồng của cô: Gọi là Dượng
- Chồng, vợ của chị, anh (con của bác): Gọi là Anh, chị.
- Chồng, vợ của em là (con của chú): Gọi là Em.
- ….
Lưu ý: Trên đây chỉ là những cách cách xưng hô vai vế trên chỉ là phổ biến trong các ngày lễ tết khi thăm ông bà nội. Nếu có các vai vế không được liệt kê ở trên, hãy hỏi ông bà hoặc cha mẹ để hiểu rõ hơn nhé.
2. Cách xưng hô họ hàng bên ngoại
Nếu bạn đã nắm được cách xưng hô bên nội rồi thì cách xưng hô bên nhà ngoại không gì gây khó gây đến bạn, cụ thể:
- Bố của mẹ: Gọi là Ông ngoại.
- Mẹ của mẹ: Gọi là Bà ngoại.
- Anh, chị của mẹ: Gọi là Cậu, dì.
- Em trai, em gái của mẹ: Gọi là Cậu, dì.
- Bác cô của mẹ: Gọi là Ông, bà.
- Ông bà của mẹ: Gọi là Cố.
- Con gái, con trai của cậu, dì: Gọi là Anh, chị hoặc em (Tùy vào vai vế của mẹ mình đối với cậu dì đó).
Trong quá trình sinh sống, khi cậu hoặc dì lấy vợ hoặc chồng, cách xưng hô cụ thể như sau:
- Vợ của cậu: Gọi là Mợ.
- Chồng của dì: Gọi là Dượng
- Chồng, vợ của chị, anh con của cậu: Gọi là Anh, chị hoặc em (Tuỳ vào vai vế của mẹ mình đối với người cậu đó).
- Chồng, vợ của em là con người dì: Gọi là Em.
- Khi gặp người lớn hơn mình và không biết cách xưng hô, nên khoanh tay và gật đầu để thể hiện thái độ chào hỏi.
- Đối diện với người nhỏ hơn, hãy mỉm cười và gật đầu để thể hiện tôn trọng.
Lưu ý: Trong trường hợp, những cách xưng hô không được đề cập trong bài viết, hãy sử dụng mẹo nhỏ hoặc tham khảo ý kiến của người lớn để xưng hô một cách phù hợp.
3. Cách xưng hô cô, dì, chú bác
Cách xưng hô cô, dì, chú bác tùy thuộc vào vùng miền:
Anh trai của mẹ: Miền Bắc - bác, Miền Trung - cụ, Miền Nam - cậu. Người phụ nữ đã kết hôn với họ có thể được gọi là bác gái, mự hoặc mợ tùy theo vùng miền.
Chị gái của mẹ: Miền Bắc và Trung - bác hoặc dì, Miền Nam - dì. Chồng của họ thường được gọi là bác trai hoặc dượng.
Em gái của mẹ: Ở cả ba miền, em gái của mẹ thường được gọi là dì. Tùy thuộc vào vùng, chồng của họ có thể được gọi là chú (miền Bắc) hoặc dượng (miền Trung và Nam).
Em trai của mẹ: Miền Bắc và Nam - cậu, Miền Trung - cụ. Người vợ của họ được gọi là mợ hoặc mự.
4. Cách xưng hô với gia đình thông gia
Danh xưng của hai gia đình có con cái lấy nhau bao gồm thông gia, thân gia, hay sui gia. Trong giao tiếp hàng ngày và với bạn bè, việc xưng hô giữa hai gia đình này thường là ông bà thông gia, ông bà thân gia, ông thân, bà thân, ông bà sui gia, ông sui, và bà sui.
Cách xưng hô theo vùng miền Việt Nam
1. Cách xưng hô trong gia đình miền Nam
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình người miền Nam như sau:
Vai vế | Cách xưng hô |
Anh của bố | Bác |
Vợ anh của bố | Bác |
Em trai của bố | Chú |
Vợ em trai của bố | Thím |
Em gái của mẹ | Dì |
Chồng em gái của mẹ | Dượng |
Em trai của mẹ | Cậu |
Vợ em trai của mẹ | Mợ |
Chị gái của bố | Cô |
Chồng chị gái của bố | Dượng |
Em gái của bố | Cô |
Chồng em gái của bố | Dượng |
Anh trai của mẹ | Cậu |
Vợ anh trai của mẹ | Mợ |
Chị gái của mẹ | Dì |
Chồng chị gái của mẹ | Dượng |
Anh/chị/em họ | Anh/Chị/Em |
2. Cách xưng hô trong gia đình miền Bắc
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình người miền Bắc như sau:
Vai vế | Cách xưng hô |
Anh của bố | Bác |
Vợ anh của bố | Bác |
Em trai của bố | Chú |
Vợ em trai của bố | Thím |
Em gái của mẹ | Dì |
Chồng em gái của mẹ | Chú |
Em trai của mẹ | Cậu |
Vợ em trai của mẹ | Mợ |
Chị của bố | Bác |
Chồng chị của bố | Bác |
Em gái của bố | Cô |
Chồng em gái của bố | Chú |
Anh trai của mẹ | Bác |
Vợ anh trai của mẹ | Bác |
Chị gái của mẹ | Bác |
Chồng chị gái của mẹ | Bác |
Anh/chị/em họ | Anh/chị/em |
Cách xưng hô trong quá trình cúng giỗ
Trong nghi lễ cúng giỗ, cách xưng hô là biểu tượng của lòng biết ơn và tưởng nhớ trong văn hóa Việt Nam. Mỗi từ ngữ phản ánh không chỉ mối quan hệ gia đình mà còn tình cảm và lòng kính trọng đối với người đã từ trần.
Dựa vào thế hệ và mối quan hệ, danh xưng thay đổi, như "ông nội," "bà nội" từ phía bố, hoặc "ông tổ," "bà tổ" để ghi nhớ đến thế hệ xa hơn. Lưu ý nên xưng hô cẩn thận, bởi vì không chỉ tưởng nhớ dòng họ mà còn truyền đạt giá trị gia đình đến thế hệ sau.
Trên đây là những cách xưng hô vai vế trong gia đình đúng chuẩn cổ truyền Việt Nam. Hy vọng bài viết giúp bạn đọc nắm được cách chào hỏi phù hợp trong các dịp sum họp và ngày Tết.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập