INVERT cập nhật mới và đầy đủ các File tải bản đồ Cuba chi tiết như giao thông, du lịch, rất hi vọng bạn đọc có thể tra cứu những thông tin hữu ích cần tìm.
Giới thiệu về đất nước Cuba
Cuba có tổng diện tích đất liền 110.860 km²; là một quần đảo nằm tại Biển Caribbean, tọa độ địa lý 21°3N, 80°00W. Cuba là hòn đảo chính, được bao quanh bởi bốn nhóm đảo lớn, gồm Colorados, Camagüey, Jardines de la Reina và Canarreos.
Hòn đảo chính Cuba chiếm hầu hết diện tích đất nước 105.006 km² (hay 40.543 dặm vuông) và là hòn đảo lớn thứ 17 trên thế giới theo diện tích. Hòn đảo lớn thứ hai tại Cuba là Đảo Thanh niên (Isla de la Juventud), tên cũ là Đảo Thông (Isla de la Pinos) ở phía đông nam, với diện tích 3056 km² (1180 dặm vuông).
Cuba giàu tài nguyên khoáng sản như ni ken (đứng thứ 4 thế giới về sản lượng), đồng, sắt, man gan, dầu lửa; đất đai màu mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi đại gia súc). Bờ biển có nhiều bãi cát và phong cảnh thiên nhiên rất thuận lợi phát triển du lịch. Tuy bị Mỹ bao vây cấm vận nhưng Cu-ba vẫn có quan hệ kinh tế tốt với nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt là các nước Mỹ La-tinh, Trung Quốc, Tây Ban Nha.
Tiềm năng, thế mạnh của Cu-ba: Đất nước có khí hậu nhiệt đới ôn hoà; nhiều khoáng sản như ni-kên (nikel-sản lượng đứng thứ 4 thế giới), đồng, sắt, măng-gan, dầu lửa…; đất đai mầu mỡ, thích hợp cho canh tác cây công nghiệp (mía, cà phê, thuốc lá, cây ăn quả…) và chăn nuôi đại gia súc; có nhiều vùng sinh thái và phong cảnh thiên nhiên đa dạng thích hợp cho việc phát triển mọi loại hình du lịch.
Tên chính thức | Cộng hòa Cuba |
Tên tiếng Anh | Cuba |
Loại chính phủ | Nhà nước cộng sản |
Đơn vị tiền tệ | Pê-sô Cu-ba (CUP) |
Thủ đô | La Ha-ba-na (La Havana) |
Ngày Quốc Khánh | 1/1/1959 |
Lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam | 02/12/1960 |
Các thành phố lớn | Santiago de Cuba, Camaguey, Santa Clara, Holguin, Guantanamo, Matanzas, Cienfuegos, Pinar del Rio. |
Diện tích | 110.860 km2 |
Vị trí địa lý | Nằm giữa biển Ca-ri-bê và Bắc Đại Tây Dương, bao gồm đảo lớn Cuba và trên 1.600 đảo nhỏ. Cu-ba là nước lớn nhất của vùng Ca-ri-bê. |
Địa hình | Phần lớn là đồng bằng; đồi núi gồ ghề ở phía Đông Nam. |
Tài nguyên thiên nhiên | Coban, niken, quặng sắt, đồng, mangan, muối, gỗ xây dựng, silic, dầu mỏ. |
Khí hậu | Nhiệt đới, ôn hòa bởi gió mậu dịch; có hai mùa: mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4); mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10). |
Dân số | 11.310.316 người (đông dân thứ hai ở Caribe sau Haiti) |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Tây Ban Nha. |
Tên miền quốc gia | .cu |
Tôn giáo | Đạo Thiên chúa, đạo Tin lành... |
Dân tộc | Người lai da trắng với da đen (51%), da trắng (37%), da đen (11%), người Hoa (1%). |
Múi giờ | -5:00 |
Mã điện thoại | +53 |
Giao thông bên | Phải |
Bản đồ hành chính đất nước Cuba khổ lớn
Bản đồ du lịch đất nước Cuba
Ẩm thực: ẩm thực Cuba là sự hòa trộn tuyệt vời giữa hương vị cay nồng của Tây Ban Nha, vùng biển Caribê dồi dào hải sản và trái cây nhiệt đới pha lẫn chút hoang dã châu Phi.
Một bữa ăn truyền thống của người Cuba sẽ không bao giờ được phục vụ theo kiểu từng món một mà tất cả thức ăn sẽ được đưa ra cùng lúc. Bữa ăn đặc trưng gồm chuối lá, đậu đen (black bean) và gạo, ropa vieja (thịt bò thái nhỏ), bánh mì Cuba, thịt lợn với hành, và hoa quả nhiệt đới. Đậu đen, gạo, được gọi là moros y cristianos (hay nói gọn là moros) và chuối lá là thực phẩm chủ lực trong bữa ăn của người Cuba. Nhiều món thịt được nấu chín từ từ với nước chấm nhạt.
Tỏi, thìa là Ai Cập, oregano và lá nguyệt quế là các loại gia vị được sử dụng nhiều nhất để tăng hương vị cho món ăn.
Món ăn đặc trưng của Cuba là Paella Habana. Đó là dạng cơm hơi nhão, nặng mùi nghệ, nấu chung với chem chép, nghêu để cả vỏ, mực, tôm. Món ăn này mang đặc trưng rõ rệt của ẩm thực Tây Ban Nha
Các lễ hội: Lễ hội canaval ở Cuba là lễ hội nổi tiếng thế giới.
Bản đồ Google Maps của đất nước Cuba
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập